- Filter by Vietnamese name, scientific family name, species, or other features that the filter allows
- In addition to filtering by categories, you can also search using keywords in the search bar
- The category only displays 5 species. If you need to search for a specific species, the information will be displayed
- Display the full information of the database table on a PC device. If you are accessing on a mobile device, some fields may be hidden
LIST OF FOREST PLANT SPECIES
# | Family - Vietnamese Name | Family - Scientific Name | Specices - Vietnamese Name | Specices - Scientific Name | Specices - Scientific Name | Link_org | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỌ THẠCH SAM | HUPERZIACEAE | Thạch tùng sóng | Huperzia carinata (Poir.) Trevis | Huperzia carinata (Poir.) Trevis | ||
2 | HỌ THẠCH SAM | HUPERZIACEAE | Thạch tùng vảy | Huperzia squarrosa (Forst.) Trevis | Huperzia squarrosa (Forst.) Trevis | ||
3 | HỌ THẠCH SAM | HUPERZIACEAE | Thạch tùng xoan ngược | Huperzia obvalifolia (Bon.) | Huperzia obvalifolia (Bon.) | ||
4 | HỌ THẠCH SAM | HUPERZIACEAE | Râu cây | Huperzia phlegmaria (L.) Roth | Huperzia phlegmaria (L.) Roth | ||
5 | HỌ NGUYỆT XỈ | ADIANTACEAE | Ráng đinh ba | Doryopteris | Doryopteris | mới 2015 | |
6 | HỌ NGUYỆT XỈ | ADIANTACEAE | Ráng hoạn xỉ | Hemionitis arifolia | Hemionitis arifolia | mới 2015 | |
7 | HỌ THẠCH TÙNG | LYCOPODIACEAE | Thạch tùng nghiên | Lycopodiella cernua (L.) Franco & Vasc | Lycopodiella cernua (L.) Franco & Vasc | ||
8 | HỌ THẠCH TÙNG | LYCOPODIACEAE | Thạch tùng | Lycopodiella sp. | Lycopodiella sp. | ||
9 | HỌ QUYỂN BÁ | SELAGINELLACEAE | Quyển bá sp | Selaginella | Selaginella | mới 2015 | |
10 | HỌ QUYỂN BÁ | SELAGINELLACEAE | Quyển bá dạng hai | Selaginella biformis | Selaginella biformis | mới 2015 | |
11 | HỌ QUYỂN BÁ | SELAGINELLACEAE | Quyển bá xanh lục | Selaginella doederleinii | Selaginella doederleinii | mới 2015 | |
12 | HỌ QUYỂN BÁ | SELAGINELLACEAE | Quyển bá yếu | Selaginella delicatula (Desv) Alst. | Selaginella delicatula (Desv) Alst. | ||
13 | HỌ QUYỂN BÁ | SELAGINELLACEAE | Hoa đá | Selaginella rolandi-principis Alston. | Selaginella rolandi-principis Alston. | ||
14 | HỌ QUYỂN BÁ | SELAGINELLACEAE | Quyển bá Willdenov | Selaginella willdenowii (Desv.) Baker. | Selaginella willdenowii (Desv.) Baker. | ||
15 | HỌ QUYỂN BÁ | SELAGINELLACEAE | Quyển bá vàng | Selaginella chrysorrhizos Spring | Selaginella chrysorrhizos Spring | ||
16 | HỌ QUYỂN BÁ | SELAGINELLACEAE | Quyển bá vi diệp | Selaginella minutifolia Spring | Selaginella minutifolia Spring | ||
17 | HỌ DƯƠNG XỈ TÒA SEN | MARATTIACEAE | Ráng hiền dực, Dương xỉ móng trâu | Angiopteris repandulade Vriese. | Angiopteris repandulade Vriese. | ||
18 | HỌ CAN XỈ (TỔ DIỀU) | ASPLENIACEAE | Ráng ổ phụng | Asplenium nidus L. | Asplenium nidus L. | ||
19 | HỌ CAN XỈ (TỔ DIỀU) | ASPLENIACEAE | Ráng sp | Asplenium | Asplenium | mới 2015 | |
20 | HỌ CAN XỈ (TỔ DIỀU) | ASPLENIACEAE | Can xỉ Wight | Asplenium wightii Eatoni Hook. | Asplenium wightii Eatoni Hook. | ||
21 | HỌ CAN XỈ (TỔ DIỀU) | ASPLENIACEAE | Ráng dương xỉ chân có lông | Asplenium crinicaule Hance. | Asplenium crinicaule Hance. | ||
22 | HỌ CAN XỈ (TỔ DIỀU) | ASPLENIACEAE | Ráng hùng dực chân đen | Athyrium nigripes (Bl.) Moore. | Athyrium nigripes (Bl.) Moore. | ||
23 | HỌ CAN XỈ (TỔ DIỀU) | ASPLENIACEAE | Ráng song quần mịt | Diplazium opacum (D.Don.) Copel. | Diplazium opacum (D.Don.) Copel. | ||
24 | HỌ CAN XỈ (TỔ DIỀU) | ASPLENIACEAE | Ráng song quần chót | Diplazium sp | Diplazium sp | ||
25 | HỌ RÁNG DỪA | BLECHNACEAE | Ráng Biệt xỉ | Blechnum insignis | Blechnum insignis | mới 2015 | |
26 | HỌ RÁNG DỪA | BLECHNACEAE | Ráng dừa đông | Blechnum orientale L. | Blechnum orientale L. | ||
27 | HỌ ÐÀ HOA | DAVALLIACEAE | Ráng thổ xỉ dị điệp | Humata heterophylla (Sm.) Desv. | Humata heterophylla (Sm.) Desv. | ||
28 | HỌ ÐÀ HOA | DAVALLIACEAE | Ráng sp | Davallia | Davallia | mới 2015 | |
29 | HỌ ÐÀ HOA | DAVALLIACEAE | Ráng trực xỉ lá chuối | Oleandra musifolia (Bl.) Presl. | Oleandra musifolia (Bl.) Presl. | ||
30 | HỌ LIÊN SƠN | DENNSTAEDTIACEAE | Ráng liên sơn tròn | Lindsaea orbiculata (Lamk.) Mett. ex.kuhn | Lindsaea orbiculata (Lamk.) Mett. ex.kuhn | ||
31 | HỌ LIÊN SƠN | DENNSTAEDTIACEAE | Ráng liên sơn Java | Lindsaea javanensis Bl. | Lindsaea javanensis Bl. | ||
32 | HỌ LIÊN SƠN | DENNSTAEDTIACEAE | Ráng liên sơn sp | Lindsaea | Lindsaea | mới 2015 | |
33 | HỌ LIÊN SƠN | DENNSTAEDTIACEAE | Ráng vi lân sp | Microlepia | Microlepia | mới 2015 | |
34 | HỌ MỘC XỈ (ÁO KHIÊN) | DRYOPTERIDACEAE | Ráng mộc xỉ thanh | Dryopteris polita Rosenst | Dryopteris polita Rosenst | ||
35 | HỌ MỘC XỈ (ÁO KHIÊN) | DRYOPTERIDACEAE | Ráng yểm dực thay đổi | Tectaria variabilis Tard & Ching | Tectaria variabilis Tard & Ching | ||
36 | HỌ MỘC XỈ (ÁO KHIÊN) | DRYOPTERIDACEAE | Ráng yểm dực hạt nhỏ | Tectaria stenosemioides C.Chr. & Tard | Tectaria stenosemioides C.Chr. & Tard | ||
37 | HỌ MỘC XỈ (ÁO KHIÊN) | DRYOPTERIDACEAE | Ráng yểm dực sp | Tectaria | Tectaria | mới 2015 | |
38 | HỌ MỘC XỈ (ÁO KHIÊN) | DRYOPTERIDACEAE | Ráng yểm dực cánh | Tectaria decurrens | Tectaria decurrens | mới 2015 | |
39 | HỌ LOMARIOPSIDACEAE | LOMARIOPSIDACEAE | Ráng long mô | Cyclopeltis crenata (fee) C.Chr | Cyclopeltis crenata (fee) C.Chr | ||
40 | HỌ LOMARIOPSIDACEAE | LOMARIOPSIDACEAE | Ráng Bích xỉ sp | Bolbitis | Bolbitis | mới 2015 | |
41 | HỌ LOMARIOPSIDACEAE | LOMARIOPSIDACEAE | Ráng song giới sp | Lomariopsis | Lomariopsis | mới 2015 | |
42 | HỌ DƯƠNG XỈ | POLYPODIACEAE | Ráng long cước | Aglaomorpha coronans (Mett.) Copel. | Aglaomorpha coronans (Mett.) Copel. | ||
43 | HỌ DƯƠNG XỈ | POLYPODIACEAE | Ráng đuôi phụng lá sồi | Drynaria quercifolia (L.) J. Smith | Drynaria quercifolia (L.) J. Smith | ||
44 | HỌ DƯƠNG XỈ | POLYPODIACEAE | Ráng đuôi phụng sp | Drynaria | Drynaria | mới 2015 | |
45 | HỌ DƯƠNG XỈ | POLYPODIACEAE | Ráng vẩy ốc sp | Lemmaphyllum | Lemmaphyllum | mới 2015 | |
46 | HỌ DƯƠNG XỈ | POLYPODIACEAE | Ráng môi mỏng sp | Leptochilus | Leptochilus | mới 2015 | |
47 | HỌ DƯƠNG XỈ | POLYPODIACEAE | Ráng ổ xiên sp | Loxogramme | Loxogramme | mới 2015 | |
48 | HỌ DƯƠNG XỈ | POLYPODIACEAE | Dương xỉ sp | Microsorum | Microsorum | mới 2015 | |
49 | HỌ DƯƠNG XỈ | POLYPODIACEAE | Ô rồng sp | Platycerium | Platycerium | mới 2015 | |
50 | HỌ DƯƠNG XỈ | POLYPODIACEAE | Ô rồng | Platycerium grande A. Cunn,ex j.Sm. | Platycerium grande A. Cunn,ex j.Sm. | ||
51 | HỌ DƯƠNG XỈ | POLYPODIACEAE | Ráng hoà mạc héo | Pyrrosia stigmosa (Sw.) Ching | Pyrrosia stigmosa (Sw.) Ching | ||
52 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Tóc thần đuôi | Adiantum caudatum L. | Adiantum caudatum L. | ||
53 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Đuôi chồn lệch | Adiantum philippinense | Adiantum philippinense | ||
54 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Đuôi chồn lệch | Adiantum malaysianum | Adiantum malaysianum | mới 2015 | |
55 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng lưỡi beo sp | Antrophyum | Antrophyum | mới 2015 | |
56 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng lưỡi beo dài | Antrophyum coriaceum (D.Don) Wall. | Antrophyum coriaceum (D.Don) Wall. | ||
57 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Rau câu trời | Ceratopteris thalictroides (L.) Copel. | Ceratopteris thalictroides (L.) Copel. | ||
58 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Thần mô sp | Cheilanthes | Cheilanthes | mới 2015 | |
59 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Thần mô Belanger | Cheilanthes belangeri (Bory) C. Chr. | Cheilanthes belangeri (Bory) C. Chr. | ||
60 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng sẹo gà sp | Haplopteris | Haplopteris | mới 2015 | |
61 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng hoan xỉ | Hemionotis arifiolia (Burmf.) Moore. | Hemionotis arifiolia (Burmf.) Moore. | ||
62 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng chân xỉ sp | Pteris | Pteris | mới 2015 | |
63 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng chân xỉ hình gươm | Pteris faurie | Pteris faurie | mới 2015 | |
64 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Bán biên kỳ | Pteris semipinnata | Pteris semipinnata | mới 2015 | |
65 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng chân xỉ hình gươm | Pteris ensiformis (Burmf.) | Pteris ensiformis (Burmf.) | ||
66 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Dây choại | Stenochlaena palustris (Burmf.) Bedd. | Stenochlaena palustris (Burmf.) Bedd. | ||
67 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng sp | Taenitis | Taenitis | mới 2015 | |
68 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng đại dực | Taenitis blechnoides (Willd.) Ws. | Taenitis blechnoides (Willd.) Ws. | ||
69 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng tô tần đại | Vittaria ensiformis Ws. | Vittaria ensiformis Ws. | ||
70 | HỌ NGUYỆT XỈ | PTERIDACEAE | Ráng tô tần dài | Vittaria elongata Ws. | Vittaria elongata Ws. | ||
71 | HỌ THƯ DỰC | THELYPTERIDACEAE | Ráng chu quần philuậttân | Cyclosorus philipinarum (Fee). Copel. | Cyclosorus philipinarum (Fee). Copel. | ||
72 | HỌ THƯ DỰC | THELYPTERIDACEAE | Ráng chu mô có phù | Cyclosorus gongylods (Schkur) Limk. | Cyclosorus gongylods (Schkur) Limk. | ||
73 | HỌ THƯ DỰC | THELYPTERIDACEAE | Ráng chu quần phi luật sp | Cyclosorus | Cyclosorus | mới 2015 | |
74 | HỌ THƯ DỰC | THELYPTERIDACEAE | Ráng tiền thận trần | Thelypteris nudata (Roxb.) C.V. Morton. | Thelypteris nudata (Roxb.) C.V. Morton. | ||
75 | HỌ THƯ DỰC | THELYPTERIDACEAE | Ráng thư dực 3 lá | Thelypteris triphylla (Sw.) Iwats. | Thelypteris triphylla (Sw.) Iwats. | ||
76 | HỌ DƯƠNG XỈ MỘC (RÁNG TIÊN TỌA) | CYATHEACEAE | Tiên tọa rộng | Cyathea latebrosa (Hook.) Copel. | Cyathea latebrosa (Hook.) Copel. | ||
77 | HỌ DƯƠNG XỈ MỘC (RÁNG TIÊN TỌA) | CYATHEACEAE | Ráng tiên tọa bần | Cyathea contaminans (Hook.) Copel. | Cyathea contaminans (Hook.) Copel. | ||
78 | HỌ CẨU TÍCH | CIBOTIACEAE | Cầu tích (Lông cu li) | Cibotium barometz (L.) j.E.Sm. | Cibotium barometz (L.) j.E.Sm. | ||
79 | HỌ RÁNG TÂY SƠN | GLEICHENIACEAE | Ráng tây sơn ngang | Dicranopteris linearis (Burm.) Underw. | Dicranopteris linearis (Burm.) Underw. | ||
80 | HỌ RÁNG TÂY SƠN | GLEICHENIACEAE | Ráng tây sơn đoạn | Gleichenia truncata (Willd.) Spr. | Gleichenia truncata (Willd.) Spr. | ||
81 | HỌ RÁNG TÂY SƠN | GLEICHENIACEAE | Ráng tây sơn lá nhỏ | Gleichenia microphylla R.Br. | Gleichenia microphylla R.Br. | ||
82 | HỌ RÁNG TÂY SƠN | GLEICHENIACEAE | Guột sp | Dicranopteis | Dicranopteis | mới 2015 | |
83 | HỌ RÁNG MẠC ÐIỆP | HYMENOPHYLLACEAE | Ráng mạc điệp Pollane | Hymenophyllum poilanei Tard. & C.Chr. | Hymenophyllum poilanei Tard. & C.Chr. | ||
84 | HỌ RÁNG MẠC ÐIỆP | HYMENOPHYLLACEAE | Ráng mạc điệp sp | Hymenophyllum | Hymenophyllum | mới 2015 | |
85 | HỌ RÁNG MẠC ÐIỆP | HYMENOPHYLLACEAE | Ráng dâu mạc Java | Cephalomanes javanicum (Bl.) Van den Bosch | Cephalomanes javanicum (Bl.) Van den Bosch | ||
86 | HỌ RAU DỆU | MARSILEACEAE | Rau dệu nhỏ | Marsilea minuta L. | Marsilea minuta L. | ||
87 | HỌ BÈO TAI CHUỘT | SALVINIACEAE | Bèo ong (Bèo tai chuột) | Salvinia cucullata Roxb. | Salvinia cucullata Roxb. | ||
88 | HỌ BÒNG BÒNG | LYGODIACEAE | Bòng bong nhật | Lygodium japonicum (Thunb.) Sw | Lygodium japonicum (Thunb.) Sw | ||
89 | HỌ BÒNG BÒNG | LYGODIACEAE | Bòng bong gié nhỏ | Lygodium microstahyum Desv. | Lygodium microstahyum Desv. | ||
90 | HỌ BÒNG BÒNG | LYGODIACEAE | Bòng bong lá liễu | Lygodium microstahyum Desv. | Lygodium microstahyum Desv. | ||
91 | HỌ BÒNG BÒNG | LYGODIACEAE | Bòng bong dịu | Lygodium flexuosum (L.) Sw. | Lygodium flexuosum (L.) Sw. | ||
92 | HỌ BÒNG BÒNG | LYGODIACEAE | Bòng bong leo | Lygodium scandens (L.) Sw. | Lygodium scandens (L.) Sw. | ||
93 | HỌ BÒNG BÒNG | LYGODIACEAE | Bòng bong sp | Lygodium | Lygodium | mới 2015 | |
94 | HỌ RÁNG XÀ THIỆT | OPHIOGLOSSACEAE | Ráng trùng glé (Sâm đất) | Helminthostachys zeylanica (L.) Hook. | Helminthostachys zeylanica (L.) Hook. | ||
95 | HỌ TUẾ | CYCADACEAE | Thiên tuế (Tuế lá quyết) | Cycas inermis Loureiro | Cycas inermis Loureiro | ||
96 | HỌ TUẾ | CYCADACEAE | Thiên tuế lá chẻ | Cycas micholitzii Dyer | Cycas micholitzii Dyer | ||
97 | HỌ GẮM | GNETACEAE | Gắm chùn to | Gnetum macrostachyum Hook.f. | Gnetum macrostachyum Hook.f. | ||
98 | HỌ GẮM | GNETACEAE | Bét (lá nhíp) | Gnetum gnemon L. Margf. | Gnetum gnemon L. Margf. | ||
99 | HỌ GẮM | GNETACEAE | Gắm (Bét) | Gnetum gnemon L. Margf. | Gnetum gnemon L. Margf. | ||
100 | HỌ GẮM | GNETACEAE | Gắm cong | Gnetum latifolium Da. Funiculare (BL.) | Gnetum latifolium Da. Funiculare (BL.) | ||
101 | HỌ GẮM | GNETACEAE | Sót | Gnetum leptostachyum Bl. | Gnetum leptostachyum Bl. | ||
102 | HỌ GẮM | GNETACEAE | Gắm núi | Gnetum montanum Margf. | Gnetum montanum Margf. | ||
103 | HỌ SÚNG | NYMPHAEACEAE | Súng lam | Nymphaea nonchali Burm.f. | Nymphaea nonchali Burm.f. | ||
104 | HỌ SÚNG | NYMPHAEACEAE | Súng trắng | Nymphaea pubescens Willd. L. | Nymphaea pubescens Willd. L. | ||
105 | HỌ LIÊN DIỆP ĐỒNG | HERNANDIACEAE | Dây ba chẽ | Illigera rhodantha Hance. | Illigera rhodantha Hance. | ||
106 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bộp lông | Actinodaphne pilosa (Lour.) Merr. | Actinodaphne pilosa (Lour.) Merr. | ||
107 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bộp dài | Actinodaphne sesquipedalis Hook.f.& Th. | Actinodaphne sesquipedalis Hook.f.& Th. | ||
108 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Re vàng (Vàng trắng mốc) | Alseodaphne glaucina (Liouho.) Kost. | Alseodaphne glaucina (Liouho.) Kost. | ||
109 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Săng gia | Beilschmiedia robertsonii Gamble. | Beilschmiedia robertsonii Gamble. | ||
110 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Két lào | Beilschmiedia laotica Kost. | Beilschmiedia laotica Kost. | ||
111 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Két lửa | Beilschmiedia foveblata Kost. | Beilschmiedia foveblata Kost. | ||
112 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Tơ xanh | Cassytha filiformis L. | Cassytha filiformis L. | ||
113 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Hậu phác (Quế lá bời lời) | Cinnamomum polyadelphum (Lour.) Kost. | Cinnamomum polyadelphum (Lour.) Kost. | ||
114 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Quế bạc | Cinnamomum mairei Levl. | Cinnamomum mairei Levl. | ||
115 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Rè Tso | Cinnamomum tsoi Allen. | Cinnamomum tsoi Allen. | ||
116 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Quế rừng (quế giả) | Cinnamomum iners Reinw. ex Blume | Cinnamomum iners Reinw. ex Blume | ||
117 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Quế lá to (Re bầu) | Cinnamomum bejolghota (Buch - Ham.) | Cinnamomum bejolghota (Buch - Ham.) | ||
118 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | O phát (Re) | Cinnamomum sericans Hance. | Cinnamomum sericans Hance. | ||
119 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Re | Cinnamomum sp. | Cinnamomum sp. | ||
120 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Cà đuối trắng | Cryptocarya ferrea Bl. | Cryptocarya ferrea Bl. | ||
121 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Mò lá trắng (Aån hạch) | Cryptocarya maclurei Merr. | Cryptocarya maclurei Merr. | ||
122 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Cà đuôi xoan ngược | Cryptocarya obovata R.Br. | Cryptocarya obovata R.Br. | ||
123 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Cà đuôi sét | Cryptocarya ochracea Lec. | Cryptocarya ochracea Lec. | ||
124 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Cà đuối nhuộm | Cryptocarya infertoria (Bl.) Miq. | Cryptocarya infertoria (Bl.) Miq. | ||
125 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Cà đuối Kurz | Dehaasia kurzii King. | Dehaasia kurzii King. | ||
126 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Cà đuối Trung bộ | Dehaasia annamensis Kost. | Dehaasia annamensis Kost. | ||
127 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Cà đuối lục lam | Dehaasia caesia Bl. | Dehaasia caesia Bl. | ||
128 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Cà đuối chót buồm | Dehaasia cuneata Bl. | Dehaasia cuneata Bl. | ||
129 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Khuyết hùng đỏ | Endiandra rubescens (Bl.) Miq. | Endiandra rubescens (Bl.) Miq. | ||
130 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Lòng trứng (liên dàn chùm) | Lindera racemosa Lec. | Lindera racemosa Lec. | ||
131 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Liên dàn lá mã tiền | Lindera hemsleyana (Diels) Allen. | Lindera hemsleyana (Diels) Allen. | ||
132 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lời nhớt | Litsea glutinosa (Lour.) Rob. | Litsea glutinosa (Lour.) Rob. | ||
133 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lời chanh | Litsea cubeba (Lour.) Pers. | Litsea cubeba (Lour.) Pers. | ||
134 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lời Clemens | Litsea viridis var. Clemensii Liouho. | Litsea viridis var. Clemensii Liouho. | ||
135 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lời da | Litsea chartacea (Ness) Hook.f. | Litsea chartacea (Ness) Hook.f. | ||
136 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lời biến thiên | Litsea variabilis Hemls. | Litsea variabilis Hemls. | ||
137 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lời lá tròn (Mò giấy) | Litsea monopetala (Roxb.) Pers. | Litsea monopetala (Roxb.) Pers. | ||
138 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lời Cambốt | Litsea cambodiana Lec. | Litsea cambodiana Lec. | ||
139 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lời đắng (Mò lông) | Litsea umbellata (Lour.) Merr. | Litsea umbellata (Lour.) Merr. | ||
140 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lời Pierre | Litsea pierrei Lec. | Litsea pierrei Lec. | ||
141 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lờn chân dài | Litsea longipes Meissn. Hook.f. | Litsea longipes Meissn. Hook.f. | ||
142 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Bời lời lá nhục đậu khấn | Litsea myristicaefolia (Meissn.) Hook.f. | Litsea myristicaefolia (Meissn.) Hook.f. | ||
143 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Rè | Machilus sp. | Machilus sp. | ||
144 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Vàng giến (vàng rẽ) | Machilus bonii Lec. | Machilus bonii Lec. | ||
145 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Tân bời Trung Bộ | Neolitsea chuii Merr. Liouho. | Neolitsea chuii Merr. Liouho. | ||
146 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Kháo (Cha) | Phoebe pallida Nees. | Phoebe pallida Nees. | ||
147 | HỌ NGUYỆT QUẾ | LAURACEAE | Sụ thon | Phoebe laceolata Nees. | Phoebe laceolata Nees. | ||
148 | HỌ MỘC HƯƠNG NAM | ARISTOLOCHIACEAE | Mộc hương nam | Aristolochia sp. | Aristolochia sp. | ||
149 | HỌ MỘC HƯƠNG NAM | ARISTOLOCHIACEAE | Sơn địch Đồng Nai | Aristolochia dongnaiensis Pierre ex Lecomte | Aristolochia dongnaiensis Pierre ex Lecomte | ||
150 | HỌ MỘC HƯƠNG NAM | ARISTOLOCHIACEAE | Tốt hoa lông | Thottea tomentosa (Blume) Ding Hou | Thottea tomentosa (Blume) Ding Hou | ||
151 | HỌ HỒ TIÊU | PIPERACEAE | Căng cua | Peperomia pellucida Kunth. | Peperomia pellucida Kunth. | ||
152 | HỌ HỒ TIÊU | PIPERACEAE | Lá lốt | Piper sarmentosum Roxb. | Piper sarmentosum Roxb. | ||
153 | HỌ HỒ TIÊU | PIPERACEAE | Tiêu Cambot | Piper cambodianum C.DC. | Piper cambodianum C.DC. | ||
154 | HỌ HỒ TIÊU | PIPERACEAE | Tiêu đỏ | Piper rubrum C.DC. | Piper rubrum C.DC. | ||
155 | HỌ HỒ TIÊU | PIPERACEAE | Tiêu lá láng | Piper politifolium C.DC | Piper politifolium C.DC | ||
156 | HỌ HỒ TIÊU | PIPERACEAE | Tiêu thất | Piper cubeba L.f. | Piper cubeba L.f. | ||
157 | HỌ HỒ TIÊU | PIPERACEAE | Hồ tiêu | Piper nigrum L. | Piper nigrum L. | ||
158 | HỌ GIẤP CÁ | SAURURACEAE | Giấp cá | Houttuynia cordata Thunb. | Houttuynia cordata Thunb. | ||
159 | HỌ NA | ANNONACEAE | Thấu lĩnh (An phong) | Alphonsea gaudichaudiana Fin (Baill.). & Gagn. | Alphonsea gaudichaudiana Fin (Baill.). & Gagn. | ||
160 | HỌ NA | ANNONACEAE | An phong nhiều trái | Alphonsea philastreana (Pierre) Fin. & Gagn. | Alphonsea philastreana (Pierre) Fin. & Gagn. | ||
161 | HỌ NA | ANNONACEAE | Vô danh hoa | Anomianthus dulcis (Dun) Sinclair | Anomianthus dulcis (Dun) Sinclair | ||
162 | HỌ NA | ANNONACEAE | Ðầu ngổng | Anaxagorea luzonensis A Gray. | Anaxagorea luzonensis A Gray. | ||
163 | HỌ NA | ANNONACEAE | Na (mãng cầu ta) | Annona squamosa L. | Annona squamosa L. | ||
164 | HỌ NA | ANNONACEAE | Công chúa trung gian | Artabotrys intermedius Hassk. | Artabotrys intermedius Hassk. | ||
165 | HỌ NA | ANNONACEAE | Công chúa lá rộng | Cananga latifolia (Hook.f.& Thoms) Fin | Cananga latifolia (Hook.f.& Thoms) Fin | ||
166 | HỌ NA | ANNONACEAE | Huyệt hùng Wray | Cyathostemma wrayi King. | Cyathostemma wrayi King. | ||
167 | HỌ NA | ANNONACEAE | Bát dài như chỉ | Cyathocalyx filiformis Art. | Cyathocalyx filiformis Art. | ||
168 | HỌ NA | ANNONACEAE | Mao qủa có ngấn | Dasymaschalon lomeniaceum Fin. & Gagn. | Dasymaschalon lomeniaceum Fin. & Gagn. | ||
169 | HỌ NA | ANNONACEAE | Mao qủa dài to | Dasymaschalon macrocalyx Fin. & Gagn. | Dasymaschalon macrocalyx Fin. & Gagn. | ||
170 | HỌ NA | ANNONACEAE | Giẻ Trung Quốc | Desmos chinensis Luor. | Desmos chinensis Luor. | ||
171 | HỌ NA | ANNONACEAE | Dây mô giẻ (Giẻ Nam bộ) | Desmos cochinchinensis Luor. | Desmos cochinchinensis Luor. | ||
172 | HỌ NA | ANNONACEAE | Giác đế Ðồng nai | Goniothalamus dongnaiensis Fin. & Gagn. | Goniothalamus dongnaiensis Fin. & Gagn. | ||
173 | HỌ NA | ANNONACEAE | Giác đế Tamir | Goniothalamus tamirensis Pierre ex Fin. | Goniothalamus tamirensis Pierre ex Fin. | ||
174 | HỌ NA | ANNONACEAE | Mao dài Thoren | Mitrephora thorelli Pierre. | Mitrephora thorelli Pierre. | ||
175 | HỌ NA | ANNONACEAE | Mao dài Bousigon | Mitrephora thorelli Pierre. | Mitrephora thorelli Pierre. | ||
176 | HỌ NA | ANNONACEAE | Cơm nguội | Mitrella mesnyi (Pierre) | Mitrella mesnyi (Pierre) | ||
177 | HỌ NA | ANNONACEAE | Cách thư Poilanne | Fissistigma poilenei (Ast.) Tsian & Li. | Fissistigma poilenei (Ast.) Tsian & Li. | ||
178 | HỌ NA | ANNONACEAE | Cách thư da hùng | Fissistigma polyanthoides (A.D.C) Phamhoang n.c. | Fissistigma polyanthoides (A.D.C) Phamhoang n.c. | ||
179 | HỌ NA | ANNONACEAE | Dây na (Cách thư có lông) | Fissistigma villosum (Ast) Merr. | Fissistigma villosum (Ast) Merr. | ||
180 | HỌ NA | ANNONACEAE | Nhọ lá nhỏ (Trái tròn) | Polyalthia cerasoides (Roxb.) Benth. & Hook. | Polyalthia cerasoides (Roxb.) Benth. & Hook. | ||
181 | HỌ NA | ANNONACEAE | Quần đầu Hanneo | Polyalthia hancei (Pierre) Fin. & Gagn. | Polyalthia hancei (Pierre) Fin. & Gagn. | ||
182 | HỌ NA | ANNONACEAE | Quần đầu Harmand | Polyalthia harmandii (Pierre) Fin. & Gagn. | Polyalthia harmandii (Pierre) Fin. & Gagn. | ||
183 | HỌ NA | ANNONACEAE | Nhọ hoa nhỏ (Mã trinh) | Polyalthia jucunda (Pierre) Fin. & Gagn. | Polyalthia jucunda (Pierre) Fin. & Gagn. | ||
184 | HỌ NA | ANNONACEAE | Quần đầu lau | Polyalthia lauii Merr. | Polyalthia lauii Merr. | ||
185 | HỌ NA | ANNONACEAE | Huyền diệp (Hoàng nam) | Polyalthia longifolia (Sonn.) Thwaites var. pendula | Polyalthia longifolia (Sonn.) Thwaites var. pendula | ||
186 | HỌ NA | ANNONACEAE | Quần đầu sông lu | Polyalthia luensis (Pierre) Fin. & Gagn. | Polyalthia luensis (Pierre) Fin. & Gagn. | ||
187 | HỌ NA | ANNONACEAE | Nhọc Thorel | Polyalthia thorelli (Pierre) Fin. & Gagn. | Polyalthia thorelli (Pierre) Fin. & Gagn. | ||
188 | HỌ NA | ANNONACEAE | Nhọc (Quần đầu xanh) | Polyalthia viridis Craib. | Polyalthia viridis Craib. | ||
189 | HỌ NA | ANNONACEAE | Dủ dẻ | Rauwenhoffia siamensis Scheff. | Rauwenhoffia siamensis Scheff. | ||
190 | HỌ NA | ANNONACEAE | Săng mây | Sageraea elliptica (A.D.C) Hook. & Thoms. | Sageraea elliptica (A.D.C) Hook. & Thoms. | ||
191 | HỌ NA | ANNONACEAE | Bồ qủa lá to | Uvaria cordata (Dun.) Wall . | Uvaria cordata (Dun.) Wall . | ||
192 | HỌ NA | ANNONACEAE | Bồ qủa cong queo | Uvaria flexuosa Ast. | Uvaria flexuosa Ast. | ||
193 | HỌ NA | ANNONACEAE | Chuối con trồng | Uvaria grandiflora Roxb. | Uvaria grandiflora Roxb. | ||
194 | HỌ NA | ANNONACEAE | Bồ qủa Hamilton | Uvaria hamiltonii Hook.f & Thoms. | Uvaria hamiltonii Hook.f & Thoms. | ||
195 | HỌ NA | ANNONACEAE | Gền đỏ | Xylopia vielana Pierre ex Fin | Xylopia vielana Pierre ex Fin | ||
196 | HỌ NA | ANNONACEAE | Giến trắng (Giến) | Xylopia pierrei Hance. | Xylopia pierrei Hance. | ||
197 | HỌ MỘC LAN | MAGNOLIACEAE | Mãnh liệt Bảo lộc | Manglietia blacensis Gagn. | Manglietia blacensis Gagn. | ||
198 | HỌ MỘC LAN | MAGNOLIACEAE | Ngọc lan trắng, Sứ | Michelia alba DC | Michelia alba DC | ||
199 | HỌ NHỤC ĐẬU KHẤU | MYRISTICACEAE | Xăng máu hạch nhân | Horsfieldia amygdalina (Wall.) Warb. | Horsfieldia amygdalina (Wall.) Warb. | ||
200 | HỌ NHỤC ĐẬU KHẤU | MYRISTICACEAE | Xăng máu King | Horsfieldia kingii Hook.f.) Warb. | Horsfieldia kingii Hook.f.) Warb. | ||
201 | HỌ NHỤC ĐẬU KHẤU | MYRISTICACEAE | Xăng máu Thorel | Horsfieldia thorelli Lec. | Horsfieldia thorelli Lec. | ||
202 | HỌ NHỤC ĐẬU KHẤU | MYRISTICACEAE | Máu chó cầu (lá nhỏ) | Knema globularia (Lamk.) Warb. | Knema globularia (Lamk.) Warb. | ||
203 | HỌ NHỤC ĐẬU KHẤU | MYRISTICACEAE | Máu chó thấu kính | Knema lenta Warb. | Knema lenta Warb. | ||
204 | HỌ NHỤC ĐẬU KHẤU | MYRISTICACEAE | Sà luất (Máu chó Petelot) | Knema petelottii Merr. | Knema petelottii Merr. | ||
205 | HỌ NHỤC ĐẬU KHẤU | MYRISTICACEAE | Máu chó Pierrei | Knema pierrei Warb. | Knema pierrei Warb. | ||
206 | HỌ RONG ĐUÔI CHÓ | CERATOPHYLLACEAE | Kim ngư đuôi chồn | Ceratophyllum demersum L. | Ceratophyllum demersum L. | ||
207 | HỌ HOA SÓI | CHLORANTHACEAE | Sói đứng | Chloranthus erectus (Benth. & Hook.f.) | Chloranthus erectus (Benth. & Hook.f.) | ||
208 | HỌ Ô RÔ | ACANTHACEAE | Luân rô đỏ | Cyclacanthus coccineus Moor. | Cyclacanthus coccineus Moor. | ||
209 | HỌ Ô RÔ | ACANTHACEAE | Song dưc (Nổ bò) | Dipteracanthus repens (L.) Hassk. | Dipteracanthus repens (L.) Hassk. | ||
210 | HỌ Ô RÔ | ACANTHACEAE | cẩm | Peristrophe bivalvis (L.) Merr. | Peristrophe bivalvis (L.) Merr. | ||
211 | HỌ Ô RÔ | ACANTHACEAE | Xuân hoa | Pseuderanthemum palatifirum Radlk. | Pseuderanthemum palatifirum Radlk. | ||
212 | HỌ Ô RÔ | ACANTHACEAE | Thập nhụy gân | Staurogyne vicina R.Ben. | Staurogyne vicina R.Ben. | ||
213 | HỌ Ô RÔ | ACANTHACEAE | Cát dằng thơm | Thunbergia fragrans Roxb. | Thunbergia fragrans Roxb. | ||
214 | HỌ Ô RÔ | ACANTHACEAE | Cát dằng hoa to | Thunbergia grandiflora (Rottl.) Roxb. | Thunbergia grandiflora (Rottl.) Roxb. | ||
215 | HỌ ACHARIACEAE (MÙNG QUÂN) | ACHARIACEAE | Lọ nồi (Ðại phong tử) | Hydnocarpus anthelminthicus Pierre.ex Laness. | Hydnocarpus anthelminthicus Pierre.ex Laness. | ||
216 | HỌ ACHARIACEAE (MÙNG QUÂN) | ACHARIACEAE | Lọ nồi Sài gòn | Hydnocarpus saigonensis Pierre. In Warb. ex Gagnep | Hydnocarpus saigonensis Pierre. In Warb. ex Gagnep | ||
217 | HỌ ACHARIACEAE (MÙNG QUÂN) | ACHARIACEAE | Lọ nồi Trung bộ | Hydnocarpus annamensis (Gagnep.) Lescot & Sleumer | Hydnocarpus annamensis (Gagnep.) Lescot & Sleumer | ||
218 | HỌ DỀN | AMARANTHACEAE | Cỏ xước | Achyranthes aspera L. | Achyranthes aspera L. | ||
219 | HỌ DỀN | AMARANTHACEAE | Dền gai | Amaranthus spinosus L. | Amaranthus spinosus L. | ||
220 | HỌ DỀN | AMARANTHACEAE | Dền canh | Amaranthus tricolor L. | Amaranthus tricolor L. | ||
221 | HỌ DỀN | AMARANTHACEAE | Dền xanh (Dền cơm) | Amaranthus viridis L. | Amaranthus viridis L. | ||
222 | HỌ DỀN | AMARANTHACEAE | Diệc bò | Alternanthera paronichyoides A. St Hilaire. | Alternanthera paronichyoides A. St Hilaire. | ||
223 | HỌ DỀN | AMARANTHACEAE | Diệc không cuống | Alternanthera sessilis (L.) A. DC. | Alternanthera sessilis (L.) A. DC. | ||
224 | HỌ DỀN | AMARANTHACEAE | Mào gà trắng | Celosia argentea L. | Celosia argentea L. | ||
225 | HỌ DỀN | AMARANTHACEAE | Cước dài (Ðơn đỏ ngọn) | Cyathula prostrata (L.) Bl. | Cyathula prostrata (L.) Bl. | ||
226 | HỌ DỀN | AMARANTHACEAE | Cúc bách nhật | Gomphrena globosa L. | Gomphrena globosa L. | ||
227 | HỌ DỀN | AMARANTHACEAE | Nổ ngày đất | Gomphrena celosioides Mart. | Gomphrena celosioides Mart. | ||
228 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Ðào lộn hột | Anacardium occidentale L. | Anacardium occidentale L. | ||
229 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Dâu da xoan | Allospondias lakonensis (Pierre) Stapf. | Allospondias lakonensis (Pierre) Stapf. | ||
230 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Xoài giả (Chây lơn) | Buchanania arborescens (Blume) Blume | Buchanania arborescens (Blume) Blume | ||
231 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Cây sáng (Mà cá) | Buchanania arborescens (Blume) Blume | Buchanania arborescens (Blume) Blume | ||
232 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Xuyên cóc | Choerospondias axillaris (Roxb.) Burtt,& Hill | Choerospondias axillaris (Roxb.) Burtt,& Hill | ||
233 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Long cóc (Sấu) | Dracontomelon duperreanum Pierre. | Dracontomelon duperreanum Pierre. | ||
234 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Sơn tiên (Sơn huyết) | Gluta laccifera (Pierre) Ding Hou | Gluta laccifera (Pierre) Ding Hou | ||
235 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Sơn đào | Gluta usitata (Wall.) Ding Hou | Gluta usitata (Wall.) Ding Hou | ||
236 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Xoài nụt | Mangifera cochinchinensis Engl. | Mangifera cochinchinensis Engl. | ||
237 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Xoài (Quéo) | Mangifera reba Pierre. | Mangifera reba Pierre. | ||
238 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Xoài lá nhỏ (xoài rừng) | Mangifera minutifolia Evr. | Mangifera minutifolia Evr. | ||
239 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Xoài Ðồng nai | Mangifera dongnaiensis Pierre. | Mangifera dongnaiensis Pierre. | ||
240 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Muối (Dã sơn) | Rhus javanica L. | Rhus javanica L. | ||
241 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Cóc rừng | Spondias pinnata (Koenigfl & Lf.) | Spondias pinnata (Koenigfl & Lf.) | ||
242 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Sưng có đuôi | Semecarpus caudata Pierre. | Semecarpus caudata Pierre. | ||
243 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Sưng Nam bộ | Semecarpus cochinchinnensis Engl. | Semecarpus cochinchinnensis Engl. | ||
244 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Sưng SP | Semecarpus sp. | Semecarpus sp. | ||
245 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Xuân tôn Maigay | Swintonia maigayi | Swintonia maigayi | ||
246 | HỌ XOÀI | ANACARDIACEAE | Xuân tôn | Swintonia griffithii Kurz. | Swintonia griffithii Kurz. | ||
247 | HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP | ANISOPHYLLEACEAE | Bất đẳng diệp | Anisophyllea penninervata J.E.Vid. | Anisophyllea penninervata J.E.Vid. | ||
248 | HỌ TRUNG QUÂN | ANCISTROCLADACEAE | Trung quân lợp nhà, ~ nam | Ancistrocladus tectorius (Lour.) Merr. | Ancistrocladus tectorius (Lour.) Merr. | ||
249 | HỌ HOA TÁN | APIACEAE | Rau má | Centella asiatica (L.) Urb. | Centella asiatica (L.) Urb. | ||
250 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Chè long | Aganosma acuminata (Roxb.) G. Don. | Aganosma acuminata (Roxb.) G. Don. | ||
251 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Mớp lá dẹp | Alstonia rostrata C.E.C.Fisch. | Alstonia rostrata C.E.C.Fisch. | ||
252 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Hoa sữa (Mò cua) | Alstonia scholaris (L.) R. Br. | Alstonia scholaris (L.) R. Br. | ||
253 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Sữa lá nhỏ (Mớp) | Alstonia spathulata L. | Alstonia spathulata L. | ||
254 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Kiền | Campestigma purpurea Pierre.ex Cost | Campestigma purpurea Pierre.ex Cost | ||
255 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Bông dừa hoa đỏ | Catharanthus roseus (L.) G. Don. | Catharanthus roseus (L.) G. Don. | ||
256 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Bông dừa hoa trắng | Catharanthus roseus (L.) G. Don. | Catharanthus roseus (L.) G. Don. | ||
257 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Song lý lông phún | Dischidia hirsuta (Bl) Dene. | Dischidia hirsuta (Bl) Dene. | ||
258 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Mộc tiền to | Dischidia imbricata (Bl) Dene. | Dischidia imbricata (Bl) Dene. | ||
259 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Song ly to (Mộc tiền vảy ốc) | Dischidia major (Vahl) Merr. | Dischidia major (Vahl) Merr. | ||
260 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Song lý tiền (Mộc tiền nhỏ) | Dischidia mummularia R. Br . | Dischidia mummularia R. Br . | ||
261 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Mộc tiền (Song ly Bengal) | Dischidia pseudobengalensis Cost. | Dischidia pseudobengalensis Cost. | ||
262 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Mức trâu (Hồ tiên to) | Holarrhena pubescens (Buch.Ham.) Wall. | Holarrhena pubescens (Buch.Ham.) Wall. | ||
263 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Hồ da thịt | Hoya carnosa R. Br. | Hoya carnosa R. Br. | ||
264 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Hồ da lá to (Lưỡi trâu) | Hoya macrophylla Bl. | Hoya macrophylla Bl. | ||
265 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Hồ da lá tròn dài nhọn | Hoya oblongacutifolia Cost. | Hoya oblongacutifolia Cost. | ||
266 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Hồ da xoan ngược | Hoya obovata Done. In DC. | Hoya obovata Done. In DC. | ||
267 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Bên bai | Hunteria zeynanica (Retz.) Gardn. & | Hunteria zeynanica (Retz.) Gardn. & | ||
268 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Thần linh lá quế | Kibatalia laurifolia (Ridl.) Woods. | Kibatalia laurifolia (Ridl.) Woods. | ||
269 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Cốp lá hoa thon | Kopsia lancibracteolata Merr. | Kopsia lancibracteolata Merr. | ||
270 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Trúc đào | Nerium oleander L. | Nerium oleander L. | ||
271 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Tuyết nha | Odontadenia macrantha (Roen. & Sch.) | Odontadenia macrantha (Roen. & Sch.) | ||
272 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Ðại lá tà | Plumeria obtusa L. | Plumeria obtusa L. | ||
273 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Dây cao su | Pottsia grandiflora Markgr. | Pottsia grandiflora Markgr. | ||
274 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Hà thủ ô trắng | Streptocaulon juventas (Lour.) Merr | Streptocaulon juventas (Lour.) Merr | ||
275 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Streptocaulon kleinii Wight & Arn. | Streptocaulon kleinii Wight & Arn. | |||
276 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Lài trâu tụ tán | Tabernaemontana corymbosa Roxb. Ex Wall. | Tabernaemontana corymbosa Roxb. Ex Wall. | ||
277 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Lài trâu (Núi tu) | Tabernaemontana luensis Pierre. Ex Pit. | Tabernaemontana luensis Pierre. Ex Pit. | ||
278 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Lài trâu | Tabernaemontana pandacaqui Poiret. | Tabernaemontana pandacaqui Poiret. | ||
279 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Vệ tuyền | Telectadium dongnaiense Pierre ex Costantin | Telectadium dongnaiense Pierre ex Costantin | ||
280 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Vệ tuyền ngọt | Telectadium edule Baill. | Telectadium edule Baill. | ||
281 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Guồi | Willughbeia edulis Roxb. syn. W. cochinchinensis (Pierre) K.Schum. | Willughbeia edulis Roxb. syn. W. cochinchinensis (Pierre) K.Schum. | ||
282 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Lòng mức Trung bộ | Wrightia annamensis Eb.& Dub. | Wrightia annamensis Eb.& Dub. | ||
283 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Lòng mức ngờ | Wrightia dubia (Sims) Spreng. | Wrightia dubia (Sims) Spreng. | ||
284 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Thừng mức lông | Wrightia pubescens R. Br. | Wrightia pubescens R. Br. | ||
285 | HỌ LA BỐ MA | APOCYNACEAE | Mai chấn thủy | Wrightia religiosa (Teisim . & | Wrightia religiosa (Teisim . & | ||
286 | HỌ BÙI | AQUIFOLIACEAE | Bùi Trung bộ | Ilex annamensis Tard. | Ilex annamensis Tard. | ||
287 | HỌ BÙI | AQUIFOLIACEAE | Bùi Côn sơn | Ilex condorensis Pierre. | Ilex condorensis Pierre. | ||
288 | HỌ BÙI | AQUIFOLIACEAE | Bùi (Nhựa ruồi) cò răng | Ilex crenata Thunb. | Ilex crenata Thunb. | ||
289 | HỌ BÙI | AQUIFOLIACEAE | Bùi tù tán | Ilex cymosa thorel Holly. | Ilex cymosa thorel Holly. | ||
290 | HỌ BÙI | AQUIFOLIACEAE | Bùi gò dâm | Ilex godajam Colebr. | Ilex godajam Colebr. | ||
291 | HỌ BÙI | AQUIFOLIACEAE | Bùi trái to | Ilex macrocarpa Oliv. | Ilex macrocarpa Oliv. | ||
292 | HỌ BÙI | AQUIFOLIACEAE | Bui Wallich | Ilex wallichii Hook.f. | Ilex wallichii Hook.f. | ||
293 | HỌ CUỒNG CUỒNG | ARALIACEAE | Ðinh lăng gai | Aralia armata Seem. | Aralia armata Seem. | ||
294 | HỌ CUỒNG CUỒNG | ARALIACEAE | Chân chim bầu dục | Schefflera eliptica (Bl) Harms. | Schefflera eliptica (Bl) Harms. | ||
295 | HỌ CUỒNG CUỒNG | ARALIACEAE | Chân chim Leroy | Schefflera leroyiana Shang. | Schefflera leroyiana Shang. | ||
296 | HỌ CUỒNG CUỒNG | ARALIACEAE | Chân chim hoa trắng | Schefflera leucantha R.Vig. | Schefflera leucantha R.Vig. | ||
297 | HỌ CUỒNG CUỒNG | ARALIACEAE | Chân chim tám lá | Schefflera octophylla (Lour.) Harms. | Schefflera octophylla (Lour.) Harms. | ||
298 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Cỏ cứt lợn | Ageratum conyzoides L. | Ageratum conyzoides L. | ||
299 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Cải ma, cải trời, cỏ hôi, đại bi rách | Blumea lacera (Burm.f) DC | Blumea lacera (Burm.f) DC | ||
300 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Bớp bớp (lốp bốp, yến bạch, cỏ hôi, cỏ Nhật) | Chromolaena odorata (L.) King & H.E. Robins. | Chromolaena odorata (L.) King & H.E. Robins. | ||
301 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Rau chuối | Dichrocephala integrifolia (L.f.) O.Kize. | Dichrocephala integrifolia (L.f.) O.Kize. | ||
302 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Nhọ nồi (Cỏ mực) | Eclipta prostrata (L.) L. | Eclipta prostrata (L.) L. | ||
303 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Chân voi nhám | Elephantopus scsber L. | Elephantopus scsber L. | ||
304 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Rau má lá rau muống | Emilia sonchifolia (L.) DC. | Emilia sonchifolia (L.) DC. | ||
305 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Rau tàu bay (Hoàng thất) | Erechtites valerianifolia (Wolt)DC. | Erechtites valerianifolia (Wolt)DC. | ||
306 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Cỏ lào (Yến bạch) | Eupatorium odoratum L. | Eupatorium odoratum L. | ||
307 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Cải đồng (Rau cóc) | Grangea maderaspatana (L.) Poir. | Grangea maderaspatana (L.) Poir. | ||
308 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Bầu đất (Kim thất) | Gynura procumpens (Lour.) Merr. | Gynura procumpens (Lour.) Merr. | ||
309 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | I - nu nhiều cạnh | Inula polygonata DC. | Inula polygonata DC. | ||
310 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Sphagneticola trilobata (L.) Pruski | Sphagneticola trilobata (L.) Pruski | |||
311 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Cúc áo hoa vàng (Kim hoa) | Spilanthes iabadacensis A.H.Moore. | Spilanthes iabadacensis A.H.Moore. | ||
312 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Bọ xít (Cúc bọ xít) | Synedrella nodiflora (L.) Gaertn | Synedrella nodiflora (L.) Gaertn | ||
313 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Qùy dại (Sơn qui biến diệp) | Tithonia diversifolia (Hemsl.) A. Gray. | Tithonia diversifolia (Hemsl.) A. Gray. | ||
314 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Cúc mai (Thu thảo) | Tridax procunpens L. | Tridax procunpens L. | ||
315 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Bông bạc | Vernonia arborea Buch. Ham. | Vernonia arborea Buch. Ham. | ||
316 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Cúc hoa tím (Bạch đầu ông) | Vernonia cinerea (L.) Less. | Vernonia cinerea (L.) Less. | ||
317 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Sơn cúc hai hoa | Wedelia biflora (L.) DC. | Wedelia biflora (L.) DC. | ||
318 | HỌ CÚC | ASTERACEAE | Sơn cúc núi | Wedelia montana (Bl.) Boerl. Var. | Wedelia montana (Bl.) Boerl. Var. | ||
319 | HỌ BÓNG NƯỚC | BALSAMINACEAE | Móng tay Trung bộ | Impatiens annamensis Tard. | Impatiens annamensis Tard. | ||
320 | HỌ BÓNG NƯỚC | BALSAMINACEAE | Móng tay hiếm | Impatiens rara Tard. | Impatiens rara Tard. | ||
321 | HỌ THU HẢI ĐƯỜNG | BEGONIACEAE | Thu hải đường lá nguyên | Begonia integrifolia Dalz. | Begonia integrifolia Dalz. | ||
322 | HỌ THU HẢI ĐƯỜNG | BEGONIACEAE | Thu hải đường vua | Begonia rex Putz. | Begonia rex Putz. | ||
323 | HỌ QUAO (ĐINH) | BIGNONIACEAE | Ðinh lá bẹ | Markhamia stipulata (Wall.) Seem.ex Schum. | Markhamia stipulata (Wall.) Seem.ex Schum. | ||
324 | HỌ QUAO (ĐINH) | BIGNONIACEAE | Tho đo (kè đuôi nhông) | Markhamia stipulata (Wall.) Seem.ex Schum. | Markhamia stipulata (Wall.) Seem.ex Schum. | ||
325 | HỌ QUAO (ĐINH) | BIGNONIACEAE | Núc nác (Sò đo) | Oroxylum indicum (L.) Vent. | Oroxylum indicum (L.) Vent. | ||
326 | HỌ QUAO (ĐINH) | BIGNONIACEAE | Quao núi | Stereospermum neuranthum Kurz. | Stereospermum neuranthum Kurz. | ||
327 | HỌ QUAO (ĐINH) | BIGNONIACEAE | Quao trụ (Quao vàng) | Stereospermum cylindricum Piere ex Dop. | Stereospermum cylindricum Piere ex Dop. | ||
328 | HỌ ĐIỀU NHUỘM | BIXACEAE | Ðiều nhuộm (Siêm phụng) | Bixa orellana L. | Bixa orellana L. | ||
329 | HỌ MỒ HÔI | BORAGINACEAE | Cáp điền bò | Coldenia procumbens L. | Coldenia procumbens L. | ||
330 | HỌ MỒ HÔI | BORAGINACEAE | Vói voi | Heliotropium indicum L. | Heliotropium indicum L. | ||
331 | HỌ MỒ HÔI | BORAGINACEAE | Rì rì cát | Rotula aquatica Lour. | Rotula aquatica Lour. | ||
332 | HỌ TRÁM | BURSERACEAE | Trám trắng | Canarium album (Lour Raensxh . | Canarium album (Lour Raensxh . | ||
333 | HỌ TRÁM | BURSERACEAE | Trám lý | Canarium lyi Dai & Yakoi. | Canarium lyi Dai & Yakoi. | ||
334 | HỌ TRÁM | BURSERACEAE | Trám đen (Bùi) | Canarium trandenum Dai & Yakoi. | Canarium trandenum Dai & Yakoi. | ||
335 | HỌ TRÁM | BURSERACEAE | Trám múi nhọn | Canarium subulatum Guill. | Canarium subulatum Guill. | ||
336 | HỌ TRÁM | BURSERACEAE | Cà na | Canarium sp. | Canarium sp. | ||
337 | HỌ TRÁM | BURSERACEAE | Xuyên mộc dung | Dacryodes dungii Than & Yakovlev | Dacryodes dungii Than & Yakovlev | ||
338 | HỌ TRÁM | BURSERACEAE | Chua luy (Cốc đá) | Garuga pierrei Guill | Garuga pierrei Guill | ||
339 | HỌ TRÁM | BURSERACEAE | Dầu heo | Garuga pinnata Roxb. | Garuga pinnata Roxb. | ||
340 | HỌ CỒNG | CALOPHYLLACEAE | Cồng mùu (Cồng sữa) | Calophyllum thorelli Pierre. | Calophyllum thorelli Pierre. | ||
341 | HỌ CỒNG | CALOPHYLLACEAE | Cồng tía | Calophyllum calata L. | Calophyllum calata L. | ||
342 | HỌ CỒNG | CALOPHYLLACEAE | Cồng (choi) | Calophyllum ceriferum Gagn. ex Stevensis | Calophyllum ceriferum Gagn. ex Stevensis | ||
343 | HỌ CỒNG | CALOPHYLLACEAE | Cồng dây | Calophyllum pisiferum Pl. ex. Triana | Calophyllum pisiferum Pl. ex. Triana | ||
344 | HỌ CỒNG | CALOPHYLLACEAE | Cồng nước | Calophyllum dongnaiense Pierre. | Calophyllum dongnaiense Pierre. | ||
345 | HỌ CỒNG | CALOPHYLLACEAE | Vảy ốc | Calophyllum tetrapterm Miq. | Calophyllum tetrapterm Miq. | ||
346 | HỌ CỒNG | CALOPHYLLACEAE | Vắp nhiều hoa | Mesua floribunda (Wall.) Kosterm. | Mesua floribunda (Wall.) Kosterm. | ||
347 | HỌ CỒNG | CALOPHYLLACEAE | Vắp Mesua | Mesua ferrea L. | Mesua ferrea L. | ||
348 | HỌ CỒNG | CALOPHYLLACEAE | Vắp sét | Mesua ferruginca (Pierre) Kosterm. | Mesua ferruginca (Pierre) Kosterm. | ||
349 | HỌ CỒNG | CALOPHYLLACEAE | Trau tráu | Mammea siamensis T. Anders. | Mammea siamensis T. Anders. | ||
350 | HỌ CẦN SA (HỌ DU) | CANNABACEAE | Lát ruối (U hoa nhám) | Aphananthe aspera (Thunb.) Pl. | Aphananthe aspera (Thunb.) Pl. | ||
351 | HỌ CẦN SA (HỌ DU) | CANNABACEAE | Sếu lá quế (Sếu hôi) | Celtis cinnamomea Lindl.ex Pl. | Celtis cinnamomea Lindl.ex Pl. | ||
352 | HỌ CẦN SA (HỌ DU) | CANNABACEAE | Ma trá tứ hùng | Celtis tetrandra Roxb. | Celtis tetrandra Roxb. | ||
353 | HỌ CẦN SA (HỌ DU) | CANNABACEAE | Ngát lông (Kigân bằng) | Gironniera subequalis Pl. | Gironniera subequalis Pl. | ||
354 | HỌ CẦN SA (HỌ DU) | CANNABACEAE | Ngát trơn (Ba côi) | Gironniera cuspidata (Bl.) ex Kurz. | Gironniera cuspidata (Bl.) ex Kurz. | ||
355 | HỌ CẦN SA (HỌ DU) | CANNABACEAE | Trần mai cần | Trema cannabina Lour. | Trema cannabina Lour. | ||
356 | HỌ CẦN SA (HỌ DU) | CANNABACEAE | Trần mai cần | Trema politoria (Pl.) Bl. | Trema politoria (Pl.) Bl. | ||
357 | HỌ CẦN SA (HỌ DU) | CANNABACEAE | Hu đay (Trần mai đông) | Trema orientalis (L.) Bl. | Trema orientalis (L.) Bl. | ||
358 | HỌ CẦN SA (HỌ DU) | CANNABACEAE | Gạch (Trần mai lông) | Trema tomentosa (Roxb.) Hara. | Trema tomentosa (Roxb.) Hara. | ||
359 | HỌ CÁP | CAPPARACEAE | Cáp xoan ngược | Capparis acutifolia Sweet | Capparis acutifolia Sweet | ||
360 | HỌ CÁP | CAPPARACEAE | Cáp gai nhỏ | Capparis micracantha DC. | Capparis micracantha DC. | ||
361 | HỌ CÁP | CAPPARACEAE | Cáp Henry | Capparis micracantha DC. | Capparis micracantha DC. | ||
362 | HỌ CÁP | CAPPARACEAE | Cáp lá xá xị, Cáp có múi | Capparis pyrifolia Lam. | Capparis pyrifolia Lam. | ||
363 | HỌ CÁP | CAPPARACEAE | Cáp (Bán nao) | Capparis radula Gagnep. | Capparis radula Gagnep. | ||
364 | HỌ CÁP | CAPPARACEAE | Cáp bắc bộ | Capparis tonkinensis Gagnep. | Capparis tonkinensis Gagnep. | ||
365 | HỌ CÁP | CAPPARACEAE | Cáp | Capparis sp. | Capparis sp. | ||
366 | HỌ CÁP | CAPPARACEAE | Bún trái đỏ (Mắt núi) | Crateva adansonii DC. | Crateva adansonii DC. | ||
367 | HỌ CÁP | CAPPARACEAE | Bún | Crateva nurvala Buch.-Ham. | Crateva nurvala Buch.-Ham. | ||
368 | HỌ TI DỰC | CARDIOPTERIDACEAE | Ti dực năm thùy | Cardiopteris quinqueloba Hassk. | Cardiopteris quinqueloba Hassk. | ||
369 | HỌ TI DỰC | CARDIOPTERIDACEAE | Cuống vàng (Quỳnh lâm) | Gonocaryum lobbianum (Miers.)Kurz. | Gonocaryum lobbianum (Miers.)Kurz. | ||
370 | HỌ MÀN MÀN | CLEOMACEAE | Màn màn tím | Cleome chelidonii L.f. | Cleome chelidonii L.f. | ||
371 | HỌ MÀN MÀN | CLEOMACEAE | Màn màn vàng | Cleome viscosa L. | Cleome viscosa L. | ||
372 | HỌ ĐU ĐỦ | CARICACEAE | Ðu đủ | Carica papaya L. | Carica papaya L. | ||
373 | HỌ CHÂN DANH | CELASTRACEAE | Xăng dùng căm bốt | Arnicratea cambodiana (PierreP) N. Hall. | Arnicratea cambodiana (PierreP) N. Hall. | ||
374 | HỌ CHÂN DANH | CELASTRACEAE | Chân danh Trung quốc | Euonymus chinensis Benth. | Euonymus chinensis Benth. | ||
375 | HỌ CHÂN DANH | CELASTRACEAE | Xân cách Thorel (Xăng đá) | Glyptopetalum thorelii Pit. | Glyptopetalum thorelii Pit. | ||
376 | HỌ CHÂN DANH | CELASTRACEAE | Bồng (Xăng) | Lophopetalum wallichii Kurz. | Lophopetalum wallichii Kurz. | ||
377 | HỌ CHÂN DANH | CELASTRACEAE | Ba khía | Lophopetalum wightianum Arn. | Lophopetalum wightianum Arn. | ||
378 | HỌ CHÂN DANH | CELASTRACEAE | Chóp máu Ðồng nai | Salacia dongnaiensis Pierre. | Salacia dongnaiensis Pierre. | ||
379 | HỌ CÁM | CHRYSOBALANACEAE | Cám | Parinari anamensis Hance. | Parinari anamensis Hance. | ||
380 | HỌ BỨA | CLUSIACEAE | Rỏi mật | Garcinia celebica L. | Garcinia celebica L. | ||
381 | HỌ BỨA | CLUSIACEAE | Bứa lửa | Garcinia fusca Pierre. | Garcinia fusca Pierre. | ||
382 | HỌ BỨA | CLUSIACEAE | Bứa mọi | Garcinia harmandii Pierre. | Garcinia harmandii Pierre. | ||
383 | HỌ BỨA | CLUSIACEAE | Bứa Lanessan | Garcinia lanessanii Pierre. | Garcinia lanessanii Pierre. | ||
384 | HỌ BỨA | CLUSIACEAE | Sơn vé | Garcinia merguensis Wight. | Garcinia merguensis Wight. | ||
385 | HỌ BỨA | CLUSIACEAE | bứa lằn đen, bứa đen | Garcinia nigrolineata Planch. ex T. Anders. | Garcinia nigrolineata Planch. ex T. Anders. | ||
386 | HỌ BỨA | CLUSIACEAE | Bứa núi | Garcinia oliveri Pierre. | Garcinia oliveri Pierre. | ||
387 | HỌ BỨA | CLUSIACEAE | Bứa lá to (vàng nhựa) | Garcinia vilersiana Pierre. | Garcinia vilersiana Pierre. | ||
388 | HỌ BỨA | CLUSIACEAE | Bứa mủ vàng | Garcinia xanthochymus Hook.f. | Garcinia xanthochymus Hook.f. | ||
389 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Chò nhai (Râm) | Anogeissus acuminata (DC.) Guill. Ferr. | Anogeissus acuminata (DC.) Guill. Ferr. | ||
390 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Dực dài | Calycopteris floribunda (Roxb.) Lamk. | Calycopteris floribunda (Roxb.) Lamk. | ||
391 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Quỳnh tàu | Combretum latifolium Bl. | Combretum latifolium Bl. | ||
392 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Chưn bầu | Combretum quadrangulare Kurz. | Combretum quadrangulare Kurz. | ||
393 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Chưn bầu ba lá | Combretum trifoliatum Vent. | Combretum trifoliatum Vent. | ||
394 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Chưn bầu lông | Combretum polisum Roxb. | Combretum polisum Roxb. | ||
395 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Dây giun | Quisqualis indica L. | Quisqualis indica L. | ||
396 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Chiêu liêu nước | Terminalia calamansanai (Bl.) Rolfe. | Terminalia calamansanai (Bl.) Rolfe. | ||
397 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Bàng | Terminalia catappa L. | Terminalia catappa L. | ||
398 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Bàng hôi | Terminalia bellirica (Gaertn.) Roxb. | Terminalia bellirica (Gaertn.) Roxb. | ||
399 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Chiêu liêu ổi (Xến ổi) | Terminalia coeticosa Pierre.ex.Lan. | Terminalia coeticosa Pierre.ex.Lan. | ||
400 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Xăng (Tiếu) | Terminalia chebula Retz. | Terminalia chebula Retz. | ||
401 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Chiêu liêu lông | Terminalia citrina (Gaertn) Roxb . | Terminalia citrina (Gaertn) Roxb . | ||
402 | HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | Chiêu liêu nghệ | Terminalia triptera Stapf. | Terminalia triptera Stapf. | ||
403 | HỌ DÂY TRƯỜNG ĐIỀU | CONNARACEAE | Dây qủa giùm | Connarus paniculatus Raxb. | Connarus paniculatus Raxb. | ||
404 | HỌ DÂY TRƯỜNG ĐIỀU | CONNARACEAE | Lóp bốp | Connarus cochinchinensis Pierre. | Connarus cochinchinensis Pierre. | ||
405 | HỌ DÂY TRƯỜNG ĐIỀU | CONNARACEAE | Tróc cẩu (Dóc chó) | Rourea minor (Gaertn.) Aubl. | Rourea minor (Gaertn.) Aubl. | ||
406 | HỌ DÂY TRƯỜNG ĐIỀU | CONNARACEAE | Dây lửa (Dây khế) | Rourea minor subsp microphylla (H.F.A.) Vid. | Rourea minor subsp microphylla (H.F.A.) Vid. | ||
407 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Bìm nước | Aniseia martinicensis (Jacq.) Choisy. | Aniseia martinicensis (Jacq.) Choisy. | ||
408 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Thảo bạc đầu | Argyreia capitata (Vahl) Choisy. | Argyreia capitata (Vahl) Choisy. | ||
409 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Thảo bạc cửu tạp | Argyreia mekongensis Gagn & Courch. | Argyreia mekongensis Gagn & Courch. | ||
410 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Tơ hồng nam | Cuscuta australis R.Br. | Cuscuta australis R.Br. | ||
411 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Rau muống | Ipomoea aquatica Forssk. | Ipomoea aquatica Forssk. | ||
412 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Bìm nón | Ipomoea involucrata Beaov. | Ipomoea involucrata Beaov. | ||
413 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Bím mỡ | Ipomoea obscura (L.) Ker.Gawl. | Ipomoea obscura (L.) Ker.Gawl. | ||
414 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Bìm chân cọp | Ipomoea pestigridis L. | Ipomoea pestigridis L. | ||
415 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Bìm tím | Ipomoea congesta R. Br. | Ipomoea congesta R. Br. | ||
416 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Lân hùng hai tuyến | Lepistemon binectariferum (Wall.) O. Ktu. | Lepistemon binectariferum (Wall.) O. Ktu. | ||
417 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Bìm lá nhỏ | Merremia vitifolia (Bern.f) Hall.f. | Merremia vitifolia (Bern.f) Hall.f. | ||
418 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Bìm vàng | Merremia hederaceae (Bern.f.) Hall…f | Merremia hederaceae (Bern.f.) Hall…f | ||
419 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Song trí (Bìm đôi) | Merremia gemella (Bern.f.) Hall…f | Merremia gemella (Bern.f.) Hall…f | ||
420 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Cà tang | Neuropeltis racemosa Wall . In | Neuropeltis racemosa Wall . In | ||
421 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Bìm cánh hoa | Operculina petaloidea (Choid.) | Operculina petaloidea (Choid.) | ||
422 | HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | Bìm ba răng | Xenostegia tridentata (L.) Austin.& Staples. | Xenostegia tridentata (L.) Austin.& Staples. | ||
423 | HỌ SƠN THÙ DU | CORNACEAE | Quăng Trung quốc | Alangium chinense (Lour.) Rehd. | Alangium chinense (Lour.) Rehd. | ||
424 | HỌ SƠN THÙ DU | CORNACEAE | Thôi ba (Thôi chanh) | Alangium kurzii Craib. | Alangium kurzii Craib. | ||
425 | HỌ SƠN THÙ DU | CORNACEAE | Quăng lông (Thôi ba) | Alangium salviifolium (L.f.) Wang in Engl. | Alangium salviifolium (L.f.) Wang in Engl. | ||
426 | HỌ LÔI | CRYPTERONIACEAE | Lôi | Crypteronia paniculata Bl.var. affinis (Dl.) | Crypteronia paniculata Bl.var. affinis (Dl.) | ||
427 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Bí đao | Benincasa hispida (Thunb.) Cogn. | Benincasa hispida (Thunb.) Cogn. | ||
428 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Bát | Coccinia grandis (L.) Voigt. | Coccinia grandis (L.) Voigt. | ||
429 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Bí đỏ | Cucurbita maxima Duch . Ex | Cucurbita maxima Duch . Ex | ||
430 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Cứt qụa | Gymnopetalum cochinchinensis (Lour) Kurz. | Gymnopetalum cochinchinensis (Lour) Kurz. | ||
431 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Bầu | Lagenaria siceraria (Mol.) Stadley. | Lagenaria siceraria (Mol.) Stadley. | ||
432 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Mướp | Luffa cylindrica (L.) M.j.Roem. | Luffa cylindrica (L.) M.j.Roem. | ||
433 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Mướp đắng (Khổ qua) | Momordica charantia L. | Momordica charantia L. | ||
434 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Khổ áo | Siraitia siamensis Craib. | Siraitia siamensis Craib. | ||
435 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Lâu xác (Reto) | Trichosanthes tricuspidata Lour. | Trichosanthes tricuspidata Lour. | ||
436 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Qua lâu | Trichosanthes kirilowii Maxim. | Trichosanthes kirilowii Maxim. | ||
437 | HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | Hồng bì | Trichosanthes rubriflos Cayla. | Trichosanthes rubriflos Cayla. | ||
438 | HỌ SỔ | DILLENIACEAE | Sổ nhám | Dillenia scabrella (D.Don.) Roxb. | Dillenia scabrella (D.Don.) Roxb. | ||
439 | HỌ SỔ | DILLENIACEAE | Sổ ấn (Sổ bà) | Dillenia indica L. | Dillenia indica L. | ||
440 | HỌ SỔ | DILLENIACEAE | Sổ con quay (Bông vù) | Dillenia turbitana Fin & Gagn. | Dillenia turbitana Fin & Gagn. | ||
441 | HỌ SỔ | DILLENIACEAE | Sổ Hooker (Sổ mềm) | Dillenia hookeri Pierre. | Dillenia hookeri Pierre. | ||
442 | HỌ SỔ | DILLENIACEAE | Chặc chìu (Tứ giác) | Tetracera loureiri (Fin.f. Gagn.) Craib. | Tetracera loureiri (Fin.f. Gagn.) Craib. | ||
443 | HỌ SỔ | DILLENIACEAE | Dây chìu (Tứ giác leo) | Tetracera scandens (L.) Merr. | Tetracera scandens (L.) Merr. | ||
444 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Vên vên | Anisoptera costata Kortn. | Anisoptera costata Kortn. | ||
445 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Dầu nước (Dầu rái) | Dipterocarpus alatus Roxb. | Dipterocarpus alatus Roxb. | ||
446 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Dầu Baud | Dipterocarpus baudii Koetn. | Dipterocarpus baudii Koetn. | ||
447 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Dầu mít | Dipterocarpus costatus Gaertn. | Dipterocarpus costatus Gaertn. | ||
448 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Dầu song nàng | Dipterocarpus dyeri Pierre. | Dipterocarpus dyeri Pierre. | ||
449 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Dầu trai (Dầu lông) | Dipterocarpus intricatus Dyer. | Dipterocarpus intricatus Dyer. | ||
450 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Dầu đỏ (Dầu trà beng) | Dipterocarpus obtusifolius Teysm. | Dipterocarpus obtusifolius Teysm. | ||
451 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Dầu con rái đỏ (Lá bóng) | Dipterocarpus turbinatus Gaertn.f. | Dipterocarpus turbinatus Gaertn.f. | ||
452 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Sao đen | Hopea odorata Roxb. | Hopea odorata Roxb. | ||
453 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Chai (Bô bô) | Shorea guiso (Blco.) Bl. | Shorea guiso (Blco.) Bl. | ||
454 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Vên vên hộp | Shorea hypochra Hance. | Shorea hypochra Hance. | ||
455 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Cà chí (Cà chắc) | Shorea obtusa Wall. | Shorea obtusa Wall. | ||
456 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Xến đỏ (Xến mủ) | Shorea roxburghii G. Don. | Shorea roxburghii G. Don. | ||
457 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Chai Thorel | Shorea thorelii Pierre. | Shorea thorelii Pierre. | ||
458 | HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | Làu táu trắng | Vatica odorata (Subsp.) Sym. | Vatica odorata (Subsp.) Sym. | ||
459 | HỌ GỌNG VÓ | DROSERACEAE | Trường lệ (Cỏ bắt ruồi) | Drosera burmanni Vahl. | Drosera burmanni Vahl. | ||
460 | HỌ THỊ | EBENACEAE | lọ nồi (thị đen) | Diospyros apiculata Hiern | Diospyros apiculata Hiern | ||
461 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Thị Bejaud | Diospyros bejaudii Lec. | Diospyros bejaudii Lec. | ||
462 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Ðồ an (thị) | Diospyros brandisiana Kurz. | Diospyros brandisiana Kurz. | ||
463 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Săng hột (Dán bà) | Diospyros buxifolia (Bl.) Hieron. | Diospyros buxifolia (Bl.) Hieron. | ||
464 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Thị dẻ | Diospyros castanca (Craib) Fletches. | Diospyros castanca (Craib) Fletches. | ||
465 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Ðồ an hoa ở thân | Diospyros caulifolia Bl. | Diospyros caulifolia Bl. | ||
466 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Xang đen (Thị da) | Diospyros crumenata Thw. | Diospyros crumenata Thw. | ||
467 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Thị đỏ | Diospyros defectrix Fletcher | Diospyros defectrix Fletcher | ||
468 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Thị roi | Diospyros frutescens Bl. | Diospyros frutescens Bl. | ||
469 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Thị Hasselt | Diospyros hasseltii Zoll. | Diospyros hasseltii Zoll. | ||
470 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Săng đen | Diospyros lancaefolia Roxb. | Diospyros lancaefolia Roxb. | ||
471 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Diospyros longibracteata Lecomte | Diospyros longibracteata Lecomte | |||
472 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Thị lông (Thị cọng dài) | Diospyros longipedicellata Lec. | Diospyros longipedicellata Lec. | ||
473 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Vàng nghệ (Cẩm thị) | Diospyros maritina Bl. | Diospyros maritina Bl. | ||
474 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Mặc nưa | Diospyros mollic Griff. | Diospyros mollic Griff. | ||
475 | HỌ THỊ | EBENACEAE | Thị núi (Thị rừng) | Diospyros silvatica Roxb. | Diospyros silvatica Roxb. | ||
476 | HỌ CÔM | ELAEOCARPACEAE | Chan chan (Côm Ðồng nai) | Elaeocarpus tectorius (Lois) Poir. | Elaeocarpus tectorius (Lois) Poir. | ||
477 | HỌ CÔM | ELAEOCARPACEAE | Côm lá thon | Elaeocarpus lanceifolius Roxb. | Elaeocarpus lanceifolius Roxb. | ||
478 | HỌ CÔM | ELAEOCARPACEAE | Côm Petelot | Elaeocarpus petelotii Merr. | Elaeocarpus petelotii Merr. | ||
479 | HỌ CÔM | ELAEOCARPACEAE | Côm bồ đức | Elaeocarpus bidoupensis Gagn. | Elaeocarpus bidoupensis Gagn. | ||
480 | HỌ CÔM | ELAEOCARPACEAE | Côm Hải nam (Rì rì) | Elaeocarpus hainamensis Oliv.in Hook. | Elaeocarpus hainamensis Oliv.in Hook. | ||
481 | HỌ CÔM | ELAEOCARPACEAE | Côm có cuống (Lôm côm) | Elaeocarpus petiolatus (Jack.) Wall.ex Kurz. | Elaeocarpus petiolatus (Jack.) Wall.ex Kurz. | ||
482 | HỌ CÔM | ELAEOCARPACEAE | Côm Harmand | Elaeocarpus harmandii Pierre. | Elaeocarpus harmandii Pierre. | ||
483 | HỌ ĐÀN THẢO | ELATINACEAE | Biệt gia (Ruộng cày) | Bergia ammanioides Roxb. | Bergia ammanioides Roxb. | ||
484 | HỌ THẠCH NAM | ERICACEAE | Triết (Sơn trâm) | Vaccinium Sp. | Vaccinium Sp. | ||
485 | HỌ GẠC NAI | ESCALLONIACEAE | Ða hương Bảo Lộc | Polyosma blaoensis O.Lecompte | Polyosma blaoensis O.Lecompte | ||
486 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Tai tượng ấn | Acalypha indica L. | Acalypha indica L. | ||
487 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Bọ nẹt (Ðom đóm) | Alchornea rigosa (Lan.) Muell. Arg. | Alchornea rigosa (Lan.) Muell. Arg. | ||
488 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Cơm gào (Mỏ chim) | Cleidion spiciflorum (Borm.) Merr. | Cleidion spiciflorum (Borm.) Merr. | ||
489 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Bã đâu (Cù đèn đuôi) | Croton caudatis Geisel. | Croton caudatis Geisel. | ||
490 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Bã đậu Poilane | Croton poilanei Gagn. | Croton poilanei Gagn. | ||
491 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Cù đèn Ðồng nai | Croton dongnaiensis Pierre.ex Gagn. | Croton dongnaiensis Pierre.ex Gagn. | ||
492 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Cù đèn Roxburgh | Croton roxburghianus Bal. | Croton roxburghianus Bal. | ||
493 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Cù đèn Thorel | Croton threlii Gagn. | Croton threlii Gagn. | ||
494 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Mó | Deutzianthus tonkinensis Gagn. | Deutzianthus tonkinensis Gagn. | ||
495 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Mao hoa tàu | Erismanthus siensis Oliv. | Erismanthus siensis Oliv. | ||
496 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Cỏ sữa lông | Euphorbia hirta L. | Euphorbia hirta L. | ||
497 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Cỏ sữa lá không cuống | Euphorbia sessiliflora Roxb. | Euphorbia sessiliflora Roxb. | ||
498 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Trao tráo lá đối | Excoecaria oppositifolia Griff. | Excoecaria oppositifolia Griff. | ||
499 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Rù rì | Homonoia riparia Lour. | Homonoia riparia Lour. | ||
500 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Ba soi (Mã rạng răng) | Macaranga denticulata (Bl.) Muell.Arg. | Macaranga denticulata (Bl.) Muell.Arg. | ||
501 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Mã rạng (Ba soi) | Macaranga tanarius (L.) Muell.Arg. | Macaranga tanarius (L.) Muell.Arg. | ||
502 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Mã rạng trái có lông | Macaranga trichocarpa (Reichb.& Zoll.) Muell.Arg. | Macaranga trichocarpa (Reichb.& Zoll.) Muell.Arg. | ||
503 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Mã rạng ấn | Macaranga indica Wighr. | Macaranga indica Wighr. | ||
504 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Long màng | Macaranga triloba (Bl.) Muell - | Macaranga triloba (Bl.) Muell - | ||
505 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Cách kiến (Ba chia) | Mallotus philippensis (Lamk.) Muell.Arg. | Mallotus philippensis (Lamk.) Muell.Arg. | ||
506 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Bông bệt (Chóc móc) | Mallotus paniculatus (Lamk.) Muell.Arg. | Mallotus paniculatus (Lamk.) Muell.Arg. | ||
507 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Bông bét | Mallotus barbatus Muell.Arg. | Mallotus barbatus Muell.Arg. | ||
508 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Ruối Thorel | Mallotus thorelii Gagn.in Lec. | Mallotus thorelii Gagn.in Lec. | ||
509 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Ruối đuôi to | Mallotus macrostacgyus (Miq) Muell. Arg. | Mallotus macrostacgyus (Miq) Muell. Arg. | ||
510 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Ruối tròn dài | Mallotus oblonggifolius (Miq) Muell. Arg. | Mallotus oblonggifolius (Miq) Muell. Arg. | ||
511 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Ba bét (Bông bét) | Mallotus barbatus Muell.Arg. | Mallotus barbatus Muell.Arg. | ||
512 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Ba bét trắng (Ruống) | Mallotus opelta Muell.Arg. | Mallotus opelta Muell.Arg. | ||
513 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Ruống không lông | Mallotus glabriusculus (Kurz) Pax . | Mallotus glabriusculus (Kurz) Pax . | ||
514 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Ngoát | Mallotus eberhardtii Gagn. | Mallotus eberhardtii Gagn. | ||
515 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Ruối Clelland | Mallotus clellandii Hook.f. | Mallotus clellandii Hook.f. | ||
516 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Ruối Resin | Mallotus risinosus (Dl.) Mear | Mallotus risinosus (Dl.) Mear | ||
517 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Sắn (Mì) | Manihot esculenta Crantz. | Manihot esculenta Crantz. | ||
518 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Hắc lân nhiều tuyến | Melanolepis multiglandulosa (Bl.) Reichb. f.& Zoll. | Melanolepis multiglandulosa (Bl.) Reichb. f.& Zoll. | ||
519 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Bần giác (Nơi) | Oligoceras eberhardtii Gagn. | Oligoceras eberhardtii Gagn. | ||
520 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Chưng rết | Pedilanthus tithymaloides (L.) Poit. | Pedilanthus tithymaloides (L.) Poit. | ||
521 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Thầu dầu | Ricinus communis L. | Ricinus communis L. | ||
522 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Sòi tía (Sói bac) | Sapium discolor (Benth.) Muell.Arg. | Sapium discolor (Benth.) Muell.Arg. | ||
523 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Sòi đặc biệt | Sapium insigne (Royle.) Benth.& Hook.f. | Sapium insigne (Royle.) Benth.& Hook.f. | ||
524 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Mân mây (Kén sơn chụm) | Suregada glonmerulata H. Baill. | Suregada glonmerulata H. Baill. | ||
525 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Cổ ngỗng (Kén) | Suregada multiflora (Juss) H. Baill. | Suregada multiflora (Juss) H. Baill. | ||
526 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Tam thụ hùng Poilane | Trigonostemon poilenei Gagn. | Trigonostemon poilenei Gagn. | ||
527 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Tam thụ hùng đầu nhò | Trigonostemon capitellatus Gagn. | Trigonostemon capitellatus Gagn. | ||
528 | HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | Tam thụ hùng Gaudichaud | Trigonostemon gaudichaudii (H.Baill.) Mue-Arg | Trigonostemon gaudichaudii (H.Baill.) Mue-Arg | ||
529 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Gõ đỏ (Cà te) | Afzelia xylocarpa (Kusz.) Craib. | Afzelia xylocarpa (Kusz.) Craib. | ||
530 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Móng bò cánh dơi | Bauhinia bracteata (Benth.).Baker. | Bauhinia bracteata (Benth.).Baker. | ||
531 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Móng bò đỏ | Bauhinia cardinale Pierre . ex | Bauhinia cardinale Pierre . ex | ||
532 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Móng bò Curtis | Bauhinia curtis Prain. | Bauhinia curtis Prain. | ||
533 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Móng bò mốc | Bauhinia glauca (Benth.) Benth. | Bauhinia glauca (Benth.) Benth. | ||
534 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Móng bò Godefroy | Bauhinia godefroyi Gagnep. | Bauhinia godefroyi Gagnep. | ||
535 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Móng bò tổng bao | Bauhinia involucrans Gagnep. | Bauhinia involucrans Gagnep. | ||
536 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Móng bò điên | Bauhinia ornata Kurz | Bauhinia ornata Kurz | ||
537 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Móng bò Sài gòn | Bauhinia saigonensis Gagnep. | Bauhinia saigonensis Gagnep. | ||
538 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Móng bò leo | Bauhinia scandens L. | Bauhinia scandens L. | ||
539 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðiệp Andaman | Caesalpinia andamaniaca (Prain.) Hatt. | Caesalpinia andamaniaca (Prain.) Hatt. | ||
540 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Lép mèo | Caesalpinia hymenocarpa (Prain.) Hatt. | Caesalpinia hymenocarpa (Prain.) Hatt. | ||
541 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðiệp trinh nữ (Móc mèo) | Caesalpinia mimosoides Lamk. | Caesalpinia mimosoides Lamk. | ||
542 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Me tiên | Caesalpinia pubescens (Des.f.) Hatting. | Caesalpinia pubescens (Des.f.) Hatting. | ||
543 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Muồng Java (Muồng hương) | Cassia agnes (De Wit) | Cassia agnes (De Wit) | ||
544 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Muồng trâu | Cassia alata L. | Cassia alata L. | ||
545 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Muồng me (Muồng 2 nanh) | Cassia bicapsularis L. | Cassia bicapsularis L. | ||
546 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ô môi (Bò cạp nước) | Cassia grandis L.f. | Cassia grandis L.f. | ||
547 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Muồng lông | Cassia hirsuta L. | Cassia hirsuta L. | ||
548 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Muồng cổ bình | Cassia leschenaultiana A.P de Cand. | Cassia leschenaultiana A.P de Cand. | ||
549 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Muồng trinh nữ | Cassia mimosoides L. | Cassia mimosoides L. | ||
550 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Muồng lùn | Cassia punila Lamk. | Cassia punila Lamk. | ||
551 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Muồng đen (Muồng xiêm) | Cassia siamea Lamk. | Cassia siamea Lamk. | ||
552 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Muồng ngót | Cassia sophera L. | Cassia sophera L. | ||
553 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Thảo quyết minh | Cassia tora L. | Cassia tora L. | ||
554 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mót trâm | Cynometra glomerulata Gagn. | Cynometra glomerulata Gagn. | ||
555 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Phượng | Delonix regia (Hook.) Raf. | Delonix regia (Hook.) Raf. | ||
556 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Xây | Dialium cochinchinensis Pierre. | Dialium cochinchinensis Pierre. | ||
557 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Lim xẹt, Lim vàng | Peltophorum pterocarpum Back. Ex Heyne | Peltophorum pterocarpum Back. Ex Heyne | ||
558 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Dây dực thùy nguyên | Peltophorum dasyrrhachis (Miq.) Kurz. | Peltophorum dasyrrhachis (Miq.) Kurz. | ||
559 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Dực thùy lá nhỏ | Pterolobium microphyllum Miq. | Pterolobium microphyllum Miq. | ||
560 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Muồng trâu | Senna alata (L.) Roxb. | Senna alata (L.) Roxb. | ||
561 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Gụ mật | Sindora siamensis Teysm. Ex Miq. | Sindora siamensis Teysm. Ex Miq. | ||
562 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Me | Tamarindus indica L. | Tamarindus indica L. | ||
563 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Keo dẹp | Acacia concinna (Willd.) A.DC. | Acacia concinna (Willd.) A.DC. | ||
564 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Keo việt | Acacia vietnamensis l. Niels. | Acacia vietnamensis l. Niels. | ||
565 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Keo bông vàng | Acacia auriculaeformis A.Cunn.ex Benth. | Acacia auriculaeformis A.Cunn.ex Benth. | ||
566 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Chu biển (Keo đồng nai) | Acacia dongnaiensis Gagn. | Acacia dongnaiensis Gagn. | ||
567 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Keo dại (Keo tai tượng) | Acacia magium Willd. | Acacia magium Willd. | ||
568 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trạch quạch | Adenanthera pavonina L. | Adenanthera pavonina L. | ||
569 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Sống rắn nhiều là | Albizia myriophylla Benth. | Albizia myriophylla Benth. | ||
570 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Sống rắn dài (Mu cua) | Albizia procera (Roxb.) Benth. | Albizia procera (Roxb.) Benth. | ||
571 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Sống rắn nhánh dày | Albizia crassiramea Lace. | Albizia crassiramea Lace. | ||
572 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Sống rắn Trung quốc | Albizia chinensis (Osb.) Merr. | Albizia chinensis (Osb.) Merr. | ||
573 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Bản xe (Ðái bò) | Albizia lucidior (Stend.) L. Niels. | Albizia lucidior (Stend.) L. Niels. | ||
574 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Sống rắn sừng nhỏ | Albizia corniculata (Lour.) Druce | Albizia corniculata (Lour.) Druce | ||
575 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Sống rắn cây (Kết) | Albizia vialenea Pierre. | Albizia vialenea Pierre. | ||
576 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Hợp hoan | Albizia sp. | Albizia sp. | ||
577 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mán đỉa (Giác) | Archidendron clypearia Niels. | Archidendron clypearia Niels. | ||
578 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðiền keo | Desmanthus virgatus (L.) Willd. | Desmanthus virgatus (L.) Willd. | ||
579 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Bàm bàm | Entada phaseoloides ? (L.) Merr. | Entada phaseoloides ? (L.) Merr. | ||
580 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Keo dậu (Bọ chét) | Leucaena leucocephala (Lamk.) de Wit. | Leucaena leucocephala (Lamk.) de Wit. | ||
581 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trinh nữ nhọn | Mimosa pigra L. | Mimosa pigra L. | ||
582 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trinh nữ (Mắc cỡ) | Mimosa pudica L. | Mimosa pudica L. | ||
583 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trinh nữ móc | Mimosa diplotricra C. Wight. Ex | Mimosa diplotricra C. Wight. Ex | ||
584 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Rau rút dại | Neptunia oleracea Lour. | Neptunia oleracea Lour. | ||
585 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Me keo (Keo bầu) | Pithecellobium dulce (Roxb.) Benth. | Pithecellobium dulce (Roxb.) Benth. | ||
586 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Cẩm xe | Xylia xylocarpa (Roxb.) Taubert. | Xylia xylocarpa (Roxb.) Taubert. | ||
587 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Cam thảo mềm | Abrus mollis Hance. | Abrus mollis Hance. | ||
588 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Cườm thảo đỏ | Abrus precatorius L. | Abrus precatorius L. | ||
589 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðiển ma nhám | Aeschynomene aspera L. | Aeschynomene aspera L. | ||
590 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðiển ma mỹ | Aeschynomene americana L. | Aeschynomene americana L. | ||
591 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Vảy ốc (Hàn the) | Alysicarpus vaginalis (L.) A.P.de Cand. | Alysicarpus vaginalis (L.) A.P.de Cand. | ||
592 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Song qủa | Amphicarpa edgeworthii Benth. | Amphicarpa edgeworthii Benth. | ||
593 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Bình đậu | Cajanus scarabeoides Banth. | Cajanus scarabeoides Banth. | ||
594 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Biếc tím | Clitoria mariana L. | Clitoria mariana L. | ||
595 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Bươm (Trung châu) | Centrosema pubescens Benth | Centrosema pubescens Benth | ||
596 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Sục sạc tái | Crotalaria pallida Aiton. | Crotalaria pallida Aiton. | ||
597 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Sục sạc đỏ | Crotalaria medicaginea Lamk. | Crotalaria medicaginea Lamk. | ||
598 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Kiết thảo Pierre | Christia pierrei (Schindl.) Ohacshi. | Christia pierrei (Schindl.) Ohacshi. | ||
599 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Cẩm lai bông (Bà rịa) | Dalbergia bariaensis Pierre. | Dalbergia bariaensis Pierre. | ||
600 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trắc một hột (Me nước) | Dalbergia candenatensis (Dennst.) Prain. | Dalbergia candenatensis (Dennst.) Prain. | ||
601 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trắc (Cẩm lai nam) | Dalbergia cochinchinensis Pierre (in Laness.) | Dalbergia cochinchinensis Pierre (in Laness.) | ||
602 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Dây trắc Ðắk lắc | Dalbergia darlacensis ? P.H.Hô & Niyomdham | Dalbergia darlacensis ? P.H.Hô & Niyomdham | ||
603 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Cẩm lai Ðồng nai | Dalbergia dongnaiensis Pierre. | Dalbergia dongnaiensis Pierre. | ||
604 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trắc bàm | Dalbergia entadoides Pierre.ex Gagn. | Dalbergia entadoides Pierre.ex Gagn. | ||
605 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Dây trắc Hance | Dalbergia hancei Benth. | Dalbergia hancei Benth. | ||
606 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trắêc đen (Cẩm lai đen) | Dalbergia lanceolaria (Roxb.) Thoth. | Dalbergia lanceolaria (Roxb.) Thoth. | ||
607 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Cẩm lai vú | Dalbergia mammosa Pierre. | Dalbergia mammosa Pierre. | ||
608 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Cẩm lai bông | Dalbergia oliveri Prain. | Dalbergia oliveri Prain. | ||
609 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trắc hoa nhỏ | Dalbergia parviflora Roxb. | Dalbergia parviflora Roxb. | ||
610 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trắc dây (Cẩm lai dây) | Dalbergia rimosa Roxb. | Dalbergia rimosa Roxb. | ||
611 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Trắc lá bẹ | Dalbergia stipulacea Roxb. | Dalbergia stipulacea Roxb. | ||
612 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tràng qủa mũi | Desmodium rostratum Schindler. | Desmodium rostratum Schindler. | ||
613 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tràng qủa thanh lịch | Desmodium blandum Van Meuwen. | Desmodium blandum Van Meuwen. | ||
614 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tràng qủa Rodger | Desmodium rodgeri Schindl. | Desmodium rodgeri Schindl. | ||
615 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tràng qủa Griffith | Desmodium griffthianum Benth. | Desmodium griffthianum Benth. | ||
616 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tràng qủa rộng ngang | Desmodium oblatum Bak.ex Kurz. | Desmodium oblatum Bak.ex Kurz. | ||
617 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tràng qủa tóc vàng | Desmodium auricomum Grah. ex Benth. | Desmodium auricomum Grah. ex Benth. | ||
618 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Thóc lép | Desmodium velutinum DC. | Desmodium velutinum DC. | ||
619 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tràng qủa ba cạnh | Desmodium triquetrum (L.) DC. | Desmodium triquetrum (L.) DC. | ||
620 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tràng qủa bao hoa | Desmodium triflorum DC. | Desmodium triflorum DC. | ||
621 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðông ba trái có cọng | Dunbaria podocarpa Kurz. | Dunbaria podocarpa Kurz. | ||
622 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tràng qủa lá nhọn | Hylodesmum podocarpum (DC.) Ohashi | Hylodesmum podocarpum (DC.) Ohashi | ||
623 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tràng qủa dị qủa | Hylodesmum podocarpum (DC.) Ohashi | Hylodesmum podocarpum (DC.) Ohashi | ||
624 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðồng tiền (Tràng qủa dẹp) | Phyllodium pulchellum (L.) Benth. | Phyllodium pulchellum (L.) Benth. | ||
625 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Vông nem | Erythrina variegata L. | Erythrina variegata L. | ||
626 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tóp mỡ lá to (Ðuôi chồn) | Flemingia macrophylla (Willd.) Merr. | Flemingia macrophylla (Willd.) Merr. | ||
627 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tóp mõ | Flemingia grahamiana W. & Arn. | Flemingia grahamiana W. & Arn. | ||
628 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Chàm dại (Xà tràm) | Indigofera galegoides DC. | Indigofera galegoides DC. | ||
629 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Chàm lông | Indigofera hirsuta L. | Indigofera hirsuta L. | ||
630 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Chàm dđen tía | Indigofera atropurprrea B.& H. ex Horn. | Indigofera atropurprrea B.& H. ex Horn. | ||
631 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Chàm cãnh rãnh | Indigofera zollingeriana Miq. | Indigofera zollingeriana Miq. | ||
632 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Chàm đuôi dài | Indigofera longicauda Thuaàn | Indigofera longicauda Thuaàn | ||
633 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Chàm ba lá | Indigofera trifoliata L. | Indigofera trifoliata L. | ||
634 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Tiền qủa | Lonchocarpus sericeus (Poir.) DC. | Lonchocarpus sericeus (Poir.) DC. | ||
635 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ổ chim | Mecopus nidulans Benth. | Mecopus nidulans Benth. | ||
636 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mắt méo lá hoa | Mecopus bracteata A.P.de Cand. | Mecopus bracteata A.P.de Cand. | ||
637 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mát Brandis | Millettia brandisiana Kurz. | Millettia brandisiana Kurz. | ||
638 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mát hai cánh | Millettia diptera Gagn. | Millettia diptera Gagn. | ||
639 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Thàn mát đen | Millettia nigrescens Gagn. | Millettia nigrescens Gagn. | ||
640 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mấu (Bánh dầy) | Millettia pinnata (L.) Panigrahi | Millettia pinnata (L.) Panigrahi | ||
641 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Thàn mát gân có lông | Millettia pubinervis Kurz. | Millettia pubinervis Kurz. | ||
642 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mát to | Millettia puerarioides Prain | Millettia puerarioides Prain | ||
643 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mắc mèo ma (Gián đoan) | Mucuna interrupta Gagn. | Mucuna interrupta Gagn. | ||
644 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mắc mèo trái to | Mucuna macrocarpa Wall. | Mucuna macrocarpa Wall. | ||
645 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mắc mèo | Mucuna pruriens (L.) DC. | Mucuna pruriens (L.) DC. | ||
646 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Mắc mèo đen | Mucuna nigricans (Steudel) Lourz. | Mucuna nigricans (Steudel) Lourz. | ||
647 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ràng ràng Sumatra | Ormosia sumatrana (Miq.) Prain. | Ormosia sumatrana (Miq.) Prain. | ||
648 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ràng ràng | Ormosia sp | Ormosia sp | ||
649 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðậu rồng | Psophocarpus tetragonolobus (L.)A.P.de Cand. | Psophocarpus tetragonolobus (L.)A.P.de Cand. | ||
650 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Dáng hương quả to | Pterocarpus macrocarpus Kurz. | Pterocarpus macrocarpus Kurz. | ||
651 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðậu ma | Pueraria phaseoloides (Roxb.) Banth. | Pueraria phaseoloides (Roxb.) Banth. | ||
652 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Sắn dây rừng | Pueraria montana (Lour.) Merr. | Pueraria montana (Lour.) Merr. | ||
653 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðoản kiếm tía | Tephrosia purpurea (L.) Pers | Tephrosia purpurea (L.) Pers | ||
654 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðoản kiếm son | Tephrosia coccinea Wall. | Tephrosia coccinea Wall. | ||
655 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Chè ba đông | Trifolium arvense L. | Trifolium arvense L. | ||
656 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Hậu vĩ nhọn | Uraria acuminata Kurz. | Uraria acuminata Kurz. | ||
657 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Hậu vĩ chân thỏ | Uraria lagopodiodes (L.) Desv.ex DC. | Uraria lagopodiodes (L.) Desv.ex DC. | ||
658 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Hậu vĩ màu | Uraria picta Desv.ex DC. | Uraria picta Desv.ex DC. | ||
659 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Hậu vĩ heo | Uraria rufescens (DC.) Schindl. | Uraria rufescens (DC.) Schindl. | ||
660 | HỌ ĐẬU | FABACEAE | Ðậu có hột to | Vigna vexillata (L.) A.Rich. March. & Stain | Vigna vexillata (L.) A.Rich. March. & Stain | ||
661 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Cà ổ Ấn độ | Castanopsis indica (Roxb.) A.DC.in Seem. | Castanopsis indica (Roxb.) A.DC.in Seem. | ||
662 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Dẻ tai | Lithocarpus auricaulatus (Hickel & A.Camus) Barnett | Lithocarpus auricaulatus (Hickel & A.Camus) Barnett | ||
663 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Dẻ sáp (Sồi đá) | Lithocarpus cerifer (Hickel & A.Camus) A.Camus | Lithocarpus cerifer (Hickel & A.Camus) A.Camus | ||
664 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Dẻ đỏ | Lithocarpus elegans (Bl.) Hat.& Soep. | Lithocarpus elegans (Bl.) Hat.& Soep. | ||
665 | HỌ DẺ | FAGACEAE | De trái láng | Lithocarpus leiocarpus A.Camus | Lithocarpus leiocarpus A.Camus | ||
666 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Dẻ cọng dài | Lithocarpus longipedicellatus (Hickel & A.Camus) A.Camus | Lithocarpus longipedicellatus (Hickel & A.Camus) A.Camus | ||
667 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Dẻ the | Lithocarpus magneinii (Hickel & A.Camus) A.Camus | Lithocarpus magneinii (Hickel & A.Camus) A.Camus | ||
668 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Dẻ trái sét | Lithocarpus ochrocarpus A.Camus | Lithocarpus ochrocarpus A.Camus | ||
669 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Dẻ Pierre | Lithocarpus pierrei (Hickel & A.Camus) A.Camus | Lithocarpus pierrei (Hickel & A.Camus) A.Camus | ||
670 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Dẻ Roulet | Lithocarpus rouletii (Hickel & A.Camus) A.Camus | Lithocarpus rouletii (Hickel & A.Camus) A.Camus | ||
671 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Dẻ áo | Lithocarpus vestitus (Hickel & A.Camus) A.Camus | Lithocarpus vestitus (Hickel & A.Camus) A.Camus | ||
672 | HỌ DẺ | FAGACEAE | Sồi Ðồng nai (Sồi Cambốt) | Quercus langbianensis (A.Cam.) | Quercus langbianensis (A.Cam.) | ||
673 | HỌ LONG ĐỞM | GENTIANACEAE | Trai tai | Fagraea auriculata Jack. | Fagraea auriculata Jack. | ||
674 | HỌ LONG ĐỞM | GENTIANACEAE | Trai tích lan (Lậu bình) | Fagraea ceilanica Thunb. | Fagraea ceilanica Thunb. | ||
675 | HỌ LONG ĐỞM | GENTIANACEAE | Trai chùm | Fagraea racemosa Jack.in Roxb. | Fagraea racemosa Jack.in Roxb. | ||
676 | HỌ THƯỢNG TIỄN | GESNERIACEAE | Ri ta tổng bao | Chirita involucrata Craib. | Chirita involucrata Craib. | ||
677 | HỌ BAN | HYPERICACEAE | Thành ngạnh đẹp | Cratoxylum formosum (Jack.) Dyer. | Cratoxylum formosum (Jack.) Dyer. | ||
678 | HỌ BAN | HYPERICACEAE | Ðỏ ngọn | Cratoxylum pruniflorum (Jack.) Dyer. | Cratoxylum pruniflorum (Jack.) Dyer. | ||
679 | HỌ BAN | HYPERICACEAE | Thành ngạch nam | Cratoxylum cochinchinense (Lour) Bl. | Cratoxylum cochinchinense (Lour) Bl. | ||
680 | HỌ BAN | HYPERICACEAE | Thành ngạch | Cratoxylum maingayi Dyers in Hook.f. | Cratoxylum maingayi Dyers in Hook.f. | ||
681 | HỌ THỤ ĐÀO | ICACINACEAE | Dây mộc tuyền | Phytocrene oblonga Wall. | Phytocrene oblonga Wall. | ||
682 | HỌ KƠ NIA | IRVINGIACEAE | Cầy (Kơ nia) | Irvingia malayana Oliv.ex Benn. | Irvingia malayana Oliv.ex Benn. | ||
683 | HỌ LƯỠI NAI (HỌ TRƯỜNG SƠN) | ITEACEAE | Ý thiếp lá to | Itea macrophylla Wall. | Itea macrophylla Wall. | ||
684 | HỌ HÀ NU | IXONANTHACEAE | Dân cốc (Hànu) | Ixonanthes reticulata Jack. | Ixonanthes reticulata Jack. | ||
685 | HỌ ÓC CHÓ | JUGLANDACEAE | Chẹo có răng | Engelhardia serrata Bl. Mann. | Engelhardia serrata Bl. Mann. | ||
686 | HỌ MỘC THÔNG | LARDIZABALACEAE | Dây luân tôn | Stauntonia cavaleriana Gagn. | Stauntonia cavaleriana Gagn. | ||
687 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Hồng vĩ (Muồng gà rừng) | Pogostemon stellatus (Lour.) Kuntze | Pogostemon stellatus (Lour.) Kuntze | ||
688 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Ðinh hùng hoa to | Gomphostemma grandflorum Doan. | Gomphostemma grandflorum Doan. | ||
689 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | É lơn tròng | Hyptis suaveolens (L.) Poit. | Hyptis suaveolens (L.) Poit. | ||
690 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | É lơn đầu | Hyptis rhomboidea Mart. & Gal. | Hyptis rhomboidea Mart. & Gal. | ||
691 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | É dùi trống | Hyptis brevipes Poit. | Hyptis brevipes Poit. | ||
692 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Mè đất (Bạch thiệt) | Leucas zeylanica (L.) R. Br. | Leucas zeylanica (L.) R. Br. | ||
693 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bạch thiệt mềm | Leucas mollissima Benth,in Wall. | Leucas mollissima Benth,in Wall. | ||
694 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Húng lủi | Mentha aquatica L. | Mentha aquatica L. | ||
695 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Cẩm thủy đầu | Platostoma capitatum Prain. | Platostoma capitatum Prain. | ||
696 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Cẩm thủy Trung việt | Platostoma cochinchinensis (Lour.) Merr. | Platostoma cochinchinensis (Lour.) Merr. | ||
697 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Húng quế (É) | Ocimum basilicum L. | Ocimum basilicum L. | ||
698 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Tử châu trắng | Callicarpa albida Bl. | Callicarpa albida Bl. | ||
699 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Phà ha (Nàng nàng) | Callicarpa arborea Roxb. | Callicarpa arborea Roxb. | ||
700 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Tử châu lá dài | Callicarpa longifolia Lam. | Callicarpa longifolia Lam. | ||
701 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Tử châu Girald | Callicarpa giraldiana Hesse | Callicarpa giraldiana Hesse | ||
702 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Tử châu chói trắng | Callicarpa candicans (Burmf.) Hochr. | Callicarpa candicans (Burmf.) Hochr. | ||
703 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Nàng nàng chân ngắn | Callicarpa brevipes Hance. | Callicarpa brevipes Hance. | ||
704 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Mò đỏ (Ngọc nữ đỏ) | Clerodendrum paniculatum L. | Clerodendrum paniculatum L. | ||
705 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Ngọc nữ Schmidt | Clerodendrum schmidtii C.B.Cl. | Clerodendrum schmidtii C.B.Cl. | ||
706 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Ngọc nữ Bắc bộ | Clerodendrum tonkinensis P.Dop. | Clerodendrum tonkinensis P.Dop. | ||
707 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Ngọc nữ Plene | Clerodendrum pierreanum P.Dop.in Lec. | Clerodendrum pierreanum P.Dop.in Lec. | ||
708 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Ngọc nữ lá chân vịt | Clerodendrum palmatilobatum P.Dop. | Clerodendrum palmatilobatum P.Dop. | ||
709 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Ngọc nữ nam bộ | Clerodendrum cochinchinensis P.Dop. | Clerodendrum cochinchinensis P.Dop. | ||
710 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Lâm nhung áo | Congea tomentosa Roxb. Munir. | Congea tomentosa Roxb. Munir. | ||
711 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Ngọc nữ leo | Glossocarya siamensis Craib. | Glossocarya siamensis Craib. | ||
712 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Lõi thọ (Tu hú đông) | Gmelina asiatica L. | Gmelina asiatica L. | ||
713 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Tu hú Philippin | Gmelina philippensis Cham. | Gmelina philippensis Cham. | ||
714 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Lõi thọ | Gmelina arborea Roxb. | Gmelina arborea Roxb. | ||
715 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Tu hú bầu dục | Gmelina elliptica J.E.Sm. | Gmelina elliptica J.E.Sm. | ||
716 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Cách leo | Premna scandens Roxb. | Premna scandens Roxb. | ||
717 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bội tinh sét | Sphenodesme ferruginea Briq. | Sphenodesme ferruginea Briq. | ||
718 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bội tinh Griffith | Sphenodesme griffithiana Wight. | Sphenodesme griffithiana Wight. | ||
719 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bội tinh Pierre | Sphenodesme pierrei P.Dop. | Sphenodesme pierrei P.Dop. | ||
720 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bội tinh tím | Sphenodesme amethystima P.Dop. | Sphenodesme amethystima P.Dop. | ||
721 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bội tinh ngũ hùng | Sphenodesme pentandra Jack. | Sphenodesme pentandra Jack. | ||
722 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Giá tị (Tếch) | Tectona grandis L.f. | Tectona grandis L.f. | ||
723 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Mả (Ðẻn 5 lá) | Vitex glabrata R.Br. | Vitex glabrata R.Br. | ||
724 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bình linh vòi dài | Vitex stylosa P.Dop. | Vitex stylosa P.Dop. | ||
725 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bình linh Evard | Vitex leptobotrys P.Dop. | Vitex leptobotrys P.Dop. | ||
726 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bình linh Pierre | Vitex pierrei Craib. | Vitex pierrei Craib. | ||
727 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Mạn kinh | Vitex quinata (Luor.) Williams. | Vitex quinata (Luor.) Williams. | ||
728 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bình linh lông | Vitex pinnata L. | Vitex pinnata L. | ||
729 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bình linh cánh (Nàng) | Vitex pinata (Dop.) | Vitex pinata (Dop.) | ||
730 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bình linh ngệ | Vitex ajugaeflora Dop. | Vitex ajugaeflora Dop. | ||
731 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bình linh lục lạc | Vitex sumatrana King.& Gamble. | Vitex sumatrana King.& Gamble. | ||
732 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Ngũ trảo có răng | Vitex cannabifolia Sieb.& Zucc. | Vitex cannabifolia Sieb.& Zucc. | ||
733 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bình linh đá | Vitex pierreana P.Dop. | Vitex pierreana P.Dop. | ||
734 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Ba gạt | Vitex canescens Kurz. | Vitex canescens Kurz. | ||
735 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bình linh vàng chanh | Vitex limonifolia Wall. | Vitex limonifolia Wall. | ||
736 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Mắt cáo | Vitex tripinnata (Lour.) Merr. | Vitex tripinnata (Lour.) Merr. | ||
737 | HỌ HOA MÔI | LAMIACEAE | Bình linh vòi dài | Vitex stylosa P.Dop. | Vitex stylosa P.Dop. | ||
738 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Chiếc (Lộc vừng) | Barringtonia acutangula (L.) Gaertn. | Barringtonia acutangula (L.) Gaertn. | ||
739 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Chiếc khế | Barringtonia acutangula (L.) Gaertn. | Barringtonia acutangula (L.) Gaertn. | ||
740 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Lộc vừng chùm | Barringtonia racemosa (L.) Spreng. | Barringtonia racemosa (L.) Spreng. | ||
741 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Hột (Chiếc cau) | Barringtonia musiformis Kurz. | Barringtonia musiformis Kurz. | ||
742 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Chiếc (Chàm bia) | Barringtonia cf. schmidtii Warb. | Barringtonia cf. schmidtii Warb. | ||
743 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Chiếc chùy | Barringtonia conoidea Griff. | Barringtonia conoidea Griff. | ||
744 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Tam lang (Chiếc ít hoa) | Barringtonia pauciflora King. | Barringtonia pauciflora King. | ||
745 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Chíêc đỏ (Lộc mưng) | Barringtonia caccinea (Lour.) Kost. | Barringtonia caccinea (Lour.) Kost. | ||
746 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Chiếc chùm to (Tam lang) | Barringtonia macrostachya (Jack.) Kurz. | Barringtonia macrostachya (Jack.) Kurz. | ||
747 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Chiếc Eberhard | Barringtonia eberhardii Gagn. | Barringtonia eberhardii Gagn. | ||
748 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Chiếc hoa nhỏ | Barringtonia micrantha Gagn. | Barringtonia micrantha Gagn. | ||
749 | HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | Vừng (Vừng xoan) | Careya arborea Roxb. | Careya arborea Roxb. | ||
750 | HỌ NHĨ CÁN | LENTIBULARIACEAE | Nhỉ cán tím | Utricularia punetata Wall. | Utricularia punetata Wall. | ||
751 | HỌ NHĨ CÁN | LENTIBULARIACEAE | Nhỉ cán túi | Utricularia gibba L. (R.Br.) | Utricularia gibba L. (R.Br.) | ||
752 | HỌ NHĨ CÁN | LENTIBULARIACEAE | Nhỉ cán vàng | Utricularia aurea Lour. | Utricularia aurea Lour. | ||
753 | HỌ NHĨ CÁN | LENTIBULARIACEAE | Nhỉ cán phao | Utricularia stellaris L.f. | Utricularia stellaris L.f. | ||
754 | HỌ LỮ ĐẰNG | LINDERNIACEAE | Lữ đằng Pierre | Lindernia pierreana (Bon.) Bon. | Lindernia pierreana (Bon.) Bon. | ||
755 | HỌ LỮ ĐẰNG | LINDERNIACEAE | Lữ đằng mềm | Lindernia mollis (Benth.) Wettst. | Lindernia mollis (Benth.) Wettst. | ||
756 | HỌ LỮ ĐẰNG | LINDERNIACEAE | Lữ đằng trĩn | Lindernia viscoga (Hornem.) Bold. | Lindernia viscoga (Hornem.) Bold. | ||
757 | HỌ LỮ ĐẰNG | LINDERNIACEAE | Húng dũi đất (Lữ đằng cấn) | Lindernia crustacca (L.) F. Muell. | Lindernia crustacca (L.) F. Muell. | ||
758 | HỌ MÃ TIỀN | LOGANIACEAE | Mã tiền nách | Strychnos axillaris Colrebr. | Strychnos axillaris Colrebr. | ||
759 | HỌ MÃ TIỀN | LOGANIACEAE | Mã tiền cây (Củ chi) | Strychnos nuxvomica L. | Strychnos nuxvomica L. | ||
760 | HỌ MÃ TIỀN | LOGANIACEAE | Mã tiền Thorel | Strychnos thorellii Pierre ex Dop. | Strychnos thorellii Pierre ex Dop. | ||
761 | HỌ TẦM GỬI | LORANTHACEAE | Mộc kỷ biến thiên | Dendrophthoe varrians (Bl.) Bl. | Dendrophthoe varrians (Bl.) Bl. | ||
762 | HỌ TẦM GỬI | LORANTHACEAE | Chùm gửi ký sinh | Helixanthera parasitica Lour. | Helixanthera parasitica Lour. | ||
763 | HỌ TẦM GỬI | LORANTHACEAE | Chùm gửi Pierre | Helixanthera pierrei Dans. | Helixanthera pierrei Dans. | ||
764 | HỌ TẦM GỬI | LORANTHACEAE | Mộc vệ hạc | Scurrula argentea Dans. | Scurrula argentea Dans. | ||
765 | HỌ BẰNG LĂNG | LYTHRACEAE | Phay (Bần bằng lăng) | Duabanga grandiflora (DC.) Walp. | Duabanga grandiflora (DC.) Walp. | ||
766 | HỌ BẰNG LĂNG | LYTHRACEAE | Bằng lăng ổi (Thao lao) | Lagerstroemia calyculata Kurz. | Lagerstroemia calyculata Kurz. | ||
767 | HỌ BẰNG LĂNG | LYTHRACEAE | Bằng lăng láng | Lagerstroemia duperreana Pierre & Gagn. | Lagerstroemia duperreana Pierre & Gagn. | ||
768 | HỌ BẰNG LĂNG | LYTHRACEAE | Bằng lăng trứng (Xoan) | Lagerstroemia ovalifolia Teijsm. & Binn. | Lagerstroemia ovalifolia Teijsm. & Binn. | ||
769 | HỌ BẰNG LĂNG | LYTHRACEAE | Bằng lăng nhỏ (Nam bộ) | Lagerstroemia cochinchinensis Pierre. | Lagerstroemia cochinchinensis Pierre. | ||
770 | HỌ BẰNG LĂNG | LYTHRACEAE | Bằng lăng sừng | Lagerstroemia venusta Wall.ex Cl. | Lagerstroemia venusta Wall.ex Cl. | ||
771 | HỌ BẰNG LĂNG | LYTHRACEAE | Bằng lăng nước | Lagerstroemia speciosa (L.) Pers. | Lagerstroemia speciosa (L.) Pers. | ||
772 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Gạo rừng (Gòn rừng) | Bombax ceiba L. | Bombax ceiba L. | ||
773 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Gạo hoa đỏ, Gạo hai mặt | Bombax anceps Pierre. | Bombax anceps Pierre. | ||
774 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Gòn ta | Ceiba pentandra (L.) Gaertn. | Ceiba pentandra (L.) Gaertn. | ||
775 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Ðậu bắp (Bụp bắp) | Abelmoschus esculentus (L.) Moench. | Abelmoschus esculentus (L.) Moench. | ||
776 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bụp nhân sâm (Vông vang) | Abelmoschus moschatus (Span.) Borss. | Abelmoschus moschatus (Span.) Borss. | ||
777 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Cây cối xay | Abutilon indicum (L.) Sweet. | Abutilon indicum (L.) Sweet. | ||
778 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bụp lá to | Hibiscus macrophylus Roxb.ex Hor nem. | Hibiscus macrophylus Roxb.ex Hor nem. | ||
779 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bụp Mesny | Hibiscus menyi Pierre. | Hibiscus menyi Pierre. | ||
780 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bụp (Phù dung) | Hibiscus mutabilis L. | Hibiscus mutabilis L. | ||
781 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bụp (Dâm bụt) | Hibiscus rosa-sinensis L. | Hibiscus rosa-sinensis L. | ||
782 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bụp giấm | Hibiscus sabdariffa L. | Hibiscus sabdariffa L. | ||
783 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bụp lá nhỏ | Hibiscus vitifolius L. | Hibiscus vitifolius L. | ||
784 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bụp | Hibiscus sp. | Hibiscus sp. | ||
785 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Hoàng manh | Malvastrum coromandelianum (L.) Gurcke. | Malvastrum coromandelianum (L.) Gurcke. | ||
786 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Ké trơn | Pavonia rigida (Mast.) Hochr. | Pavonia rigida (Mast.) Hochr. | ||
787 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bái nhọn(Bái chổi) | Sida acuta Burm.f. | Sida acuta Burm.f. | ||
788 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bái lá tím | Sida subcordata Span. | Sida subcordata Span. | ||
789 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bái chùm | Sida mysorensis Wight. & Arn. | Sida mysorensis Wight. & Arn. | ||
790 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Ké hoa vàng (Bái bách Bộ) | Sida rhombifolia L. | Sida rhombifolia L. | ||
791 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Tra nhỏ | Thespesia lampas (Cav.) Dalz & | Thespesia lampas (Cav.) Dalz & | ||
792 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Ké hoa đào | Urena lobata L. | Urena lobata L. | ||
793 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bích nữ Andaman | Byttneria andamensis Kurz. | Byttneria andamensis Kurz. | ||
794 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Trứng cua | Melochia nodiflora Swartz. | Melochia nodiflora Swartz. | ||
795 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Tra đỏ | Kleinhovia hospita L. | Kleinhovia hospita L. | ||
796 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Hoàng tiền | Waltheria americana L. | Waltheria americana L. | ||
797 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Dó hẹp (thao kén hẹp) | Helicteres angustifolia L. | Helicteres angustifolia L. | ||
798 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Dó lông (tổ kén cái) | Helicteres hirsuta Lour. | Helicteres hirsuta Lour. | ||
799 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Dó trĩn | Helicteres viscida Bl. | Helicteres viscida Bl. | ||
800 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Dó thon | Helicteres lanceolata DC. | Helicteres lanceolata DC. | ||
801 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Huỷnh | Heritiera cochinchinensis (Peirre.) Kost. | Heritiera cochinchinensis (Peirre.) Kost. | ||
802 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Dực nang Ðồng nai | Pterocymbium dongnaiense Pierre | Pterocymbium dongnaiense Pierre | ||
803 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Lười ươi | Scaphium macroporium Beumee | Scaphium macroporium Beumee | ||
804 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bảy thưa muốm quay | Sterculia stigmarota Pierre. | Sterculia stigmarota Pierre. | ||
805 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bảy thừa Thorel | Sterculia thorelii Pierre. | Sterculia thorelii Pierre. | ||
806 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Trôm nam (sảng) | Sterculia cochinchinensis Pierre. | Sterculia cochinchinensis Pierre. | ||
807 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Trôm hôi | Sterculia foetida L. | Sterculia foetida L. | ||
808 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Trôm quạt | Sterculia hypochroa Pierre. | Sterculia hypochroa Pierre. | ||
809 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bảy rừa lông (sét) | Sterculia rubiginosa Vent. | Sterculia rubiginosa Vent. | ||
810 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Trôm Bắc bộ (Trôm sảng) | Sterculia tonkinensis Aug. DC. | Sterculia tonkinensis Aug. DC. | ||
811 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Sảng (Chóc móc)-tròm thon | Sterculia lanceolata Cav. | Sterculia lanceolata Cav. | ||
812 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Lòng man sài gòn | Pterospermum jackianum Wall. | Pterospermum jackianum Wall. | ||
813 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Lòng man lá đa dạng (xẻ) | Pterospermum diversifolium Blume | Pterospermum diversifolium Blume | ||
814 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Lòng man nhỏ | Pterospermum grewiifolium Pierre | Pterospermum grewiifolium Pierre | ||
815 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Lòng man trái to | Pterospermum megalocarpum Tardieu | Pterospermum megalocarpum Tardieu | ||
816 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Lòng man | Pterospermum sp. | Pterospermum sp. | ||
817 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bồ an Thorel | Colona thorelii Gagn. | Colona thorelii Gagn. | ||
818 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Chàm ron (Bồ an) | Colona evecta (Pierre.) Burret Gagn. | Colona evecta (Pierre.) Burret Gagn. | ||
819 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bồ an Evrard | Colona evradii Gagn. | Colona evradii Gagn. | ||
820 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bồ an (Lá tai) | Colona auriculata (H, Baill.) Craib. | Colona auriculata (H, Baill.) Craib. | ||
821 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bố dại (Rộp) | Corchorus aestuans L. | Corchorus aestuans L. | ||
822 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Ðay dại (Bố) | Corchorus capsularis L. | Corchorus capsularis L. | ||
823 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bố (Ðai) | Corchorus olitolius L. | Corchorus olitolius L. | ||
824 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Cò ke rũ (Giám lá rộng) | Grewia abutilifolia Vent,ex Juss | Grewia abutilifolia Vent,ex Juss | ||
825 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Bù lốt | Grewia bulot Gagn. | Grewia bulot Gagn. | ||
826 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Cò ke lông | Grewia hirsuta Vahl. | Grewia hirsuta Vahl. | ||
827 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Cò ke lá sếu | Grewia celtidifolia Juss. | Grewia celtidifolia Juss. | ||
828 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Cò ke (Chua ke) | Grewia tomentosa Roxb,ex DC. | Grewia tomentosa Roxb,ex DC. | ||
829 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Cò ke lào | Grewia astropetala Pierre, | Grewia astropetala Pierre, | ||
830 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Gai dầu hình thoi | Triumfetta bartramia L. | Triumfetta bartramia L. | ||
831 | HỌ CẨM QUỲ | MALVACEAE | Gai dầu lông | Triumfetta pseudocana Sprague & Craib. | Triumfetta pseudocana Sprague & Craib. | ||
832 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Dây da hình không cuống | Medinilla assamica (C.B. Clarke) C. Chen | Medinilla assamica (C.B. Clarke) C. Chen | ||
833 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Bo rừng | Blastus borneensis Cogn. ex Boerl. | Blastus borneensis Cogn. ex Boerl. | ||
834 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Aán dằng | Diplectria barbata (Wall. ex C.B. Clarke) Franken & Roos | Diplectria barbata (Wall. ex C.B. Clarke) Franken & Roos | ||
835 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Mua lông (Muôi Sài gòn) | Melastoma saigonense (Kuntze) Merr. | Melastoma saigonense (Kuntze) Merr. | ||
836 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Muôi đông | Melastoma orientale Guill. | Melastoma orientale Guill. | ||
837 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Muôi dằm | Melastoma palaceum Naudin. | Melastoma palaceum Naudin. | ||
838 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Mua tép (Muôi an bích) | Melastoma osbeckoides Guuill. | Melastoma osbeckoides Guuill. | ||
839 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Sanguineum (Mua bà) | Melastoma sanguineum Sims. | Melastoma sanguineum Sims. | ||
840 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Trâm đất (Sầm bùi) | Melastoma edule Roxb. | Melastoma edule Roxb. | ||
841 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Sầm | Memecylon edule (l.l.S.) C.B.Cl. | Memecylon edule (l.l.S.) C.B.Cl. | ||
842 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Sầm Harmand | Memecylon harmandii Guill. | Memecylon harmandii Guill. | ||
843 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Sầm lan | Memecylon caeruleum Jack. | Memecylon caeruleum Jack. | ||
844 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | Sầm hoa khít | Memecylon confertiflorum Merr. | Memecylon confertiflorum Merr. | ||
845 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | An bích sao | Osbeckia stellata Buch Ham. | Osbeckia stellata Buch Ham. | ||
846 | HỌ MUA | MELASTOMATACEAE | An bích Nam bộ | Osbeckia cochinchinensis Cogn. | Osbeckia cochinchinensis Cogn. | ||
847 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Ngâu Biên Hoà | Aglaia elaeagnoidea (A.Juss.) Benth. | Aglaia elaeagnoidea (A.Juss.) Benth. | ||
848 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Gội Duyên Hải | Aglaia lawii (Wight) C.J.Saldanha | Aglaia lawii (Wight) C.J.Saldanha | ||
849 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Gội giống nhãn | Aglaia oligophylla Miq. | Aglaia oligophylla Miq. | ||
850 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Gội nếp (Gội tía) | Aglaia spectabilis (Miq.) S.S.Jain & S.Bennet | Aglaia spectabilis (Miq.) S.S.Jain & S.Bennet | ||
851 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Gội nước (Nàng gia) | Aphanamixis polystachya J.N.Parker | Aphanamixis polystachya J.N.Parker | ||
852 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Cámuối xo (Dọc khế) | Cipadessa baccifera (Roth) Miq. | Cipadessa baccifera (Roth) Miq. | ||
853 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Quyếch (Gội nam) | Chisocheton cumingianus subsp. balansae (C.DC.) Mabb. | Chisocheton cumingianus subsp. balansae (C.DC.) Mabb. | ||
854 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Chặc khế hai tuyến | Dysoxylum binectariferum Hook.f. | Dysoxylum binectariferum Hook.f. | ||
855 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Huỳnh đàn Biên hoà | Dysoxylum hoaense (Pierre) Pellegr. | Dysoxylum hoaense (Pierre) Pellegr. | ||
856 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Huỳnh đàn | Dysoxylum loureirii (Pierre) Pierre ex Laness. | Dysoxylum loureirii (Pierre) Pierre ex Laness. | ||
857 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Huỳnh đàn gân đỏ | Dysoxylum rubrocostatum Pierre | Dysoxylum rubrocostatum Pierre | ||
858 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Sang nước (Hải mộc) | Heynea trijuga Roxb. ex Sims | Heynea trijuga Roxb. ex Sims | ||
859 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Xoan | Melia azedarach L. | Melia azedarach L. | ||
860 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Sấu tía | Sandoricum koetjape (Burm.f.) Merr. | Sandoricum koetjape (Burm.f.) Merr. | ||
861 | HỌ XOAN | MELIACEAE | Nhãn mọi | Walsura pinnata Hassk. | Walsura pinnata Hassk. | ||
862 | HỌ BIỂN BỨC CÁT | MENISPERMACEAE | Vàng đắng | Coscinium fenestratum (Gaertn.) Colebr. | Coscinium fenestratum (Gaertn.) Colebr. | ||
863 | HỌ BIỂN BỨC CÁT | MENISPERMACEAE | Dây sâm (Sâm lông) | Cyclea barbata Miers. | Cyclea barbata Miers. | ||
864 | HỌ BIỂN BỨC CÁT | MENISPERMACEAE | Dây sâm hai song | Cyclea bicristata Diels. | Cyclea bicristata Diels. | ||
865 | HỌ BIỂN BỨC CÁT | MENISPERMACEAE | Hoàng đằng | Fibraurea tinctoria Lour. | Fibraurea tinctoria Lour. | ||
866 | HỌ BIỂN BỨC CÁT | MENISPERMACEAE | Dây châu đảo (Tiết dê) | Pericampylus glaucus (Lamk.) Merr. | Pericampylus glaucus (Lamk.) Merr. | ||
867 | HỌ BIỂN BỨC CÁT | MENISPERMACEAE | Dây mối Java | Stephania japonica (Thumb.) Miers. | Stephania japonica (Thumb.) Miers. | ||
868 | HỌ BIỂN BỨC CÁT | MENISPERMACEAE | Dây thần nông | Tinospora sinensis (Lour.) Merr. | Tinospora sinensis (Lour.) Merr. | ||
869 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sùi (Thuốc bắn) | Antiaris toxicaria (pers) Lesch. | Antiaris toxicaria (pers) Lesch. | ||
870 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Mít nhà | Artocarpus heterophyllus Lamk. | Artocarpus heterophyllus Lamk. | ||
871 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Mít nài (Da xốp) | Artocarpus rigidus (Merr) Jarr. | Artocarpus rigidus (Merr) Jarr. | ||
872 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Mít rừng | Artocarpus chama Roxb. | Artocarpus chama Roxb. | ||
873 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Mít nhỏ (chay rừng) | Artocarpus nitidus Trec. | Artocarpus nitidus Trec. | ||
874 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Dương (Rét) | Broussonetia papyrifera (L) Lller. Ex | Broussonetia papyrifera (L) Lller. Ex | ||
875 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Rù rì | Ficus abelii Miq. | Ficus abelii Miq. | ||
876 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | đa tía (đa rất cao) | Ficus altissima Blume | Ficus altissima Blume | ||
877 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sung vàng | Ficus aurata (Miq.) Miq. | Ficus aurata (Miq.) Miq. | ||
878 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Si (Xanh) | Ficus benjamina L. | Ficus benjamina L. | ||
879 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Ða gùa (Da chai) | Ficus callosa Wild. | Ficus callosa Wild. | ||
880 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Da đồng hành | Ficus consociata Blume | Ficus consociata Blume | ||
881 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sung sóng | Ficus costata Aiton | Ficus costata Aiton | ||
882 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sung (Da nước) | Ficus depressa Blume | Ficus depressa Blume | ||
883 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sung nhân (Ða lông) | Ficus drupacea Thumb. | Ficus drupacea Thumb. | ||
884 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Da cao su (Da búp đỏ) | Ficus elastica Roxb. ex Horn. | Ficus elastica Roxb. ex Horn. | ||
885 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sung Esquirol | Ficus esquiroliana H.Lév. | Ficus esquiroliana H.Lév. | ||
886 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Vả (Ngái vàng) | Ficus fulva Reinw. ex Blume | Ficus fulva Reinw. ex Blume | ||
887 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Ða trụi | Ficus glaberrima Blume | Ficus glaberrima Blume | ||
888 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sung leo | Ficus hederacea Roxb. | Ficus hederacea Roxb. | ||
889 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Vú bò | Ficus heterophylla L.f. | Ficus heterophylla L.f. | ||
890 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Ngáikhỉ (Sung 3 thuỳ) | Ficus hirta (Miq.) | Ficus hirta (Miq.) | ||
891 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Ngái rừng (Ngái phún) | Ficus hirta (Miq.) | Ficus hirta (Miq.) | ||
892 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Ngái (Sung) | Ficus hispida L.f. | Ficus hispida L.f. | ||
893 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Gừa | Ficus microcarpa L.f. | Ficus microcarpa L.f. | ||
894 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Ða đậu | Ficus pisocarpa Blume | Ficus pisocarpa Blume | ||
895 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Thằn lằn (Trâu cổ) | Ficus pumila L. | Ficus pumila L. | ||
896 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sung | Ficus racemosa L. | Ficus racemosa L. | ||
897 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Ðề (Bồ đề) | Ficus religiosa L. | Ficus religiosa L. | ||
898 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Lâm vồ (Da mít) | Ficus rumphii Blume | Ficus rumphii Blume | ||
899 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sung bò (Saung dầu tên) | Ficus sagittata Vahl. | Ficus sagittata Vahl. | ||
900 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Ða ba gân (Sung bộng) | Ficus septica Burm.f. | Ficus septica Burm.f. | ||
901 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Ða quả nhỏ | Ficus sumatrana Corner. | Ficus sumatrana Corner. | ||
902 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sộp | Ficus superba Miq. | Ficus superba Miq. | ||
903 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sung tà | Ficus trichocarpa Blume | Ficus trichocarpa Blume | ||
904 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Sung trổ (Ða rừng) | Ficus variegata Bl. | Ficus variegata Bl. | ||
905 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Gai mang (Mỏ quạ) | Maclura cochinchinensis (Lour) Corner | Maclura cochinchinensis (Lour) Corner | ||
906 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Duối nhám | Streblus asper Lour. | Streblus asper Lour. | ||
907 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Duối ô rô (ô rô núi) | Streblus ilicifolius (Vidal) Corner | Streblus ilicifolius (Vidal) Corner | ||
908 | HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | Duối gai | Streblus taxoides (Roth) Kurz | Streblus taxoides (Roth) Kurz | ||
909 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Trâm móc (Trâm lá đen) | Cleistocalyx nigrans (Gagn.) Merr. & | Cleistocalyx nigrans (Gagn.) Merr. & | ||
910 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Bạch đàn sét | Eucalyptus camaldulensis Dehnhart | Eucalyptus camaldulensis Dehnhart | ||
911 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Ổi | Psidium guajava L. | Psidium guajava L. | ||
912 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Hồng sim (Sim) | Rhodomyrtus tomentosa (Ait.) Hassk. | Rhodomyrtus tomentosa (Ait.) Hassk. | ||
913 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Trâm trắng | Syzygium chanlos (Gagn.) Merr. & | Syzygium chanlos (Gagn.) Merr. & | ||
914 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Lý (cây, bồ đào) | Syzygium jambos (L.) Alston. | Syzygium jambos (L.) Alston. | ||
915 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Roi (Mận) | Syzygium semarangense (Bl.) Merr. & | Syzygium semarangense (Bl.) Merr. & | ||
916 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Trâm nam | Syzygium cochinchinensis (Gagn.) Merr & | Syzygium cochinchinensis (Gagn.) Merr & | ||
917 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Sắn thuyền (Trâm sắn) | Syzygium polyanthum (Wight.) Walp. | Syzygium polyanthum (Wight.) Walp. | ||
918 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Trâm vỏ đỏ (Tích lan) | Syzygium zeylanicum (L.) DC. | Syzygium zeylanicum (L.) DC. | ||
919 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Trâm Wight | Syzygium wightianum W. & Arn. | Syzygium wightianum W. & Arn. | ||
920 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Trâm suối (trâm nước) | Syzygium ripicola Craib. | Syzygium ripicola Craib. | ||
921 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Trâm rộng (Trâm đỏ) | Syzygium oblatum (Roxb.) A.M. & | Syzygium oblatum (Roxb.) A.M. & | ||
922 | HỌ SIM | MYRTACEAE | Trâm xẻ | Syzygium cinereum Wall. ex Merr | Syzygium cinereum Wall. ex Merr | ||
923 | HỌ SEN | NELUMBONACEAE | Sen | Nelumbo nucifera Gaertn. | Nelumbo nucifera Gaertn. | ||
924 | HỌ HOA GIẤY | NYCTAGINACEAE | Bông giấy | Bougainvillea spectabilis Willd. | Bougainvillea spectabilis Willd. | ||
925 | HỌ MAI VÀNG | OCHNACEAE | Huỳnh mai (Mai vàng) | Ochna integerrima (Lour.) Merr. | Ochna integerrima (Lour.) Merr. | ||
926 | HỌ DƯƠNG ĐẦU | OLACACEAE | Dây bò khai (Hồng trục) | Erythropalum scandens Blume | Erythropalum scandens Blume | ||
927 | HỌ DƯƠNG ĐẦU | OLACACEAE | Dương đầu leo (Mao trật) | Olax scandens Roxb. | Olax scandens Roxb. | ||
928 | HỌ NHÀI | OLEACEAE | Tần lá có mũi | Fraxinus hinchophyllus Hance. | Fraxinus hinchophyllus Hance. | ||
929 | HỌ NHÀI | OLEACEAE | Lài (Nhái rừng-Lài quý) | Jasminum nobile C.B.Cl.in Hook. | Jasminum nobile C.B.Cl.in Hook. | ||
930 | HỌ NHÀI | OLEACEAE | Lài nhiều hoa | Jasminum multiflorum (Burm.f.) Andr. | Jasminum multiflorum (Burm.f.) Andr. | ||
931 | HỌ NHÀI | OLEACEAE | Lài dài dài | Jasminum longisepalum Merr. | Jasminum longisepalum Merr. | ||
932 | HỌ NHÀI | OLEACEAE | Hồ bì | Chionanthus ramiflorus Roxb. | Chionanthus ramiflorus Roxb. | ||
933 | HỌ NHÀI | OLEACEAE | Tráng Thorel | Chionanthus thorelii (Gagnep.) P.S.Green | Chionanthus thorelii (Gagnep.) P.S.Green | ||
934 | HỌ NHÀI | OLEACEAE | Xolu (Tráng) | Chionanthus mala-elengi subsp. terniflorus (Wall. & G.Don) P.S.Green | Chionanthus mala-elengi subsp. terniflorus (Wall. & G.Don) P.S.Green | ||
935 | HỌ NHÀI | OLEACEAE | Tráng cam bọt | Olea salicifolia Wall. ex G.Don | Olea salicifolia Wall. ex G.Don | ||
936 | HỌ NHÀI | OLEACEAE | Oliu wight (Hoa thơm) | Olea wightana Wall. | Olea wightana Wall. | ||
937 | HỌ ANH THẢO CHIỀU | ONAGRACEAE | Rau mương đứng(Ớt mộng) | Ludwigia octovalis (Jack.) Raven spp | Ludwigia octovalis (Jack.) Raven spp | ||
938 | HỌ ANH THẢO CHIỀU | ONAGRACEAE | Rau dừa nước | Ludwigia adscendens (L.) Hara. | Ludwigia adscendens (L.) Hara. | ||
939 | HỌ RAU SẮNG | OPILIACEAE | Ngót rừng (sâm be) | Champereia manillana (Dl.) Merr. | Champereia manillana (Dl.) Merr. | ||
940 | HỌ CHUA ME ĐẤT | OXALIDACEAE | Khế | Averrhoa carambola L | Averrhoa carambola L | ||
941 | HỌ CHUA ME ĐẤT | OXALIDACEAE | Sinh diệp lá cong | Biophytum petersianum Klotzsch. | Biophytum petersianum Klotzsch. | ||
942 | HỌ CHUA ME ĐẤT | OXALIDACEAE | Sinh diệp Thorel | Biophytum thorelianum Guill. | Biophytum thorelianum Guill. | ||
943 | HỌ CHẠNH ỐC | PANDACEAE | Chạnh ốc(Oách bộng) | Galearia fulva (Tul.) Miq. | Galearia fulva (Tul.) Miq. | ||
944 | HỌ CHẠNH ỐC | PANDACEAE | Chẩn(Chanh ốc) | Microdesmis cascarifolia Pl. in Hook. | Microdesmis cascarifolia Pl. in Hook. | ||
945 | HỌ LẠC TIÊN | PASSIFLORACEAE | Thư diệp | Adenia heterophylla (Bl.) Koord | Adenia heterophylla (Bl.) Koord | ||
946 | HỌ LẠC TIÊN | PASSIFLORACEAE | Thư diệp xẽ lông chim | Adenia pinnatisicta (Craib.) Craib. | Adenia pinnatisicta (Craib.) Craib. | ||
947 | HỌ LẠC TIÊN | PASSIFLORACEAE | Lạc tiên(Nhãn lồng) | Passiflora foetida L. | Passiflora foetida L. | ||
948 | HỌ NGŨ CÁCH, HỌ RAU LƯỠI BÒ | PENTAPHRAGMATACEAE | Rau bánh lái | Pentaphragma sinense Hemsl. & E.H. Wilson | Pentaphragma sinense Hemsl. & E.H. Wilson | ||
949 | HỌ NGŨ LIỆT | PENTAPHYLACACEAE | Súm đồng nai (đuôi lươn) | Adinandra dongnaiensis Gagn. | Adinandra dongnaiensis Gagn. | ||
950 | HỌ NGŨ LIỆT | PENTAPHYLACACEAE | Lương xương | Anneslea fragrans Wall. | Anneslea fragrans Wall. | ||
951 | HỌ NGŨ LIỆT | PENTAPHYLACACEAE | Linh (Súm nhật) | Eurya japonica Thunb. | Eurya japonica Thunb. | ||
952 | HỌ NGŨ LIỆT | PENTAPHYLACACEAE | Chè cẩu | Eurya nitida Korth. | Eurya nitida Korth. | ||
953 | HỌ NGŨ LIỆT | PENTAPHYLACACEAE | Súm chè (Chơn trà nhật) | Eurya japonica Thunb. | Eurya japonica Thunb. | ||
954 | HỌ NGŨ LIỆT | PENTAPHYLACACEAE | Giang Quảng đông | Ternstroemia kwangtungensis Merr. | Ternstroemia kwangtungensis Merr. | ||
955 | HỌ NGŨ LIỆT | PENTAPHYLACACEAE | Giang | Ternstroemia sp. | Ternstroemia sp. | ||
956 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Háo duyên | Actephila exzcensa Airy | Actephila exzcensa Airy | ||
957 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Da gà | Actephila subsessilis Gagn. | Actephila subsessilis Gagn. | ||
958 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi | Antidesma acidum Retz. | Antidesma acidum Retz. | ||
959 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Choòi mòi Poilane | Antidesma poilanei Gagn. | Antidesma poilanei Gagn. | ||
960 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi nhọn | Antidesma bunius Spreng. | Antidesma bunius Spreng. | ||
961 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi núi | Antidesma montanum Bl. | Antidesma montanum Bl. | ||
962 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi Colet | Antidesma colletii Craib. | Antidesma colletii Craib. | ||
963 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi nam | Antidesma cochinchinensis Gagn. | Antidesma cochinchinensis Gagn. | ||
964 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi hai mài | Antidesma subbicolor Gagn. | Antidesma subbicolor Gagn. | ||
965 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Sang sé | Antidesma japonica Airy | Antidesma japonica Airy | ||
966 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi Ja va | Antidesma japonica Airy | Antidesma japonica Airy | ||
967 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi Henry | Antidesma henryi Pax & Hoffin. | Antidesma henryi Pax & Hoffin. | ||
968 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi (Chua mòi) | Antidesma ghaesembilla Gaertn. | Antidesma ghaesembilla Gaertn. | ||
969 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi mãnh | Antidesma gracile Hemsl. | Antidesma gracile Hemsl. | ||
970 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chòi mòi | Antidesma Sp. | Antidesma Sp. | ||
971 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Tai nghé biệât chu | Aporusa dioica (Roxb.) Mull. | Aporusa dioica (Roxb.) Mull. | ||
972 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Thầu tấu Planechon | Aporusa planechoniana H. Baill.ex Muell. | Aporusa planechoniana H. Baill.ex Muell. | ||
973 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Tai nghé Wallich | Aporusa wallichii Hook.f.& Thomss. | Aporusa wallichii Hook.f.& Thomss. | ||
974 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Tai nghé răng | Aporusa serrata Gagn. | Aporusa serrata Gagn. | ||
975 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Dâu ta (Dâu gia) | Baccaurea ramiflora Luor. | Baccaurea ramiflora Luor. | ||
976 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Dâu trái nhọn | Baccaurea oxycarpa Gagn. | Baccaurea oxycarpa Gagn. | ||
977 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Nhội (Bích hợp) | Bischofia javaniaca Bl. | Bischofia javaniaca Bl. | ||
978 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Dé (Cù đề) | Breynia angustifolia Hook.f. | Breynia angustifolia Hook.f. | ||
979 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Dé Ðông dương | Breynia indosiensis Beill. | Breynia indosiensis Beill. | ||
980 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Bồ cu vẽ (Dé bụi) | Breynia fruticosa Beille. | Breynia fruticosa Beille. | ||
981 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Cù đèn đỏ | Breynia vitisidaca (Borm.) C.E.C. Fischer. | Breynia vitisidaca (Borm.) C.E.C. Fischer. | ||
982 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Dỏm Balanse (Thô mật gai) | Bridelia balansae Tutcher. | Bridelia balansae Tutcher. | ||
983 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Thổ mật (Ðỏm lông) | Bridelia monoica (Lour.) Merr. | Bridelia monoica (Lour.) Merr. | ||
984 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Ðỏm Harmand | Bridelia harmandii Gagn. | Bridelia harmandii Gagn. | ||
985 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Cách hoa phún | Cleistanthus hirsutulus Hook.f. | Cleistanthus hirsutulus Hook.f. | ||
986 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Cách nhiều hoa (cọc rào) | Cleistanthus micranthus Croizat | Cleistanthus micranthus Croizat | ||
987 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Cách hoa Pierel | Cleistanthus pierrei (Gagn.) Croiz. | Cleistanthus pierrei (Gagn.) Croiz. | ||
988 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Cách hoa Sumatra | Cleistanthus sumatranus (Miq.) Muell.Arq. | Cleistanthus sumatranus (Miq.) Muell.Arq. | ||
989 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Cách hoa Ðông dương | Cleistanthus indochinensis Merr.ex.Croiz. | Cleistanthus indochinensis Merr.ex.Croiz. | ||
990 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Bọt ếch (Sóc đỏ) | Glochidion rubrum Bl. | Glochidion rubrum Bl. | ||
991 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Bòn bọt (Sóc trái có lông) | Glochidion eriocarpum Champ. | Glochidion eriocarpum Champ. | ||
992 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Sóc | Glochidion Sp. | Glochidion Sp. | ||
993 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Mạc tâm | Hymenocardia Wallichii Tulasne. | Hymenocardia Wallichii Tulasne. | ||
994 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chó đẻ thân xanh | Phyllanthus amarus Schumex Thnu | Phyllanthus amarus Schumex Thnu | ||
995 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Diệp hạ trâu Biên hòa | Phyllanthus collinsae Craib. | Phyllanthus collinsae Craib. | ||
996 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Me rừng (Chùm ruột núi) | Phyllanthus emblica L. | Phyllanthus emblica L. | ||
997 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Diệp hạ trâu Pirey | Phyllanthus pireyi Beille. | Phyllanthus pireyi Beille. | ||
998 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Phèn đen | Phyllanthus reticulatus Poir. | Phyllanthus reticulatus Poir. | ||
999 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Chó đẻ (Răng cưa) | Phyllanthus urinaria L. | Phyllanthus urinaria L. | ||
1.000 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Vảy ốc | Phyllanthus welwitschianus Muell.Arg. | Phyllanthus welwitschianus Muell.Arg. | ||
1.001 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Diệp hạ trâu | Phyllanthus sp | Phyllanthus sp | ||
1.002 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Bồ ngót Pierrei | Sauropus pierrei (Beille) Croizat. | Sauropus pierrei (Beille) Croizat. | ||
1.003 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Bồ ngót (Bồ ngót hoa to) | Sauropus macranthus Hassk. | Sauropus macranthus Hassk. | ||
1.004 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Bồ ngót di khánh | Sauropus heteroblastus Airy. Shaw. | Sauropus heteroblastus Airy. Shaw. | ||
1.005 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Bông nổ trắng | Securinega virosa (Wild.) Pax & | Securinega virosa (Wild.) Pax & | ||
1.006 | HỌ DIỆP HẠ CHÂU | PHYLLANTHACEAE | Kim mộc Spire | Securinega spirei (Beille) Phamhoang | Securinega spirei (Beille) Phamhoang | ||
1.007 | HỌ MÃ ĐỀ | PLANTAGINACEAE | Bâng khuâng (Ngọc hân) | Angelonia goyazensis Benth. | Angelonia goyazensis Benth. | ||
1.008 | HỌ MÃ ĐỀ | PLANTAGINACEAE | Vừng đất | Artanema longifolia (L.) Benth. ? | Artanema longifolia (L.) Benth. ? | ||
1.009 | HỌ MÃ ĐỀ | PLANTAGINACEAE | Cam thảo nam (Ðất) | Scoparia dulcis L. | Scoparia dulcis L. | ||
1.010 | HỌ CƯỚC THẦN | PODOSTEMACEAE | Thuỷ rêu(Lưỡng dài mãnh) | Diplobryum minutale C.Cusset. | Diplobryum minutale C.Cusset. | ||
1.011 | HỌ VIỄN CHÍ | POLYGALACEAE | Ðằng ca | Securidaca inappendiculata Hassk. | Securidaca inappendiculata Hassk. | ||
1.012 | HỌ VIỄN CHÍ | POLYGALACEAE | Săng ớt mốc (Săng vé) | Xanthophyllum glaucum Wall | Xanthophyllum glaucum Wall | ||
1.013 | HỌ VIỄN CHÍ | POLYGALACEAE | Saăng ớt thon | Xanthophyllum lanceolatum (Miq.)JJ Sm | Xanthophyllum lanceolatum (Miq.)JJ Sm | ||
1.014 | HỌ VIỄN CHÍ | POLYGALACEAE | Săng ớt rắn (Săng da) | Xanthophyllum colubrinum Gagn | Xanthophyllum colubrinum Gagn | ||
1.015 | HỌ VIỄN CHÍ | POLYGALACEAE | Săng ớt nam | Xanthophyllum cochinchinese Mayden | Xanthophyllum cochinchinese Mayden | ||
1.016 | HỌ VIỄN CHÍ | POLYGALACEAE | Săng ớt cao | Xanthophyllum excelsum Bl | Xanthophyllum excelsum Bl | ||
1.017 | HỌ VIỄN CHÍ | POLYGALACEAE | Săng ớt Eberhard | Xanthophyllum eberhardtii Gagn | Xanthophyllum eberhardtii Gagn | ||
1.018 | HỌ RAU RĂM | POLYGONACEAE | Nghệ nước (Răm nước) | Polygonum hydropiper L. | Polygonum hydropiper L. | ||
1.019 | HỌ RAU RĂM | POLYGONACEAE | Rau răm | Polygonum odoratum Lour. | Polygonum odoratum Lour. | ||
1.020 | HỌ RAU RĂM | POLYGONACEAE | Nghể | Polygonum tomentosum Wild. | Polygonum tomentosum Wild. | ||
1.021 | HỌ RAU RĂM | POLYGONACEAE | Ngể bè hoa nhỏ | Polygonum minus Dans. | Polygonum minus Dans. | ||
1.022 | HỌ RAU SAM | PORTULACACEAE | Hoa mười giờ (Lệ nhị) | Portulaca pilosa L | Portulaca pilosa L | ||
1.023 | HỌ RAU SAM | PORTULACACEAE | Rau sam | Portulaca oleracea L. | Portulaca oleracea L. | ||
1.024 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Cơm nguội (Ca bua) | Ardisia amherstiana A. DC. | Ardisia amherstiana A. DC. | ||
1.025 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Cơm nguội Helfer | Ardisia helferiana Kurz. | Ardisia helferiana Kurz. | ||
1.026 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Cơm nguội chân | Ardisia pedalis Walker | Ardisia pedalis Walker | ||
1.027 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Cơm nguội Pollane | Ardisia poillanei Pit. | Ardisia poillanei Pit. | ||
1.028 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Cơm nguội xanh tươi | Ardisia polysticta Miq. | Ardisia polysticta Miq. | ||
1.029 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Cơm nguội nhuộm | Ardisia tinctoria Pit. | Ardisia tinctoria Pit. | ||
1.030 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Cơm nguội | Ardisia sp. | Ardisia sp. | ||
1.031 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Chua ngút (Phi tử) | Embelia ribes Burm.f. | Embelia ribes Burm.f. | ||
1.032 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Ðồng Balansa | Maesa balansac Mez. | Maesa balansac Mez. | ||
1.033 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Ðồng răng cưa | Maesa indica Wall. in. Roxb. | Maesa indica Wall. in. Roxb. | ||
1.034 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Ðơn màng (Ðồng đơn) | Maesa membrannacea A. DC. | Maesa membrannacea A. DC. | ||
1.035 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Ðơn Trung Quốc | Maesa sinensis A. DC. | Maesa sinensis A. DC. | ||
1.036 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Ðơn nem trắng (Ðơn sóc) | Maesa striata Mez. | Maesa striata Mez. | ||
1.037 | HỌ ANH THẢO (PHÂN HỌ XAY) | PRIMULACEAE | Ðồng trâm | Maesa subdentata A. DC. | Maesa subdentata A. DC. | ||
1.038 | HỌ QUẮN HOA | PROTEACEAE | Mạ sưa hoa thân | Helicia cauliflora Merr. | Helicia cauliflora Merr. | ||
1.039 | HỌ QUẮN HOA | PROTEACEAE | Quản hoa cao | Helicia excelsa (Roxb.) Blume. | Helicia excelsa (Roxb.) Blume. | ||
1.040 | HỌ QUẮN HOA | PROTEACEAE | Song quần chót (Phân thùy) | Heliciopsis terminalis Sleumer. | Heliciopsis terminalis Sleumer. | ||
1.041 | HỌ PUTRANJIVACEAE | PUTRANJIVACEAE | Săng trắng Biên hòa | Drypetes bienhoaensis Gagn. | Drypetes bienhoaensis Gagn. | ||
1.042 | HỌ PUTRANJIVACEAE | PUTRANJIVACEAE | Săng trắng Thorel | Drypetes thorelii Gagn. | Drypetes thorelii Gagn. | ||
1.043 | HỌ MAO LƯƠNG | RANUNCULACEAE | Vằng kim cang | Clematis smilacifolia Wall. | Clematis smilacifolia Wall. | ||
1.044 | HỌ TÁO | RHAMNACEAE | Dây dồng dài | Ventilago denticulata Willd. | Ventilago denticulata Willd. | ||
1.045 | HỌ TÁO | RHAMNACEAE | Táo Cambôt | Ziziphus cambodianus Pierre. | Ziziphus cambodianus Pierre. | ||
1.046 | HỌ TÁO | RHAMNACEAE | Táo Biên Hòa | Ziziphus hoaensis Pierre. | Ziziphus hoaensis Pierre. | ||
1.047 | HỌ TÁO | RHAMNACEAE | Táo rừng | Ziziphus oenopolia (L.) Mill. | Ziziphus oenopolia (L.) Mill. | ||
1.048 | HỌ TÁO | RHAMNACEAE | Táo Poilane | Ziziphus poilaneo Tardieu? | Ziziphus poilaneo Tardieu? | ||
1.049 | HỌ ĐƯỚC VẸT | RHIZOPHORACEAE | Xăng mã răng (Răng cá) | Carallia suffruticosa Ridl. | Carallia suffruticosa Ridl. | ||
1.050 | HỌ ĐƯỚC VẸT | RHIZOPHORACEAE | Xăng mã chẻ (Trúc tiết) | Carallia brachiata (Lour.) Merr. | Carallia brachiata (Lour.) Merr. | ||
1.051 | HỌ ĐƯỚC VẸT | RHIZOPHORACEAE | Xăng mã thon | Carallia lancaefolia Roxb. | Carallia lancaefolia Roxb. | ||
1.052 | HỌ HOA HỒNG | ROSACEAE | Sơn trà Poilane | Eriobotrya poilanei J.E.Vidal | Eriobotrya poilanei J.E.Vidal | ||
1.053 | HỌ HOA HỒNG | ROSACEAE | Rẹp (Xoan đào) | Prunus ceylanica (Wight) Miq. | Prunus ceylanica (Wight) Miq. | ||
1.054 | HỌ HOA HỒNG | ROSACEAE | Vàng nương | Prunus arborea (Bl.) Kalm. | Prunus arborea (Bl.) Kalm. | ||
1.055 | HỌ HOA HỒNG | ROSACEAE | Dum nhám (Dũm nhám) | Rubus barberi Sm. | Rubus barberi Sm. | ||
1.056 | HỌ HOA HỒNG | ROSACEAE | Dum Chevaliei | Rubus chevalieri Card. | Rubus chevalieri Card. | ||
1.057 | HỌ HOA HỒNG | ROSACEAE | Ngấy (Mâm xôi) | Rubus alcaefolius Poiret. | Rubus alcaefolius Poiret. | ||
1.058 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Ðoản nha Wallich | Brachytome wallichii Hook.f. ex Pit. | Brachytome wallichii Hook.f. ex Pit. | ||
1.059 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Căng thông | Canthium filipendulum Pierre. | Canthium filipendulum Pierre. | ||
1.060 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Căng không lông | Canthium glabrum Bl. | Canthium glabrum Bl. | ||
1.061 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xương cá | Canthium dicoccum Gaertn | Canthium dicoccum Gaertn | ||
1.062 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Căng | Canthium sp. | Canthium sp. | ||
1.063 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Cà phê Rubusta | Coffea canephora (C. robusta) Pierre ex Frochner | Coffea canephora (C. robusta) Pierre ex Frochner | ||
1.064 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Cà phê Arabica | Coffea arabica L. | Coffea arabica L. | ||
1.065 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Song nhĩ trườn | Diodia sarmentosa Sw. | Diodia sarmentosa Sw. | ||
1.066 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Găng nghèo | Fagerlindia depauperata (Drake.) Tirv. | Fagerlindia depauperata (Drake.) Tirv. | ||
1.067 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Hung rô an | Damnacanthus indicus Gaertn. | Damnacanthus indicus Gaertn. | ||
1.068 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Dành dành Trung bộ | Gardenia annamensis Pit. | Gardenia annamensis Pit. | ||
1.069 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Dành dành ống | Gardenia tubifera Wall. | Gardenia tubifera Wall. | ||
1.070 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Rau má núi (Ðịa hảo bò) | Geophila repens (L.) Johnst. | Geophila repens (L.) Johnst. | ||
1.071 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trường sơn (cho) | Greenea corymbosa (Jack) Voigt | Greenea corymbosa (Jack) Voigt | ||
1.072 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Gáo trò | Haldina cordifolia (Roxb) Ridsd. | Haldina cordifolia (Roxb) Ridsd. | ||
1.073 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lữ đằng (An điền) | Hedyotis heynii R.Br | Hedyotis heynii R.Br | ||
1.074 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | An điền tai | Hedyotis auricularia L. | Hedyotis auricularia L. | ||
1.075 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | An điền trứng | Hedyotis ovata Thunb.ex Hook.f. | Hedyotis ovata Thunb.ex Hook.f. | ||
1.076 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | An điền Chère | Hedyotis chereevensis (Pierre.) Fukuoka | Hedyotis chereevensis (Pierre.) Fukuoka | ||
1.077 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Râm núi | Hedyotis merguensis Hook.f. | Hedyotis merguensis Hook.f. | ||
1.078 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Gén | Hedyotis macrosepala (Pit.) Phamhoang.n.Comb. | Hedyotis macrosepala (Pit.) Phamhoang.n.Comb. | ||
1.079 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | An điền ngắn | Hedyotis contracta (Pit.) Phamhoang. Comb. | Hedyotis contracta (Pit.) Phamhoang. Comb. | ||
1.080 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | An điền chân mảnh | Hedyotis leptoneura (Pit.) Phamhoang. | Hedyotis leptoneura (Pit.) Phamhoang. | ||
1.081 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Kỳ nam kiến (Bí kỳ nam) | Hydnophytum formicarum Jack. | Hydnophytum formicarum Jack. | ||
1.082 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Vân mạc | Neohymenopogon parasiticus (Wall.) Bennet | Neohymenopogon parasiticus (Wall.) Bennet | ||
1.083 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Mạc võng | Hymenodictyon orixence (Roxb) Mabb. | Hymenodictyon orixence (Roxb) Mabb. | ||
1.084 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Hạ đệ | Hypobathrum hoaense Pierre ex Pit. | Hypobathrum hoaense Pierre ex Pit. | ||
1.085 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Ðơn đỏ (Trang sơn) | Ixora coccinca L | Ixora coccinca L | ||
1.086 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trang | Ixora coccinea var, caudata Pierre | Ixora coccinea var, caudata Pierre | ||
1.087 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trang lào | Ixora laotica Pis | Ixora laotica Pis | ||
1.088 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trang trắng Henry | Ixora henryi Levl | Ixora henryi Levl | ||
1.089 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trang Ðồng nai | Ixora dongnaiensis Pierre ex Pis | Ixora dongnaiensis Pierre ex Pis | ||
1.090 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xú hương Biên hoà | Lasianthus hoaensis Pierre | Lasianthus hoaensis Pierre | ||
1.091 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xú hương Eberhardt | Lasianthus eberhardrii Pis | Lasianthus eberhardrii Pis | ||
1.092 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xú hương trái lam | Lasianthus cyanocarpus Jack | Lasianthus cyanocarpus Jack | ||
1.093 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xú hương Cambot | Lasianthus kamputensis Pierre.ex Pit | Lasianthus kamputensis Pierre.ex Pit | ||
1.094 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xú hương luân sinh | Lasianthus verticillatus (Lour) Merr | Lasianthus verticillatus (Lour) Merr | ||
1.095 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Vàng vé (Gáo lông) | Metadina trichotoma (Zoll. & Moritzi) Bakh.f. | Metadina trichotoma (Zoll. & Moritzi) Bakh.f. | ||
1.096 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Mao thư (Cà dăm) | Mitragyna diversifolia (G.Don) Havil | Mitragyna diversifolia (G.Don) Havil | ||
1.097 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Giam dẹp (Mao thư) | Mitragyna speciosa (Korth.) Havil | Mitragyna speciosa (Korth.) Havil | ||
1.098 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Nhàu | Morinda citrifolia L. Hookf. | Morinda citrifolia L. Hookf. | ||
1.099 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Nhàu nhuộm | Morinda tomentosa Heyne | Morinda tomentosa Heyne | ||
1.100 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Bươm miên (Bươm bạc) | Mussaenda cambodiana Pierre | Mussaenda cambodiana Pierre | ||
1.101 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Bươm bạc lá | Mussaenda frondosa L. | Mussaenda frondosa L. | ||
1.102 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Bươm bạc Biên hoà | Mussaenda hoaensis Pierre. ex Pit. | Mussaenda hoaensis Pierre. ex Pit. | ||
1.103 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Bươm bạc vui | Mussaenda hilaris Pierre ex Pit. | Mussaenda hilaris Pierre ex Pit. | ||
1.104 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Ổ kiến (Kỳ nam gai) | Myrmecodia tuberosa Jack | Myrmecodia tuberosa Jack | ||
1.105 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Gáo vàng | Nauclea orientalis (L.) L. | Nauclea orientalis (L.) L. | ||
1.106 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Gáo cam, Huỳnh bá | Nauclea officinalis (Pit.) Merr | Nauclea officinalis (Pit.) Merr | ||
1.107 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Gáo trắng (cà tôm) | Neolamarckia cadamba (Roxb.) Bosser. | Neolamarckia cadamba (Roxb.) Bosser. | ||
1.108 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Gáo vàng (không cuống) | Neonauclea sessilifolia (Hook.f.) Merr. | Neonauclea sessilifolia (Hook.f.) Merr. | ||
1.109 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xà căn Harris | Ophiorrhiza harrisiana B.Heyne ex Hook.f. | Ophiorrhiza harrisiana B.Heyne ex Hook.f. | ||
1.110 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xà căn thượng hải | Ophiorrhiza cantonensis Hance | Ophiorrhiza cantonensis Hance | ||
1.111 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xà căn dầu | Ophiorrhiza mungos L. | Ophiorrhiza mungos L. | ||
1.112 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xà căn hoe | Ophiorrhiza subrubescens Drake | Ophiorrhiza subrubescens Drake | ||
1.113 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xà căn máu | Ophiorrhiza sanguinea Blume | Ophiorrhiza sanguinea Blume | ||
1.114 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xà căn Nhật | Ophiorrhiza japonica Blume | Ophiorrhiza japonica Blume | ||
1.115 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Găng gai cong | Oxyceros horridus (Lour.) | Oxyceros horridus (Lour.) | ||
1.116 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lá mơ lông | Paederia lanuginosa Wall. | Paederia lanuginosa Wall. | ||
1.117 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Mơ leo | Paederia scandens (Lour.) Merr. | Paederia scandens (Lour.) Merr. | ||
1.118 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu tuyến | Psychotria adenophyla Wall. | Psychotria adenophyla Wall. | ||
1.119 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu nhàu | Psychotria morindoides Husch. | Psychotria morindoides Husch. | ||
1.120 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu Ba vì | Psychotria baviensis (Drake) pit. | Psychotria baviensis (Drake) pit. | ||
1.121 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trồn trồn | Psychotria peduncularis ? (Salisb.) Steyerm. | Psychotria peduncularis ? (Salisb.) Steyerm. | ||
1.122 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu bò | Psychotria serpens L. | Psychotria serpens L. | ||
1.123 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu leo | Psychotria sarmentosa Bl. | Psychotria sarmentosa Bl. | ||
1.124 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu đỏ | Psychotria rubra (Lour) Poit. | Psychotria rubra (Lour) Poit. | ||
1.125 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu núi | Psychotria montana Bl. | Psychotria montana Bl. | ||
1.126 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu Thorel | Psychotria thorelii Pit. | Psychotria thorelii Pit. | ||
1.127 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu Fleury | Psychotria fleuryi Pit. | Psychotria fleuryi Pit. | ||
1.128 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu bầu dục | Psychotria elliptica Ker. Gawl. | Psychotria elliptica Ker. Gawl. | ||
1.129 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu Poilane | Psychotria poilanei Pit. | Psychotria poilanei Pit. | ||
1.130 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Lấu | Psychotria sp. | Psychotria sp. | ||
1.131 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Găng gai (Găng trâu) | Randia spinosa Bl. | Randia spinosa Bl. | ||
1.132 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Găng wallich | Randia wallichii Hook.f. | Randia wallichii Hook.f. | ||
1.133 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Găng trương | Randia turgida Roxb. | Randia turgida Roxb. | ||
1.134 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Găng nước (tô) | Randia uliginosa (Retz) DC. | Randia uliginosa (Retz) DC. | ||
1.135 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Găng lông | Randia fasciculata var. velutina Pierre. | Randia fasciculata var. velutina Pierre. | ||
1.136 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Găng cơm (Găng cao) | Rothmannia eucodon (K. Schum.) Bremek. | Rothmannia eucodon (K. Schum.) Bremek. | ||
1.137 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Hoại hương dài không đều | Saprosma inaequilongum Pierre. Expit. | Saprosma inaequilongum Pierre. Expit. | ||
1.138 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trèn Thorel | Tarenna thorelii Pit. | Tarenna thorelii Pit. | ||
1.139 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trèn bon | Tarenna bonii Pit. | Tarenna bonii Pit. | ||
1.140 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trèn Biên hoà (Tràvỏ) | Tarenna hoacnsis Pierre ex Pit. | Tarenna hoacnsis Pierre ex Pit. | ||
1.141 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trèn Ba vì | Tarenna bavicnsis Pit. | Tarenna bavicnsis Pit. | ||
1.142 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Trèn hai hạt | Tarenna disperma (Hook.f.) Pit. | Tarenna disperma (Hook.f.) Pit. | ||
1.143 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Vuốt chua (cầu đằng) | Uncaria acida (Hunter) Roxb. | Uncaria acida (Hunter) Roxb. | ||
1.144 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Vuốt tím | Uncaria cordata (Lour.) Merr. | Uncaria cordata (Lour.) Merr. | ||
1.145 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Vuốt len | Uncaria lanosa Wall.f.ferrea (Bl.) Ridsd. | Uncaria lanosa Wall.f.ferrea (Bl.) Ridsd. | ||
1.146 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Vuốt hùm (vuốt leo) | Uncaria scandens (Smith) Hutch. | Uncaria scandens (Smith) Hutch. | ||
1.147 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Chà hươu (Huắc quang) | Wendlandia paniculata (Roxb.)DC. | Wendlandia paniculata (Roxb.)DC. | ||
1.148 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xuân tôn dạng cà fê | Xantonnea coffeoidex Pierre ex Pit. | Xantonnea coffeoidex Pierre ex Pit. | ||
1.149 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xuân tôn Phú quốc | Xantonnea quoensis Pierre ex Pit. | Xantonnea quoensis Pierre ex Pit. | ||
1.150 | HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | Xuân tôn Robinson | Xantonnea robinsonii Pit. | Xantonnea robinsonii Pit. | ||
1.151 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Bí bái (Bai bái) | Acronychia pedunculata (L.) Miq. | Acronychia pedunculata (L.) Miq. | ||
1.152 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Tiểu quất một lá | Atalantia monophyla (DC.) Correa | Atalantia monophyla (DC.) Correa | ||
1.153 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Chanh | Citrus aurantrifolia (Chritm.) Sw. | Citrus aurantrifolia (Chritm.) Sw. | ||
1.154 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Quít xiêm | Citrus deliciosa Ten. | Citrus deliciosa Ten. | ||
1.155 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Mơ rây | Clausena dimidiata Tan. | Clausena dimidiata Tan. | ||
1.156 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Nhâm lõm (Giối) | Clausena excavanta Burm.f. | Clausena excavanta Burm.f. | ||
1.157 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Ba gạc (Dấu dầu ba lá) | Euodia. lepta Spreng.) Merr. | Euodia. lepta Spreng.) Merr. | ||
1.158 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Dấu dầu háo ẩm | Euodia. oreophila Guill. | Euodia. oreophila Guill. | ||
1.159 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Ba gạc lá dẹp | Euodia. calophylla Guill. | Euodia. calophylla Guill. | ||
1.160 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Ba gạc lá xoan (Thôi chanh) | Euodia. meliaefolia Benth. | Euodia. meliaefolia Benth. | ||
1.161 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Cơm rượu | Glycosmis pentaphylla (Reatz.) Corr. | Glycosmis pentaphylla (Reatz.) Corr. | ||
1.162 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Dây hải sơn (Ða đa.) | Harrisonia perforata (Blanco) Merr. | Harrisonia perforata (Blanco) Merr. | ||
1.163 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Móc câu (Dây cam) | Luvunga scandens (Roxb.) Buch.-Ham. ex Wight & Arn. | Luvunga scandens (Roxb.) Buch.-Ham. ex Wight & Arn. | ||
1.164 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Bưởi bung ít gân | Maclurodendron oligophlebia (Merr.) Hartl | Maclurodendron oligophlebia (Merr.) Hartl | ||
1.165 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Ớt rừng (Mắt trâu cong) | Micromelum minutum (Forsr.f.) W.&.A. | Micromelum minutum (Forsr.f.) W.&.A. | ||
1.166 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Mắt trâu (lá méo) | Micromelum hirsutum Oliv | Micromelum hirsutum Oliv | ||
1.167 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Nguyệt quơi Koenig | Murraya koenigii (L.) Spreng. | Murraya koenigii (L.) Spreng. | ||
1.168 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Dấu dầu lá nhẵn | Tetradium glabrifolium (Benth.) Hartl. | Tetradium glabrifolium (Benth.) Hartl. | ||
1.169 | HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | Truống (Hoàng mộc hôi) | Xanthoxylum rhetsa DC | Xanthoxylum rhetsa DC | ||
1.170 | HỌ LIỄU (MÙNG QUÂN) | SALICACEAE | Nuốt lá màng (Nuốt chụm) | Casearia glomerata Roxb. | Casearia glomerata Roxb. | ||
1.171 | HỌ LIỄU (MÙNG QUÂN) | SALICACEAE | Mùng quân (Hồng quân) | Flacourtia jangomas (Lour.) Raeuseh. | Flacourtia jangomas (Lour.) Raeuseh. | ||
1.172 | HỌ ĐÀN HƯƠNG | SANTALACEAE | Thượng mộc tán | Dendrotrophe umbellata (Blume) Miq. | Dendrotrophe umbellata (Blume) Miq. | ||
1.173 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Tích tụ hoa đỏ | Acer erythranthum Gagn. | Acer erythranthum Gagn. | ||
1.174 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Tiên tụ lá quế | Acer laurinum Hassk. | Acer laurinum Hassk. | ||
1.175 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Tích tụ tròn dài | Acer oblongum Wall.ex.DC. | Acer oblongum Wall.ex.DC. | ||
1.176 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Ngọai mộc nam bộ | Allophyllus cochinchinensis Pierre. | Allophyllus cochinchinensis Pierre. | ||
1.177 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Ngoại mộc cánh ngắn | Allophyllus brachypetalus Gagn | Allophyllus brachypetalus Gagn | ||
1.178 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Ngoại một phún | Allophyllus hirsutus Radlk | Allophyllus hirsutus Radlk | ||
1.179 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Ngoại mộc có răng | Allophyllus serrulatus Radlk. | Allophyllus serrulatus Radlk. | ||
1.180 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Trường Duyên Hải | Arytera littoralis Bl. | Arytera littoralis Bl. | ||
1.181 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Tiết dìa | Glenniea thorelii (Pierre) Leenh. | Glenniea thorelii (Pierre) Leenh. | ||
1.182 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Nhãn Mã lai | Dimocarpus longan Leenh. | Dimocarpus longan Leenh. | ||
1.183 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Nhãn Indoch | Dimocarpus fumatus (Bl.) Leenh. Subsp. | Dimocarpus fumatus (Bl.) Leenh. Subsp. | ||
1.184 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Xơ | Harpullia cupanioides Roxb. | Harpullia cupanioides Roxb. | ||
1.185 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Lâm hùng (Nhãn dế cánh) | Lepisanthes amplifolia (Pierre.)L eenh. | Lepisanthes amplifolia (Pierre.)L eenh. | ||
1.186 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Trường kẹn (Nây sunda) | Mischocarpus sundaicus Bl. | Mischocarpus sundaicus Bl. | ||
1.187 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Nây poilanne | Mischocarpus pilanci Gagn. | Mischocarpus pilanci Gagn. | ||
1.188 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Chôm chôm mật | Nephelium meliferum Gagn | Nephelium meliferum Gagn | ||
1.189 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Chôm chôm trắng duối | Nephelium hypoleucum Kurz | Nephelium hypoleucum Kurz | ||
1.190 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Trường nhãn (vải rừng) | Nephelium sp. | Nephelium sp. | ||
1.191 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Trừơng mật (Bầu mít) | Pometia pinnata J.R.& G.Forst | Pometia pinnata J.R.& G.Forst | ||
1.192 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Trường | Xerospermum noronhianum (Bl.) Bl. | Xerospermum noronhianum (Bl.) Bl. | ||
1.193 | HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | Cứt mọt (Giao linh) | Zollingeria dongnaiensis Pierre. | Zollingeria dongnaiensis Pierre. | ||
1.194 | HỌ HỒNG XIÊM | SAPOTACEAE | Vú sữa | Chrysophyllum cainito L. | Chrysophyllum cainito L. | ||
1.195 | HỌ HỒNG XIÊM | SAPOTACEAE | Săng sáp | Chrysophyllum roxburghii G.Don | Chrysophyllum roxburghii G.Don | ||
1.196 | HỌ HỒNG XIÊM | SAPOTACEAE | Viết | Manilkara kauki (L.) Dubard | Manilkara kauki (L.) Dubard | ||
1.197 | HỌ HỒNG XIÊM | SAPOTACEAE | Sến | Madhuca sp | Madhuca sp | ||
1.198 | HỌ HỒNG XIÊM | SAPOTACEAE | Xây dao mủ | Palaquium gutta (Hook.f.)Baillon. | Palaquium gutta (Hook.f.)Baillon. | ||
1.199 | HỌ HỒNG XIÊM | SAPOTACEAE | Mai lai bon | Sinosideroxylon bonii Anbr. | Sinosideroxylon bonii Anbr. | ||
1.200 | HỌ HỒNG XIÊM | SAPOTACEAE | Cheo | Xantolis tomentosa (Pierre ex Dubard) Aubrév. | Xantolis tomentosa (Pierre ex Dubard) Aubrév. | ||
1.201 | HỌ HỒNG XIÊM | SAPOTACEAE | Ma dương bà nau | Xantolis baranensis (Lee.) Roien. | Xantolis baranensis (Lee.) Roien. | ||
1.202 | HỌ THANH THẤT | SIMAROUBACEAE | Thanh thất (Bút.) | Ailanthus triphisa (Dennst.) Alst. | Ailanthus triphisa (Dennst.) Alst. | ||
1.203 | HỌ THANH THẤT | SIMAROUBACEAE | Sầu dâu cứt chuột | Brucea javanica (L.) Merr. | Brucea javanica (L.) Merr. | ||
1.204 | HỌ THANH THẤT | SIMAROUBACEAE | Bá bịnh | Eurycoma longifolia Jack.Subsp. Longifolia | Eurycoma longifolia Jack.Subsp. Longifolia | ||
1.205 | HỌ THANH THẤT | SIMAROUBACEAE | Sấu dẹt (Sâm đề) | Samadera harmandii Engl. | Samadera harmandii Engl. | ||
1.206 | HỌ CÀ | SOLANACEAE | Ớt sừng | Capsicum frutescens L. | Capsicum frutescens L. | ||
1.207 | HỌ CÀ | SOLANACEAE | Ớt chỉ thiên | Capsicum frutescens L. | Capsicum frutescens L. | ||
1.208 | HỌ CÀ | SOLANACEAE | Thù lu cạnh (tầm bóp) | Physalis angulata L. | Physalis angulata L. | ||
1.209 | HỌ CÀ | SOLANACEAE | Cà hoang (Cà gai) | Solanum thruppii H. Wringht. | Solanum thruppii H. Wringht. | ||
1.210 | HỌ CÀ | SOLANACEAE | Cà nồng | Solanum torvum Swartz. | Solanum torvum Swartz. | ||
1.211 | HỌ BÀNG QUANG QUẢ | STAPHYLEACEAE | Cô núi (Hương viên núi) | Turpinia montana (Bl.) Kurz. | Turpinia montana (Bl.) Kurz. | ||
1.212 | HỌ BÀNG QUANG QUẢ | STAPHYLEACEAE | Côi Trung bộ | Turpinia cochinchinensis (Lour.) Merr. | Turpinia cochinchinensis (Lour.) Merr. | ||
1.213 | HỌ VĨ HÙNG | STEMONURACEAE | Mao hùng chẻ tư | Gomphandra quadrifida (Bl.)Sleum. | Gomphandra quadrifida (Bl.)Sleum. | ||
1.214 | HỌ VĨ HÙNG | STEMONURACEAE | Mao hùng mềm | Gomphandra mollis Merr. | Gomphandra mollis Merr. | ||
1.215 | HỌ VĨ HÙNG | STEMONURACEAE | Mao hùng Ðồng nai | Gomphandra dongnaiensis (Gagn.) Sleum | Gomphandra dongnaiensis (Gagn.) Sleum | ||
1.216 | HỌ BỒ ĐỀ | STYRACACEAE | Mang | Styrax rufopilosus B. Svengsuksa. | Styrax rufopilosus B. Svengsuksa. | ||
1.217 | HỌ DUNG | SYMPLOCACEAE | Dung Trung bộ | Symplocos annamensis Nooteb. | Symplocos annamensis Nooteb. | ||
1.218 | HỌ DUNG | SYMPLOCACEAE | Dung sáng | Symplocos lucida (Thunb.) S.&.Z. | Symplocos lucida (Thunb.) S.&.Z. | ||
1.219 | HỌ DUNG | SYMPLOCACEAE | Dung Guillaumin | Symplocos guillauminii Merr. | Symplocos guillauminii Merr. | ||
1.220 | HỌ DUNG | SYMPLOCACEAE | Dung trái to | Symplocos megalocarpa Fletcher. | Symplocos megalocarpa Fletcher. | ||
1.221 | HỌ DUNG | SYMPLOCACEAE | Dung chum | Symplocos racemosa Roxb. | Symplocos racemosa Roxb. | ||
1.222 | HỌ DUNG | SYMPLOCACEAE | Dung móc (Dung vàng) | Symplocos glauca (Thunb.) Koidz. | Symplocos glauca (Thunb.) Koidz. | ||
1.223 | HỌ DUNG | SYMPLOCACEAE | Dung lá dài(Trắng) | Symplocos longifolia Fleicher. | Symplocos longifolia Fleicher. | ||
1.224 | HỌ DUNG | SYMPLOCACEAE | Dung lá trà (Dung nam) | Symplocos cochinchinensis (Lour.) Moore. | Symplocos cochinchinensis (Lour.) Moore. | ||
1.225 | HỌ DUNG | SYMPLOCACEAE | Dung | Symplocos sp. | Symplocos sp. | ||
1.226 | HỌ THUNG | TETRAMELACEAE | Thung (tung) | Tetrameles nudiflora R.Br. | Tetrameles nudiflora R.Br. | ||
1.227 | HỌ CHÈ | THEACEAE | Trà cát tiên | Camellia cattienensis | Camellia cattienensis | mới 2012 | |
1.228 | HỌ CHÈ | THEACEAE | Chè sp | Camellia capitata | Camellia capitata | mới 2012 | |
1.229 | HỌ CHÈ | THEACEAE | Trà hoa Dormoy | Camellia dormoyana (Pierre.) Sealy | Camellia dormoyana (Pierre.) Sealy | ||
1.230 | HỌ CHÈ | THEACEAE | Trà long | Camelia longii | Camelia longii | mới 2014 | |
1.231 | HỌ CHÈ | THEACEAE | Trà hoa vàng trắng | Camellia luteocerata | Camellia luteocerata | mới 2010 | |
1.232 | HỌ CHÈ | THEACEAE | Trà hoa vàng | Camellia flava (Pit.) Sealey. | Camellia flava (Pit.) Sealey. | ||
1.233 | HỌ CHÈ | THEACEAE | Trà hoa Piquet | Camellia piquetiana (Pierre.) Sealy. | Camellia piquetiana (Pierre.) Sealy. | ||
1.234 | HỌ CHÈ | THEACEAE | Trà hoa Krempt | Camellia krempfii (Gagn.) Sealy. | Camellia krempfii (Gagn.) Sealy. | ||
1.235 | HỌ CHÈ | THEACEAE | Trà hoa trái mỏng | Camellia pleurocarpa (Gagn.) Sealy | Camellia pleurocarpa (Gagn.) Sealy | ||
1.236 | HỌ CHÈ | THEACEAE | Săng sóc nguyên | Schima wallichii (DC.) Korth. (Bl.) Bloemb. | Schima wallichii (DC.) Korth. (Bl.) Bloemb. | ||
1.237 | HỌ TẦM MA | URTICACEAE | Ðề gia Wallich | Debregeasia wallichiana (Wedd.) Wedd. | Debregeasia wallichiana (Wedd.) Wedd. | ||
1.238 | HỌ TẦM MA | URTICACEAE | Lá han (Cây ngứa) | Laportea interrupta (Gand.) Chew. | Laportea interrupta (Gand.) Chew. | ||
1.239 | HỌ TẦM MA | URTICACEAE | Mán hai lá đài | Laportea disepala (Wedd.) Chew | Laportea disepala (Wedd.) Chew | ||
1.240 | HỌ TẦM MA | URTICACEAE | Tai đá (Phu lệ bò) | Pellionia deveauana N.E.Br. | Pellionia deveauana N.E.Br. | ||
1.241 | HỌ TẦM MA | URTICACEAE | Rum Trung bộ | Poikilospermum ananmensis (Gagn.) Merr. | Poikilospermum ananmensis (Gagn.) Merr. | ||
1.242 | HỌ TẦM MA | URTICACEAE | Rum thơm | Poikilospermum suaveolens (Bl.) Merr. | Poikilospermum suaveolens (Bl.) Merr. | ||
1.243 | HỌ CỎ ROI NGỰA | VERBENACEAE | Thanh quan | Duranta repens L. | Duranta repens L. | ||
1.244 | HỌ CỎ ROI NGỰA | VERBENACEAE | Trâm ổi (Hoa ngũ sắc) | Lantana camara L. | Lantana camara L. | ||
1.245 | HỌ HOA TÍM | VIOLACEAE | Quần diệp rắn | Rinorea anguifera (Lour.) O.ktze. | Rinorea anguifera (Lour.) O.ktze. | ||
1.246 | HỌ HOA TÍM | VIOLACEAE | A ban | Rinorea javanica (Bl.) O. Ktze. | Rinorea javanica (Bl.) O. Ktze. | ||
1.247 | HỌ NHO | VITACEAE | Hồ nho Martin | Ampelocissus martini Pl.in Dc | Ampelocissus martini Pl.in Dc | ||
1.248 | HỌ NHO | VITACEAE | Vác dây | Cayratia trifolia (L.) Domino | Cayratia trifolia (L.) Domino | ||
1.249 | HỌ NHO | VITACEAE | Vác chân | Cayratia pedata (Lamk.) Juss. | Cayratia pedata (Lamk.) Juss. | ||
1.250 | HỌ NHO | VITACEAE | Hồ đằng bốn cánh | Cissus quadrangularis L. | Cissus quadrangularis L. | ||
1.251 | HỌ NHO | VITACEAE | Hồ đằng bò | Cissus repens Lamk. | Cissus repens Lamk. | ||
1.252 | HỌ NHO | VITACEAE | Hồ đằng lông sao | Cissus astrotricha Gagn. | Cissus astrotricha Gagn. | ||
1.253 | HỌ NHO | VITACEAE | Dây nôi | Cissus adnata Roxb. | Cissus adnata Roxb. | ||
1.254 | HỌ NHO | VITACEAE | Hồ đằng vuông | Cissus subtetragona Pl. | Cissus subtetragona Pl. | ||
1.255 | HỌ NHO | VITACEAE | Hồ đằng hai màu (Java) | Cissus javana Dc. | Cissus javana Dc. | ||
1.256 | HỌ NHO | VITACEAE | Hồ đằng sáu cạnh | Cissus hesangularis Thor.ex Gagn. | Cissus hesangularis Thor.ex Gagn. | ||
1.257 | HỌ NHO | VITACEAE | Tư thư xấu | Tetrastigma strumarium Gagn. | Tetrastigma strumarium Gagn. | ||
1.258 | HỌ NHO | VITACEAE | Tư thư cọng mập | Tetrastigma crassipes Plach. | Tetrastigma crassipes Plach. | ||
1.259 | HỌ NHO | VITACEAE | Tứ thư Harrmand | Tetrastigma harmandii Pl in DC. | Tetrastigma harmandii Pl in DC. | ||
1.260 | HỌ NHO | VITACEAE | Tư thư bốn răng | Tetrastigma quadridens Gagnep. | Tetrastigma quadridens Gagnep. | ||
1.261 | HỌ NHO | VITACEAE | Tư thư Vân nam | Tetrastigma yunnanense Gagnep. | Tetrastigma yunnanense Gagnep. | ||
1.262 | HỌ NHO | VITACEAE | Tư thư chân dẹp | Tetrastigma planicaule (Hook.f.) Gagn. | Tetrastigma planicaule (Hook.f.) Gagn. | ||
1.263 | HỌ NHO | VITACEAE | Tư thư Godefroy | Tetrastigma godefroyanum Pl. | Tetrastigma godefroyanum Pl. | ||
1.264 | HỌ NHO | VITACEAE | Tư thư Ðà nẵng | Tetrastigma touranense Gagn. | Tetrastigma touranense Gagn. | ||
1.265 | HỌ NHO | VITACEAE | Nho cong queo | Vitis flexuosa Thunb. | Vitis flexuosa Thunb. | ||
1.266 | HỌ NHO | VITACEAE | Củ rối bằng (Gối hạc) | Leea aequata L. | Leea aequata L. | ||
1.267 | HỌ NHO | VITACEAE | Củ rối lá bẹ | Leea stipulosa Gagn. | Leea stipulosa Gagn. | ||
1.268 | HỌ NHO | VITACEAE | Củ rối có mui (Trúc vòng) | Leea manillensis Walp. | Leea manillensis Walp. | ||
1.269 | HỌ NHO | VITACEAE | Gối hạc đỏ (Củ rối, Mun) | Leea rubra Bl.ex Spreng. | Leea rubra Bl.ex Spreng. | ||
1.270 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Minh ty đơn(Thuốc trắng) | Aglaonema simplex Bl. | Aglaonema simplex Bl. | ||
1.271 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Minh ty trứng | Aglaonema ovatum Englerf. | Aglaonema ovatum Englerf. | ||
1.272 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Minh ty chân mảnh | Aglaonema tenuiper Engler. | Aglaonema tenuiper Engler. | ||
1.273 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Minh ty khiêm | Aglaonema modestum Schott. Ex. Engler | Aglaonema modestum Schott. Ex. Engler | ||
1.274 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Minh ty Nam Bộ | Aglaonema cochinchense Engler. | Aglaonema cochinchense Engler. | ||
1.275 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Bạc hà | Alocasia odora C.Koch. | Alocasia odora C.Koch. | ||
1.276 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Ráy Evard | Alocasia evrardii Gagn. | Alocasia evrardii Gagn. | ||
1.277 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Ráy | Alocasia macrorrhiza (L)G.Don. | Alocasia macrorrhiza (L)G.Don. | ||
1.278 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Nưa Cửu long | Amorphophallus mekongensis Engler & Gehrm. | Amorphophallus mekongensis Engler & Gehrm. | ||
1.279 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Môn to | Colocasia gigantea(Bl.) Hook.f. | Colocasia gigantea(Bl.) Hook.f. | ||
1.280 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Môn nước | Colocasia esculenta (L) Schott. | Colocasia esculenta (L) Schott. | ||
1.281 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Cyrtosperma merkusii (Hassk.)Schott. | Cyrtosperma merkusii (Hassk.)Schott. | |||
1.282 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Ráy ngót | Epipremnum pinnatum (L) Schott. | Epipremnum pinnatum (L) Schott. | ||
1.283 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Thượng cán to | Epipremnum gigantium Schott. | Epipremnum gigantium Schott. | ||
1.284 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Thiên niên kiện | Homalonema occulta (Lour.) Schott. | Homalonema occulta (Lour.) Schott. | ||
1.285 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Thiên niên kiện | Homalonema tonkinenis Engler. | Homalonema tonkinenis Engler. | ||
1.286 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Homalonema cochinchinensis Engler. | Homalonema cochinchinensis Engler. | |||
1.287 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Môn gai(Chóc gai) | Lasia spinosa (L.) Thw. | Lasia spinosa (L.) Thw. | ||
1.288 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Bèo cái | Pistia stratiotes L. | Pistia stratiotes L. | ||
1.289 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Ráy bò (Cơm ninh) | Pothos repens (Lour.) Druce. | Pothos repens (Lour.) Druce. | ||
1.290 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Tràng phao dây(Ráy leo) | Pothos scandens L. | Pothos scandens L. | ||
1.291 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Ráy leo lá rách, ráy leo hình bút lông | Pothos lancifolius Hook.f. | Pothos lancifolius Hook.f. | ||
1.292 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Ráy Vân nam | Pothos chinensis (Raf.) Merr. | Pothos chinensis (Raf.) Merr. | ||
1.293 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Ráy thân to | Pothos gigantipes Buchet. | Pothos gigantipes Buchet. | ||
1.294 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Pothos scandens L. | Pothos scandens L. | |||
1.295 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Nưa Lacous (Nưa bất thường) | Pseudodracontium lacourii N.E.Br. | Pseudodracontium lacourii N.E.Br. | ||
1.296 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Nưa | Pseudodracontium sp | Pseudodracontium sp | ||
1.297 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Trâm dài(Ðuôi phượng) | Rhaphidophora decursiva (Roxb.) Schott. | Rhaphidophora decursiva (Roxb.) Schott. | ||
1.298 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Ráy mô | Remusatia vivipara (Roxb.) Schott. | Remusatia vivipara (Roxb.) Schott. | ||
1.299 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Dây bá | Scindapsus hederaceus Schott. | Scindapsus hederaceus Schott. | ||
1.300 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Dây bá Poilane | Scindapsus poilanei Gagn. | Scindapsus poilanei Gagn. | ||
1.301 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Dây bá(Ráy dây lá lớn) | Scindapsus officinalis (Roxb.) Schott. | Scindapsus officinalis (Roxb.) Schott. | ||
1.302 | HỌ RÁY (HỌ MÔN HOẶC HỌ CHÂN BÊ) | ARACEAE | Bán hạ roi | Typhonium flagelliforme (Lodd.) Bl. | Typhonium flagelliforme (Lodd.) Bl. | ||
1.303 | HỌ THỦY THẢO (HỌ THỦY MIẾT HOẶC HỌ LÁ SẮN) | HYDROCHARITACEAE | Mã đề nước (Aùt tiên) | Ottelia alismoides (L.) Pers. | Ottelia alismoides (L.) Pers. | ||
1.304 | HỌ MĂNG TÂY | ASPARAGACEAE | Phát dủ bầu dục | Dracaena elliptica Thunb | Dracaena elliptica Thunb | ||
1.305 | HỌ MĂNG TÂY | ASPARAGACEAE | Phát dủ | Dracaena sp. | Dracaena sp. | ||
1.306 | HỌ MĂNG TÂY | ASPARAGACEAE | Phất dủ mảnh(Hồng sâm) | Dracaena gracilis Wall | Dracaena gracilis Wall | ||
1.307 | HỌ MĂNG TÂY | ASPARAGACEAE | Bì xa Regnier | Ophiopogon regnieri Bois. | Ophiopogon regnieri Bois. | ||
1.308 | HỌ LOA KÈN ĐỎ | AMARYLLIDACEAE | Náng, đại tướng quân, chuối nước, tỏi voi | Crinum asiaticum L. | Crinum asiaticum L. | ||
1.309 | HỌ LOA KÈN ĐỎ | AMARYLLIDACEAE | Trinh nữ hoàng cung | Crinum latifolium L. | Crinum latifolium L. | ||
1.310 | HỌ LOA KÈN ĐỎ | AMARYLLIDACEAE | Náng hoa đỏ | Crinum viviparum (Lam.) R.Ansari & V.J.Nair | Crinum viviparum (Lam.) R.Ansari & V.J.Nair | ||
1.311 | HỌ HẠ TRÂM | HYPOXIDACEAE | Cổ nốc | Curculigo capitulata (Lour.) O. Kizr | Curculigo capitulata (Lour.) O. Kizr | ||
1.312 | HỌ HẠ TRÂM | HYPOXIDACEAE | Cổ mốc | Curculigo annamitica Gagn. | Curculigo annamitica Gagn. | ||
1.313 | HỌ HẠ TRÂM | HYPOXIDACEAE | Cổ nốc Song dính | Curculigo disticha Gagn. | Curculigo disticha Gagn. | ||
1.314 | HỌ HẠ TRÂM | HYPOXIDACEAE | Cổ nốc mảnh | Curculigo gracilis Wall. | Curculigo gracilis Wall. | ||
1.315 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan bắp ngô (A cam sét) | Acampe ochracea (Lindl.) Hochr | Acampe ochracea (Lindl.) Hochr | ||
1.316 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | A cam sóng | Acampe carinata (Griff.) Panigr | Acampe carinata (Griff.) Panigr | ||
1.317 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan tổ yến Java | Acriopsis javanica Reirw. | Acriopsis javanica Reirw. | ||
1.318 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan giáng hương (Lan quế) | Aerides odorata Lour. | Aerides odorata Lour. | 2022 | |
1.319 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Giáng xuân nhiều hoa | Aerides rosea Lodd. ex Lindl. & Paxton | Aerides rosea Lodd. ex Lindl. & Paxton | ||
1.320 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Xích hủ thân hẹp | Agrostophyllum planicaule (Lindl.) Reichb.f. | Agrostophyllum planicaule (Lindl.) Reichb.f. | 2022 | |
1.321 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan gỉa (Cổ lan trân) | Apostasia nuda & Br.in Wall. | Apostasia nuda & Br.in Wall. | ||
1.322 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Vũ nữ (Bò cạp tía) | Arachnis annamensis (Rolfe) j.j | Arachnis annamensis (Rolfe) j.j | ||
1.323 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan hỏa hoàng | Ascocentrum miniatum (Lintt.) Schitn. | Ascocentrum miniatum (Lintt.) Schitn. | ||
1.324 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan bạch mạch | Biermannia sigaldii Seidenf. | Biermannia sigaldii Seidenf. | ||
1.325 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu điệp trên vừng | Bulbophyllum careyanum (Hookf.) Spreng. | Bulbophyllum careyanum (Hookf.) Spreng. | ||
1.326 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu điệp không cong | Bulbophyllum clandestinum Lindl. | Bulbophyllum clandestinum Lindl. | ||
1.327 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu điệp xinh | Bulbophyllum concinnum Hook.f. | Bulbophyllum concinnum Hook.f. | ||
1.328 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu điệp Dadyan | Bulbophyllum dayanum Reichb.f. | Bulbophyllum dayanum Reichb.f. | ||
1.329 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu hành ít biết | Bulbophyllum elassonotum Summerh. | Bulbophyllum elassonotum Summerh. | ||
1.330 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Bulbophyllum flabellum-veneris (J.Koenig) Aver. | Bulbophyllum flabellum-veneris (J.Koenig) Aver. | |||
1.331 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu điệp màng | Bulbophyllum hymenanthum Hook.f. | Bulbophyllum hymenanthum Hook.f. | ||
1.332 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu hình hoa to | Bulbophyllum macranthum Lindl. | Bulbophyllum macranthum Lindl. | ||
1.333 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu điệp vàng (Lọng đỏ) | Bulbophyllum mastersianum (Rolfe) j.j Smith. | Bulbophyllum mastersianum (Rolfe) j.j Smith. | 2022 | |
1.334 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu nành | Bulbophyllum morphologorum Kraenzil. | Bulbophyllum morphologorum Kraenzil. | ||
1.335 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu điệp thông | Bulbophyllum refractum (Zoll.&Mor.) Reichbf. | Bulbophyllum refractum (Zoll.&Mor.) Reichbf. | ||
1.336 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu điệp bò | Bulbophyllum reptans (Lindl.) Lindl | Bulbophyllum reptans (Lindl.) Lindl | ||
1.337 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cầu điệp cáo | Bulbophyllum rufinum Reichb.f. | Bulbophyllum rufinum Reichb.f. | 2022 | |
1.338 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Trung lan | Cephalantheropsis obcordata (Lindl.) Ormerod | Cephalantheropsis obcordata (Lindl.) Ormerod | ||
1.339 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Nhục lan phù | Cleisostoma inflatum (Rolfe) Garay. | Cleisostoma inflatum (Rolfe) Garay. | ||
1.340 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mật khẩu Miến Ðiện | Cleisostoma birmanicum (Shltr.) Garay. | Cleisostoma birmanicum (Shltr.) Garay. | ||
1.341 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mật khẩu bảo vệ | Cleisostoma armigera King & Pantl. | Cleisostoma armigera King & Pantl. | ||
1.342 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mật khẩu Wiliamson | Cleisostoma wiliamsonii (Reichb.f.) Garay | Cleisostoma wiliamsonii (Reichb.f.) Garay | ||
1.343 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mật khẩu chùm tự tán | Cleisostoma paniculatum (Ker.Gawl.) Garay | Cleisostoma paniculatum (Ker.Gawl.) Garay | ||
1.344 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mật khẩu chia nhánh | Cleisostoma racemiferum (Lindl.) Garay | Cleisostoma racemiferum (Lindl.) Garay | ||
1.345 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mật khẩu Chantaburi | Cleisostoma chantaburiense Seiden.f. | Cleisostoma chantaburiense Seiden.f. | ||
1.346 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hoàng bạch (Thạch đạm) | Coelogyne brachyptera Richb.f. | Coelogyne brachyptera Richb.f. | ||
1.347 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Thạch đạm mềm | Coelogyne flaccida Lindl. | Coelogyne flaccida Lindl. | 2022 | |
1.348 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan hoàng yến | Coelogyne massangeana Rechb.f. | Coelogyne massangeana Rechb.f. | 2022 | |
1.349 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Thạch đạm vôi | Coelogyne calcico A.F.G.Kerr. | Coelogyne calcico A.F.G.Kerr. | ||
1.350 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hoàng hạc lớn | Coelogyne speciosa Bl. | Coelogyne speciosa Bl. | ||
1.351 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hoàng hạc chấm | Coelogyne nitida (D.Don.) Lindl. | Coelogyne nitida (D.Don.) Lindl. | ||
1.352 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hoàng hạc (Hoàng long) | Coelogyne lawrenceana Rolle. | Coelogyne lawrenceana Rolle. | ||
1.353 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Thạch đạm ba gân | Coelogyne trinervis Lindl. | Coelogyne trinervis Lindl. | ||
1.354 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hoàng lạc chấm | Coelogyne punctulata Lindl. | Coelogyne punctulata Lindl. | ||
1.355 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan bích ngọc | Cymbidium dayanum Reichb.f. | Cymbidium dayanum Reichb.f. | ||
1.356 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Ðoản kiếm lô hội | Cymbidium aloifolium (L.) Sw. | Cymbidium aloifolium (L.) Sw. | ||
1.357 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Thạch hộc lá gươm | Dendrobium acinaciforme Roxb. | Dendrobium acinaciforme Roxb. | 2022 | |
1.358 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hồng cầu | Dendrobium aduncum Walt. Ex Lindl. | Dendrobium aduncum Walt. Ex Lindl. | 2022 | |
1.359 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Móng rồng (Phiến đơn) | Dendrobium aloifolium (Bl.) Reichb.f. | Dendrobium aloifolium (Bl.) Reichb.f. | 2022 | |
1.360 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Ngọc vạn phalê | Dendrobium crystallinum Reichb.f. | Dendrobium crystallinum Reichb.f. | ||
1.361 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Ngọc vạn sáp | Dendrobium crepidatum Lindl.&Paxt. | Dendrobium crepidatum Lindl.&Paxt. | ||
1.362 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Ðiểu lan | Dendrobium delacourii Gouill. | Dendrobium delacourii Gouill. | ||
1.363 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Thuỷ tiên trắng | Dendrobium palpebrae Lindl. | Dendrobium palpebrae Lindl. | ||
1.364 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Thủy tiên mỡ gà | Dendrobium thyrsiflorum Reichb.f. | Dendrobium thyrsiflorum Reichb.f. | 2022 | |
1.365 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Thủy tiên tua | Dendrobium haryeyanum Reichb.f. | Dendrobium haryeyanum Reichb.f. | ||
1.366 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan ý thảo | Dendrobium gratiosissimum Reichb.f. | Dendrobium gratiosissimum Reichb.f. | ||
1.367 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mũi câu | Dendrobium hercoglossum Reichb .f. | Dendrobium hercoglossum Reichb .f. | ||
1.368 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan từ ngọc | Dendrobium stuartii Bailey. | Dendrobium stuartii Bailey. | ||
1.369 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Sủ trầm | Dendrobium leonis (Lindl.) Reichb.f. | Dendrobium leonis (Lindl.) Reichb.f. | ||
1.370 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hoàng thảo (Thạch mộc) | Dendrobium nobile Lindl. | Dendrobium nobile Lindl. | ||
1.371 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Tiểu thạch hộc | Dendrobium podagraria Hook.f. | Dendrobium podagraria Hook.f. | ||
1.372 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Bạch trúc | Dendrobium faulhaberianum Schltr. | Dendrobium faulhaberianum Schltr. | ||
1.373 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Thạch hộc | Dendrobium exile Schlechter. | Dendrobium exile Schlechter. | ||
1.374 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Thạch hộc vôi | Dendrobium cretaceum Lindl. | Dendrobium cretaceum Lindl. | 2022 | |
1.375 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hương duyên | Dendrobium oligophyllum Gagn. | Dendrobium oligophyllum Gagn. | ||
1.376 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mộc lan lưỡi dày | Dendrobium pachyglossum Par.&.Reichb.f. | Dendrobium pachyglossum Par.&.Reichb.f. | ||
1.377 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Vừng sinh | Dendrobium caryaecolum Guill. | Dendrobium caryaecolum Guill. | ||
1.378 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Tuyết mai (Thạnh hộc) | Dendrobium crumenatum Sw. | Dendrobium crumenatum Sw. | ||
1.379 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Môc lan sa lắc | Dendrobium salaccense (Bl.) Lindl. | Dendrobium salaccense (Bl.) Lindl. | ||
1.380 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Nhất điểm hoàng | Dendrobium heterocarpum Lindl. | Dendrobium heterocarpum Lindl. | ||
1.381 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Kim điệp | Dendrobium chrysotoxum Lindl. | Dendrobium chrysotoxum Lindl. | ||
1.382 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Báo hỉ | Dendrobium secumdum (Bl.) Lindl. | Dendrobium secumdum (Bl.) Lindl. | ||
1.383 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan móng rùa | Dendrobium anceps Sw. | Dendrobium anceps Sw. | ||
1.384 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Vảy cá (Vảy rắn) | Dendrobium lindleyi steudel | Dendrobium lindleyi steudel | ||
1.385 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Nỉ lan lá hoa | Eria bractescens Lindl. | Eria bractescens Lindl. | 2022 | |
1.386 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Nỉ lan nhung | Eria tomentosa (Koenig.) Hook.f. | Eria tomentosa (Koenig.) Hook.f. | ||
1.387 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Nỉ lan lông | Eria pubescens (Hook.) Stend. | Eria pubescens (Hook.) Stend. | ||
1.388 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Xích lan | Erythrorchis ochobiensis (Hay.) Garay. | Erythrorchis ochobiensis (Hay.) Garay. | ||
1.389 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan túi thơ trung gian | Gastrochilus intermedius (Lindl.) O.Ktze. | Gastrochilus intermedius (Lindl.) O.Ktze. | ||
1.390 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Túi thơ song đính | Gastrochilus pseudodistichous (King&Pantl.) Schltr. | Gastrochilus pseudodistichous (King&Pantl.) Schltr. | ||
1.391 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Flickingeria fimbriata (Bl.) Hawkes. | Flickingeria fimbriata (Bl.) Hawkes. | |||
1.392 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan nhãn điệp hoa xanh | Liparis viridiflora Bl. | Liparis viridiflora Bl. | ||
1.393 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan lụi Morse | Luisia tmorsei Rolfe. | Luisia tmorsei Rolfe. | ||
1.394 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lụi Zollinger | Luisia zollingeri Reichb.f. | Luisia zollingeri Reichb.f. | ||
1.395 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lụi chùm ngắn | Luisia brachystachys (Lindl.) Bl. | Luisia brachystachys (Lindl.) Bl. | ||
1.396 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Curtls | Luisia curtisii Seident. | Luisia curtisii Seident. | ||
1.397 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan ruồi (Nhãnh ngư) | Malleola insectifera (JJ.Sm) JJ.Sm& | Malleola insectifera (JJ.Sm) JJ.Sm& | ||
1.398 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Aùi lan nhọn | Malaxis acuminata D. Don. | Malaxis acuminata D. Don. | ||
1.399 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Aí lan tám răng | Malaxis octodentata Seiden.f. | Malaxis octodentata Seiden.f. | ||
1.400 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Vi túi tai | Micropera pallida (Roxb.) Lindl. | Micropera pallida (Roxb.) Lindl. | ||
1.401 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Móng rùa hai đầu | Oberonia anceps Lindl. | Oberonia anceps Lindl. | ||
1.402 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Móng rùu iris | Oberonia iridifolia (Roxb.) Lindl. | Oberonia iridifolia (Roxb.) Lindl. | ||
1.403 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Móng rùa môi đỏ | Oberonia rufiladris Lindl. | Oberonia rufiladris Lindl. | ||
1.404 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Móng rùa | Oberonia trochopetala Guill. | Oberonia trochopetala Guill. | ||
1.405 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan điểu thiệt | Ornithochilus difformis (Wall. ex Lindl.) Schltr. | Ornithochilus difformis (Wall. ex Lindl.) Schltr. | ||
1.406 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan huệ đà | Ornithochilus difformis (Wall. ex Lindl.) Schltr. | Ornithochilus difformis (Wall. ex Lindl.) Schltr. | ||
1.407 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Bạt lan trâm (Lan môi râu) | Pelatantheria ctenoglossum Ridl. | Pelatantheria ctenoglossum Ridl. | ||
1.408 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Ðài tiên xanh (Tục đoạn) | Pholidota guibertiae Fin. | Pholidota guibertiae Fin. | ||
1.409 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Tục đoạn khế | Pholidota articulata Lindl. | Pholidota articulata Lindl. | ||
1.410 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Tục đoạn kết hợp | Pholidota imbricata Roxb . Ex. | Pholidota imbricata Roxb . Ex. | ||
1.411 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Ðuôi phượng | Pholidota bracteata (D.Don.) Seiden.f. | Pholidota bracteata (D.Don.) Seiden.f. | ||
1.412 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hồ điệp gỉa | Phalaenopsis deliciosa Rchb.f. | Phalaenopsis deliciosa Rchb.f. | ||
1.413 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Sừng nai (Hồ điệp dẹt) | Phalaenopsis cornu-cervi (Breda) Bl. | Phalaenopsis cornu-cervi (Breda) Bl. | ||
1.414 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Bươm bầu | Phalaenopsis gibbosa Sweet. | Phalaenopsis gibbosa Sweet. | ||
1.415 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Da phượng | Polystachya concreta (Jacq.) Garay & | Polystachya concreta (Jacq.) Garay & | ||
1.416 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Thủy ly | Pomatocalpa sp | Pomatocalpa sp | ||
1.417 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Cờ lao (Ngọc điểm) | Rhynchostylis coelestis Reichb .J. | Rhynchostylis coelestis Reichb .J. | ||
1.418 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan lưỡi bò (Ngọc điểm) | Rhynchostylis gigantea (Lindl.) Ridl. | Rhynchostylis gigantea (Lindl.) Ridl. | ||
1.419 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan Phú quốc (Lỗ bì) | Robiquetia spatulata (Bl.) J.J.Smith. | Robiquetia spatulata (Bl.) J.J.Smith. | ||
1.420 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan nhục mẫu | Sarcoglyphis mirabilis (Reichb.f.) Garay | Sarcoglyphis mirabilis (Reichb.f.) Garay | ||
1.421 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hổ bì (Quế lan hương) | Staurochilus fasciatus (Reichb.) Ridl. | Staurochilus fasciatus (Reichb.) Ridl. | ||
1.422 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Dai điệp (Dai điệp tà) | Taeniophyllum obtusum Bl. | Taeniophyllum obtusum Bl. | ||
1.423 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan củ lùn dẹt | Thelasis pygmea (Griff.) Lindl. | Thelasis pygmea (Griff.) Lindl. | ||
1.424 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Lan xương cá (Mao tử rít) | Thrixspermum centipeda Lour. | Thrixspermum centipeda Lour. | ||
1.425 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mao tử lưỡi có lông | Thrixspermum trichoglottis (Hook.f.) O. Ktze. | Thrixspermum trichoglottis (Hook.f.) O. Ktze. | ||
1.426 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mao tử nhiếm | Thrixspermum hystrix (Blume) Rchb.f. | Thrixspermum hystrix (Blume) Rchb.f. | ||
1.427 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mao tử Nam Cát Tiên | Thrixspermum sp. | Thrixspermum sp. | ||
1.428 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Hạc đỉnh trắng | Thunia alba (Lindl.) Reichb.f. | Thunia alba (Lindl.) Reichb.f. | ||
1.429 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mao lan gối | Trichotosia pulvinata (Lindl.) Kraenzl. | Trichotosia pulvinata (Lindl.) Kraenzl. | ||
1.430 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mao lan lá nhung (Lông) | Trichotosia dassyphylla (Par.&.Reichb.f.) Kraenzt. | Trichotosia dassyphylla (Par.&.Reichb.f.) Kraenzt. | ||
1.431 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Mao thiệt tà | Trichoglottis retusa Bl. | Trichoglottis retusa Bl. | ||
1.432 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Ba lan mũi nhọn (Lan ba lá) | Trias nasuta (Reichb.f.) Stapt. | Trias nasuta (Reichb.f.) Stapt. | ||
1.433 | HỌ LAN | ORCHIDACEAE | Va ni không lá | Vanilla aphylla Bl. | Vanilla aphylla Bl. | ||
1.434 | HỌ CỎ CÀO CÀO | BURMANNIACEAE | Cào cào vàng trắng | Burmannia luteo-alba Gagn. | Burmannia luteo-alba Gagn. | ||
1.435 | HỌ CỦ NÂU | DIOSCOREACEAE | Khoai mọi | Dioscorea kratica Prain & Burk. | Dioscorea kratica Prain & Burk. | ||
1.436 | HỌ CỦ NÂU | DIOSCOREACEAE | Từ Petelos | Dioscorea petelotti Pranin & Bruck. | Dioscorea petelotti Pranin & Bruck. | ||
1.437 | HỌ CỦ NÂU | DIOSCOREACEAE | Củ dái | Dioscorea bulbifera L. | Dioscorea bulbifera L. | ||
1.438 | HỌ CỦ NÂU | DIOSCOREACEAE | Củ mài (Hoài sơn) | Dioscorea persimilis Prain & Bruck. | Dioscorea persimilis Prain & Bruck. | ||
1.439 | HỌ BẢ CHÓ | COLCHICACEAE | Ngót ngoẻo | Gloriosa superba L. | Gloriosa superba L. | ||
1.440 | HỌ KHÚC KHẮC | SMILACACEAE | Kim cang sanh sôi | Smilax prolifera Roxb.ex Kunth. | Smilax prolifera Roxb.ex Kunth. | ||
1.441 | HỌ KHÚC KHẮC | SMILACACEAE | Kim cang lá hoa | Smilax bracteata Prest. | Smilax bracteata Prest. | ||
1.442 | HỌ KHÚC KHẮC | SMILACACEAE | Kim cang liên hùng | Smilax corbularia (Gagn.) | Smilax corbularia (Gagn.) | ||
1.443 | HỌ KHÚC KHẮC | SMILACACEAE | Kim cang lá xoan | Smilax ovalifolia Roxb. | Smilax ovalifolia Roxb. | ||
1.444 | HỌ KHÚC KHẮC | SMILACACEAE | Kim cang Luzon | Smilax luzonensis Prest. | Smilax luzonensis Prest. | ||
1.445 | HỌ DỨA DẠI | PANDANACEAE | Dưa nhỏ | Pandanus (Benstonea) humilis Lour. | Pandanus (Benstonea) humilis Lour. | ||
1.446 | HỌ DỨA DẠI | PANDANACEAE | Dưa nhiếm | Pandanus capusii Martelli | Pandanus capusii Martelli | ||
1.447 | HỌ DỨA DẠI | PANDANACEAE | Dứa duôi | Pandanus urophyllus Hance | Pandanus urophyllus Hance | ||
1.448 | HỌ DỨA DẠI | PANDANACEAE | Dứa sừng | Pandanus corniferus H.St.John | Pandanus corniferus H.St.John | ||
1.449 | HỌ DỨA DẠI | PANDANACEAE | Dứa dại (Dứa Bắc bộ) | Pandanus sp. | Pandanus sp. | ||
1.450 | HỌ BÁCH BỘ | STEMONACEAE | Bách bộ Pierre | Stemona pierrei Gagn. | Stemona pierrei Gagn. | ||
1.451 | HỌ BÁCH BỘ | STEMONACEAE | Bách bộ củ | Stemona tuberosa Lour. | Stemona tuberosa Lour. | ||
1.452 | HỌ CAU | ARECACEAE | Cau dừa(Cau tam hùng) | Areca triandra Roxb. | Areca triandra Roxb. | ||
1.453 | HỌ CAU | ARECACEAE | Cau núi(Cau lào) | Areca laosensis Becc. | Areca laosensis Becc. | ||
1.454 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mây dẻo(Mây tắt) | Calamus salicifolius Becc. | Calamus salicifolius Becc. | ||
1.455 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mây tàu | Calamus palustris Griff. Becc | Calamus palustris Griff. Becc | ||
1.456 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mây cam bốt | Calamus tetradactylus Hance | Calamus tetradactylus Hance | ||
1.457 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mây mật(Cật) | Calamus dioicus Lour. | Calamus dioicus Lour. | ||
1.458 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mây Ðồng Nai | Calamus dongnaiensis Pierre ex Conrad | Calamus dongnaiensis Pierre ex Conrad | ||
1.459 | HỌ CAU | ARECACEAE | Song đá(Mây dà) | Calamus rudentum Lour. | Calamus rudentum Lour. | ||
1.460 | HỌ CAU | ARECACEAE | Song bột(Mây pollane | Calamus poilanei Conr. | Calamus poilanei Conr. | ||
1.461 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mây mảnh(Mây dạng) | Calamus tenuis Roxb. | Calamus tenuis Roxb. | ||
1.462 | HỌ CAU | ARECACEAE | Móc (Ðùng đình ngứa) | Caryota mitis Lour. | Caryota mitis Lour. | ||
1.463 | HỌ CAU | ARECACEAE | Cau kiểng vàng | Chrysalidocarpus lutescens Wendl. | Chrysalidocarpus lutescens Wendl. | ||
1.464 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mây rút | Daemonorops pierreanus Becc. | Daemonorops pierreanus Becc. | ||
1.465 | HỌ CAU | ARECACEAE | Song châu đuôi | Arenga caudata (Lour.) H.E.Moore | Arenga caudata (Lour.) H.E.Moore | ||
1.466 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mây tầm võng | Korthalsia laciniosa Mart. | Korthalsia laciniosa Mart. | ||
1.467 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mật Cát Tiên (Lá nón?)? | Licuala cattienensis Henderson A, Ban NK, Dung NQ | Licuala cattienensis Henderson A, Ban NK, Dung NQ | ||
1.468 | HỌ CAU | ARECACEAE | Trụt thanh | Licuala elegans Magalun. | Licuala elegans Magalun. | ||
1.469 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mật cật to | Licuala grandis Wendl. | Licuala grandis Wendl. | ||
1.470 | HỌ CAU | ARECACEAE | Ra lầy | Licuala paludosa Griff. | Licuala paludosa Griff. | ||
1.471 | HỌ CAU | ARECACEAE | Mật cật gai (Ra gai) | Licuala spinosa Wurmb. | Licuala spinosa Wurmb. | ||
1.472 | HỌ CAU | ARECACEAE | Ra cặp ba | Licuala triphylla Griff. | Licuala triphylla Griff. | ||
1.473 | HỌ CAU | ARECACEAE | Kè đỏ (Kè nam) | Livistona saribus (Lour.) Merr.ex Chev. | Livistona saribus (Lour.) Merr.ex Chev. | ||
1.474 | HỌ CAU | ARECACEAE | Cau chuột Trung bộ | Pinanga annamensis Magalon. | Pinanga annamensis Magalon. | ||
1.475 | HỌ CAU | ARECACEAE | Cau chuột Cát Tiên ? | Pinanga cattienensis A Henderson, NK Ban, NQ Dung | Pinanga cattienensis A Henderson, NK Ban, NQ Dung | ||
1.476 | HỌ CAU | ARECACEAE | Cau chuột ngược | Pinanga paradoxa Scheff. | Pinanga paradoxa Scheff. | ||
1.477 | HỌ CAU | ARECACEAE | Cau chuột bốn nhánh | Pinanga quadrijuga Gagn. | Pinanga quadrijuga Gagn. | ||
1.478 | HỌ CAU | ARECACEAE | Chà là nhỏ | Phoenix humilis Rovle. | Phoenix humilis Rovle. | ||
1.479 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Lâm trai một hột | Amischotolype mollissima (C.B.CL.). | Amischotolype mollissima (C.B.CL.). | ||
1.480 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Rau trai (Thài lài trắng) | Commelina diffusa Burm.F. | Commelina diffusa Burm.F. | ||
1.481 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Trai Kur | Commelina kurzii C.B.CL. | Commelina kurzii C.B.CL. | ||
1.482 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Thài lài trắng (Trai thường) | Commelina communis L. | Commelina communis L. | ||
1.483 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Loã trai lá xoan | Dictyospermum ovalifolium Wight. | Dictyospermum ovalifolium Wight. | ||
1.484 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Loã trai núi | Dictyospermum montanum Wight. | Dictyospermum montanum Wight. | ||
1.485 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Ðầu riều không lông | Floscopa glabratus Hassk. | Floscopa glabratus Hassk. | ||
1.486 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Loã trai ngọt | Murdannia edulis (Stocks) Faden. | Murdannia edulis (Stocks) Faden. | ||
1.487 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Bôn Haskari (Sâm nam) | Pollia hasskarlii R.Rao. | Pollia hasskarlii R.Rao. | ||
1.488 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Bên tạt | Pollia secundiflora (Blume) Bakh.f. | Pollia secundiflora (Blume) Bakh.f. | ||
1.489 | HỌ THÀI LÀI | COMMELINACEAE | Loã trai nhám | Rhopalephora scaberrima (BL.) | Rhopalephora scaberrima (BL.) | ||
1.490 | HỌ LỤC BÌNH | PONTEDERIACEAE | Bèo tây | Eichhornia crassipes (Mart.) Solms | Eichhornia crassipes (Mart.) Solms | ||
1.491 | HỌ LỤC BÌNH | PONTEDERIACEAE | Chóc lá thon | Monochoria hastata (L.) Solms. | Monochoria hastata (L.) Solms. | ||
1.492 | HỌ LỤC BÌNH | PONTEDERIACEAE | Rau mác lao | Monochoria vaginalis (Burm.f.) Presl. | Monochoria vaginalis (Burm.f.) Presl. | ||
1.493 | HỌ DỨA | BROMELIACEAE | Dứa (Thơm, Khóm) | Ananas comosus (L.)Merr. | Ananas comosus (L.)Merr. | ||
1.494 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Kiết ấn (Lác râu) | Carex indica L. | Carex indica L. | ||
1.495 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Kiết trái tà | Carex hebercapa C,A Mey. | Carex hebercapa C,A Mey. | ||
1.496 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Kiết lông hung | Carex rufohispidula Raym. | Carex rufohispidula Raym. | ||
1.497 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Kiết chậm | Carex lenta D.Don. | Carex lenta D.Don. | ||
1.498 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | U du thân ngắn | Cyperus brevicaulis Clarke. | Cyperus brevicaulis Clarke. | ||
1.499 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Lác tay (Lác tía) | Cyperus digitatus Roxb. | Cyperus digitatus Roxb. | ||
1.500 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Lác nước | Cyperus malaccensis Lam. | Cyperus malaccensis Lam. | ||
1.501 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | U du phù | Cyperus sphacelatus Rottb. | Cyperus sphacelatus Rottb. | ||
1.502 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Củ gấu (Hương phụ) | Cyperus rotundus L. | Cyperus rotundus L. | ||
1.503 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Lác muộn | Cyperus serotinus Rottb. | Cyperus serotinus Rottb. | ||
1.504 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Lác vòi dẹp | Cyperus platystylis R,Br. | Cyperus platystylis R,Br. | ||
1.505 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Lác tràn | Cyperus diffusus Vahl. | Cyperus diffusus Vahl. | ||
1.506 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Lác lông | Cyperus pilosus Vahl. | Cyperus pilosus Vahl. | ||
1.507 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Lác ba cạnh | Cyperus trialatus (Boeck.) Kern. | Cyperus trialatus (Boeck.) Kern. | ||
1.508 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Cú đầu | Cyperus cephalotes Vahl. | Cyperus cephalotes Vahl. | ||
1.509 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | U du nghiên | Cyperus nutans Vahl. | Cyperus nutans Vahl. | ||
1.510 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | U du thưa | Cyperus distans L. | Cyperus distans L. | ||
1.511 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | U du tía | Cyperus digitatus Roxb. | Cyperus digitatus Roxb. | ||
1.512 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | U du giàu | Cyperus dives Delile. | Cyperus dives Delile. | ||
1.513 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | U du kết lợp | Cyperus imbricatus Retz. | Cyperus imbricatus Retz. | ||
1.514 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | U du to | Cyperus grandis C.B.Clarke | Cyperus grandis C.B.Clarke | ||
1.515 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | U du | Cyperus elatus L. | Cyperus elatus L. | ||
1.516 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Xà căn núi (Hạ sĩ rừng) | Hypolytrum nemorum (Vahl.) Spreng. | Hypolytrum nemorum (Vahl.) Spreng. | ||
1.517 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Mao thư Hook | Fimbristylis hookeriana Boesk. | Fimbristylis hookeriana Boesk. | ||
1.518 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Mao thu dẹp | Fimbristylis complanata (Retz.) Link. | Fimbristylis complanata (Retz.) Link. | ||
1.519 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Mao thư cong | Fimbristylis falcata (Vahl.) Kunth. | Fimbristylis falcata (Vahl.) Kunth. | ||
1.520 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Mao thư Mã lai | Fimbristylis malayana Ohwi. | Fimbristylis malayana Ohwi. | ||
1.521 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Mao thư cánh | Fimbristylis subalata Kern. | Fimbristylis subalata Kern. | ||
1.522 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Mao thư 2 tán | Fimbristylis bisumbellata (Forssk.) Urb. | Fimbristylis bisumbellata (Forssk.) Urb. | ||
1.523 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Mao thư Griffith | Fimbristylis griffithii Boeck. | Fimbristylis griffithii Boeck. | ||
1.524 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Mao thư sét | Fimbristylis ferruginea (L.) Vahl. | Fimbristylis ferruginea (L.) Vahl. | ||
1.525 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Mao thư láng | Fimbristylis lasiophylla Kern. | Fimbristylis lasiophylla Kern. | ||
1.526 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Bạc đầu hoa một rưỡi | Kyllinga sesquiflora Torr. | Kyllinga sesquiflora Torr. | ||
1.527 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Cói bạc đầu | Kyllinga nemoralis (J.R&G.Forst.) Dandy ex Hutch. | Kyllinga nemoralis (J.R&G.Forst.) Dandy ex Hutch. | ||
1.528 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Lác dứa thanh | Mapania elegans E.G.Cam. | Mapania elegans E.G.Cam. | ||
1.529 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Lác dứa Kurz | Mapania kurzii C.B.Cl. | Mapania kurzii C.B.Cl. | ||
1.530 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Chuỳ tử tản phong | Rhynchospora corymbosa (L.) Britton. | Rhynchospora corymbosa (L.) Britton. | ||
1.531 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Cương láng(Cỏ 3 cạnh) | Scleria leevis Retzius. | Scleria leevis Retzius. | ||
1.532 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Cương đất | Scleria terrestris (L.)Fassett. | Scleria terrestris (L.)Fassett. | ||
1.533 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Cương chụm | Scleria caricina (R.Br.)Benth. | Scleria caricina (R.Br.)Benth. | ||
1.534 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Lác hến | Scirpus grossus Lf. | Scirpus grossus Lf. | ||
1.535 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Hoàng thảo | Scirpus fluviatilis (Torr.) Gray. | Scirpus fluviatilis (Torr.) Gray. | ||
1.536 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Hoàng thảo núi | Scirpus wichurai Boeck. | Scirpus wichurai Boeck. | ||
1.537 | HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | Hoàng thảo bộ ba | Scirpus tenatanus Reinw.exMiq. | Scirpus tenatanus Reinw.exMiq. | ||
1.538 | HỌ CỎ DÙI TRỐNG | ERIOCAULACEAE | Cỏ dùi trống lá dài | Eriocaulon longifolium Nees. | Eriocaulon longifolium Nees. | ||
1.539 | HỌ MÂY NƯỚC | FLAGELLARIACEAE | Mây nước | Flagellaria indica L. | Flagellaria indica L. | ||
1.540 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Cỏ lá tre | Acroceras munroanum (Bal.) Henr. | Acroceras munroanum (Bal.) Henr. | ||
1.541 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Cỏ dị dình | Aniselytron treutleri (O.Ktze.) Sojak. | Aniselytron treutleri (O.Ktze.) Sojak. | ||
1.542 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Cỏ dị dĩnh | Aniselytron sp. | Aniselytron sp. | ||
1.543 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Sậy núi | Arundo donax Bl. | Arundo donax Bl. | ||
1.544 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Cỏ lá gừng | Axonopus compressus (Sw.) P.Beauv. | Axonopus compressus (Sw.) P.Beauv. | ||
1.545 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Lồ ô | Bambusa procera A. Chev. & A Cam. | Bambusa procera A. Chev. & A Cam. | ||
1.546 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Tre gai (Tre la ngà) | Bambusa blumeana Schultes. | Bambusa blumeana Schultes. | ||
1.547 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Tre lộc ngộc (Tre gai rừng) | Bambusa bambos (L.) Voss. | Bambusa bambos (L.) Voss. | ||
1.548 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Tre lồ ô | Bambusa balcoa Roxb. | Bambusa balcoa Roxb. | ||
1.549 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Tre gai nhỏ | Bambusa flexuosa Schultes. | Bambusa flexuosa Schultes. | ||
1.550 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Nứa | Bambusa chirostachyoides Kurz ex. Gamble. | Bambusa chirostachyoides Kurz ex. Gamble. | ||
1.551 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Vĩ thảo dạng sâu | Brachiaria eruciformis (J.E.Sw.) Griseb. | Brachiaria eruciformis (J.E.Sw.) Griseb. | ||
1.552 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Cỏ vĩ thảo san | Brachiaria paspaloides (Presl.) C.E.Hubb. | Brachiaria paspaloides (Presl.) C.E.Hubb. | ||
1.553 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Dinh trú cong (Lồ ô) | Cephalostachyum virgatum Kurz. | Cephalostachyum virgatum Kurz. | ||
1.554 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Cỏ may | Chrysopogon crevostii A.Cam. | Chrysopogon crevostii A.Cam. | ||
1.555 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Cỏ chỉ | Cynodon dactylon (L.) Pers. | Cynodon dactylon (L.) Pers. | ||
1.556 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Cỏ chỉ cong | Cynodon arcuatus Presl. | Cynodon arcuatus Presl. | ||
1.557 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Cầu dĩnh bò | Cyrtococcum patens (L.) A. Cam. | Cyrtococcum patens (L.) A. Cam. | ||
1.558 | HỌ HÒA THẢO | POACEAE | Cỏ chân gà | Dactyloctenium aegyptiacum (L.) Willd. | Dactyloctenium aegyptiacum (L.) Willd. | ||
1.559 |